Hạng Nhất Hà Lan - 24/01/2025 19:00
SVĐ: Jan Louwers Stadion
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
-0.95 1/4 0.80
0.88 2.75 0.81
- - -
- - -
3.25 3.75 2.05
0.91 10.25 0.83
- - -
- - -
0.67 1/4 -0.87
0.69 1.0 -0.91
- - -
- - -
3.75 2.30 2.62
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
FC Eindhoven SC Cambuur
FC Eindhoven 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Maurice Verberne
4-2-3-1 SC Cambuur
Huấn luyện viên: Henk de Jong
22
Evan Rottier
99
Tibo Persyn
99
Tibo Persyn
99
Tibo Persyn
99
Tibo Persyn
7
Sven Blummel
7
Sven Blummel
28
Hugo Deenen
28
Hugo Deenen
28
Hugo Deenen
6
Dyon Dorenbosch
26
Tyrique Mercera
6
Jeremy van Mullem
6
Jeremy van Mullem
6
Jeremy van Mullem
6
Jeremy van Mullem
17
Matthias Nartey
17
Matthias Nartey
17
Matthias Nartey
17
Matthias Nartey
17
Matthias Nartey
17
Matthias Nartey
FC Eindhoven
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Evan Rottier Tiền đạo |
55 | 10 | 8 | 2 | 0 | Tiền đạo |
6 Dyon Dorenbosch Tiền vệ |
63 | 4 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
7 Sven Blummel Tiền vệ |
25 | 2 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
28 Hugo Deenen Tiền vệ |
24 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 Tibo Persyn Hậu vệ |
38 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
27 Achraf El Bouchataoui Tiền vệ |
43 | 0 | 5 | 4 | 0 | Tiền vệ |
1 Jort Borgmans Thủ môn |
65 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
33 Collin Seedorf Hậu vệ |
55 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
24 Shane van Aarle Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Terrence Douglas Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
15 Daan Huisman Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
SC Cambuur
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Tyrique Mercera Hậu vệ |
42 | 3 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
5 Thomas Poll Hậu vệ |
60 | 2 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
27 Wiebe Kooistra Tiền đạo |
63 | 2 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 Matthias Nartey Tiền vệ |
40 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Jeremy van Mullem Hậu vệ |
56 | 2 | 1 | 9 | 0 | Hậu vệ |
20 Bryant Nieling Hậu vệ |
19 | 0 | 1 | 1 | 1 | Hậu vệ |
12 Mark Diemers Tiền vệ |
19 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Tony Rölke Tiền đạo |
23 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Thijs Jansen Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
28 Nicky Souren Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Sturla Ottesen Tiền đạo |
41 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
FC Eindhoven
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Dylan Nino Fancito Thủ môn |
60 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Ruben van Eijndhoven Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
34 Tyrese Simons Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Jevon Simons Tiền vệ |
57 | 4 | 7 | 7 | 0 | Tiền vệ |
31 Justin Manders Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Thijs Muller Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Maarten Swerts Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
43 Julian Kwaaitaal Tiền đạo |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
32 Rangelo Janga Tiền đạo |
7 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Farouq Limouri Hậu vệ |
64 | 3 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
SC Cambuur
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Tomas Galvez Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Jelte Priem Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Ilias Alhaft Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Daan Reiziger Thủ môn |
61 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Maikel Kieftenbeld Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
23 Brett Minnema Thủ môn |
67 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
3 Floris Smand Hậu vệ |
48 | 1 | 1 | 3 | 1 | Hậu vệ |
29 Benjamin Pauwels Tiền đạo |
20 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Michael de Leeuw Tiền đạo |
22 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
10 Fedde De Jong Tiền vệ |
65 | 7 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
FC Eindhoven
SC Cambuur
Hạng Nhất Hà Lan
SC Cambuur
2 : 0
(1-0)
FC Eindhoven
Hạng Nhất Hà Lan
FC Eindhoven
0 : 3
(0-2)
SC Cambuur
Hạng Nhất Hà Lan
SC Cambuur
2 : 2
(1-1)
FC Eindhoven
Hạng Nhất Hà Lan
SC Cambuur
3 : 0
(0-0)
FC Eindhoven
Hạng Nhất Hà Lan
FC Eindhoven
2 : 5
(1-5)
SC Cambuur
FC Eindhoven
SC Cambuur
60% 20% 20%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
FC Eindhoven
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
20% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
FC Emmen FC Eindhoven |
1 2 (1) (0) |
0.85 -1.0 1.00 |
0.88 3.0 0.86 |
T
|
H
|
|
10/01/2025 |
FC Eindhoven FC Volendam |
1 3 (1) (2) |
0.95 +0.5 0.90 |
0.80 3.0 0.87 |
B
|
T
|
|
20/12/2024 |
FC Dordrecht FC Eindhoven |
3 3 (1) (1) |
0.82 -0.5 1.02 |
0.86 3.0 0.88 |
T
|
T
|
|
17/12/2024 |
FC Eindhoven Excelsior |
1 3 (0) (2) |
0.80 +0.25 1.05 |
0.82 2.75 0.93 |
B
|
T
|
|
13/12/2024 |
FC Eindhoven VVV-Venlo |
1 3 (1) (1) |
1.00 -0.75 0.85 |
1.00 2.75 0.88 |
B
|
T
|
SC Cambuur
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/01/2025 |
Roda JC Kerkrade SC Cambuur |
0 1 (0) (0) |
0.85 +0 0.95 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
X
|
|
17/01/2025 |
SC Cambuur Excelsior |
1 0 (1) (0) |
0.79 +0 0.97 |
0.92 2.75 0.92 |
T
|
X
|
|
20/12/2024 |
SC Cambuur Jong AZ |
0 2 (0) (0) |
0.97 -1.5 0.87 |
0.85 3.25 0.84 |
B
|
X
|
|
17/12/2024 |
RKC Waalwijk SC Cambuur |
4 1 (1) (1) |
0.92 +0 0.92 |
0.88 3.25 0.90 |
B
|
T
|
|
13/12/2024 |
De Graafschap SC Cambuur |
0 2 (0) (1) |
0.90 -0.25 0.95 |
0.94 3.0 0.94 |
T
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 6
2 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 9
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 8
4 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 14
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 14
6 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 23