Hạng Nhất Hà Lan - 31/01/2025 19:00
SVĐ: Kooi Stadion
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
SC Cambuur Telstar
SC Cambuur 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 Telstar
Huấn luyện viên:
26
Tyrique Mercera
6
Jeremy van Mullem
6
Jeremy van Mullem
6
Jeremy van Mullem
6
Jeremy van Mullem
17
Matthias Nartey
17
Matthias Nartey
17
Matthias Nartey
17
Matthias Nartey
17
Matthias Nartey
17
Matthias Nartey
10
Zakaria Eddahchouri
7
Mohamed Hamdaoui
7
Mohamed Hamdaoui
7
Mohamed Hamdaoui
3
Mitch Apau
3
Mitch Apau
3
Mitch Apau
3
Mitch Apau
7
Mohamed Hamdaoui
7
Mohamed Hamdaoui
7
Mohamed Hamdaoui
SC Cambuur
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Tyrique Mercera Hậu vệ |
42 | 3 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
5 Thomas Poll Hậu vệ |
60 | 2 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
27 Wiebe Kooistra Tiền đạo |
63 | 2 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 Matthias Nartey Tiền vệ |
40 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Jeremy van Mullem Hậu vệ |
56 | 2 | 1 | 9 | 0 | Hậu vệ |
20 Bryant Nieling Hậu vệ |
19 | 0 | 1 | 1 | 1 | Hậu vệ |
12 Mark Diemers Tiền vệ |
19 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Tony Rölke Tiền đạo |
23 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Thijs Jansen Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
28 Nicky Souren Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Sturla Ottesen Tiền đạo |
41 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
Telstar
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Zakaria Eddahchouri Tiền đạo |
53 | 23 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 Youssef El Kachati Tiền đạo |
46 | 8 | 5 | 10 | 0 | Tiền đạo |
6 Danny Bakker Hậu vệ |
45 | 4 | 1 | 7 | 1 | Hậu vệ |
7 Mohamed Hamdaoui Tiền đạo |
18 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
3 Mitch Apau Hậu vệ |
64 | 1 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
21 Dewon Koswal Hậu vệ |
53 | 1 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
17 Nils Rossen Tiền vệ |
24 | 0 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Guus Offerhaus Tiền vệ |
24 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
2 Jeff Hardeveld Tiền vệ |
20 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Ronald Koeman Jr. Thủ môn |
52 | 1 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
25 Tyrone Owusu Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
SC Cambuur
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Tomas Galvez Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Jelte Priem Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Ilias Alhaft Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Daan Reiziger Thủ môn |
61 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Maikel Kieftenbeld Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
23 Brett Minnema Thủ môn |
67 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
3 Floris Smand Hậu vệ |
48 | 1 | 1 | 3 | 1 | Hậu vệ |
29 Benjamin Pauwels Tiền đạo |
20 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Michael de Leeuw Tiền đạo |
22 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
10 Fedde De Jong Tiền vệ |
65 | 7 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Telstar
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Tyrick Bodak Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Sebastiaan Hagedoorn Tiền đạo |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Abdelraffie Benzzine Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Adil Lechkar Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Joey Houweling Thủ môn |
65 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Tyrese Noslin Hậu vệ |
21 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
27 Reda Kharchouch Tiền đạo |
13 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
18 Remi van Ekeris Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Jayden Turfkruier Tiền vệ |
54 | 3 | 4 | 9 | 1 | Tiền vệ |
23 Soufiane Hetli Tiền đạo |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Mees Kaandorp Tiền vệ |
45 | 4 | 4 | 2 | 1 | Tiền vệ |
SC Cambuur
Telstar
Hạng Nhất Hà Lan
Telstar
2 : 2
(2-1)
SC Cambuur
Hạng Nhất Hà Lan
SC Cambuur
1 : 0
(0-0)
Telstar
Hạng Nhất Hà Lan
Telstar
2 : 3
(0-2)
SC Cambuur
Hạng Nhất Hà Lan
SC Cambuur
3 : 1
(2-1)
Telstar
Hạng Nhất Hà Lan
Telstar
1 : 2
(0-0)
SC Cambuur
SC Cambuur
Telstar
40% 20% 40%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
SC Cambuur
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/01/2025 |
FC Eindhoven SC Cambuur |
0 0 (0) (0) |
1.05 +0.25 0.80 |
0.90 2.75 0.94 |
|||
20/01/2025 |
Roda JC Kerkrade SC Cambuur |
0 1 (0) (0) |
0.85 +0 0.95 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
X
|
|
17/01/2025 |
SC Cambuur Excelsior |
1 0 (1) (0) |
0.79 +0 0.97 |
0.92 2.75 0.92 |
T
|
X
|
|
20/12/2024 |
SC Cambuur Jong AZ |
0 2 (0) (0) |
0.97 -1.5 0.87 |
0.85 3.25 0.84 |
B
|
X
|
|
17/12/2024 |
RKC Waalwijk SC Cambuur |
4 1 (1) (1) |
0.92 +0 0.92 |
0.88 3.25 0.90 |
B
|
T
|
Telstar
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Telstar Jong Ajax |
0 0 (0) (0) |
0.91 -0.75 0.95 |
0.85 3.0 0.82 |
|||
17/01/2025 |
VVV-Venlo Telstar |
1 0 (0) (0) |
0.87 +0.5 0.97 |
0.90 2.75 0.79 |
B
|
X
|
|
12/01/2025 |
Telstar Jong PSV |
1 0 (0) (0) |
0.90 -1.25 0.95 |
0.86 3.25 0.88 |
B
|
X
|
|
22/12/2024 |
MVV Maastricht Telstar |
5 1 (2) (1) |
0.82 +0.25 1.02 |
0.81 2.75 0.94 |
B
|
T
|
|
19/12/2024 |
Ajax Telstar |
2 0 (0) (0) |
0.97 -2.25 0.87 |
0.92 4.0 0.86 |
T
|
X
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 1
3 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 1
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 6
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 7