GIẢI ĐẤU
10
GIẢI ĐẤU

Hạng Nhất Hà Lan - 24/01/2025 19:00

SVĐ: Jan Louwers Stadion

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.95 1/4 0.80

0.88 2.75 0.81

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.25 3.75 2.05

0.91 10.25 0.83

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.67 1/4 -0.87

0.69 1.0 -0.91

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.75 2.30 2.62

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:00 24/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Jan Louwers Stadion

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Maurice Verberne

  • Ngày sinh:

    06-12-1971

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    111 (T:46, H:22, B:43)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Henk de Jong

  • Ngày sinh:

    27-08-1964

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    136 (T:71, H:20, B:45)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

FC Eindhoven SC Cambuur

Đội hình

FC Eindhoven 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Maurice Verberne

FC Eindhoven VS SC Cambuur

4-2-3-1 SC Cambuur

Huấn luyện viên: Henk de Jong

22

Evan Rottier

99

Tibo Persyn

99

Tibo Persyn

99

Tibo Persyn

99

Tibo Persyn

7

Sven Blummel

7

Sven Blummel

28

Hugo Deenen

28

Hugo Deenen

28

Hugo Deenen

6

Dyon Dorenbosch

26

Tyrique Mercera

6

Jeremy van Mullem

6

Jeremy van Mullem

6

Jeremy van Mullem

6

Jeremy van Mullem

17

Matthias Nartey

17

Matthias Nartey

17

Matthias Nartey

17

Matthias Nartey

17

Matthias Nartey

17

Matthias Nartey

Đội hình xuất phát

FC Eindhoven

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Evan Rottier Tiền đạo

55 10 8 2 0 Tiền đạo

6

Dyon Dorenbosch Tiền vệ

63 4 3 4 0 Tiền vệ

7

Sven Blummel Tiền vệ

25 2 4 2 0 Tiền vệ

28

Hugo Deenen Tiền vệ

24 2 0 0 0 Tiền vệ

99

Tibo Persyn Hậu vệ

38 1 1 2 0 Hậu vệ

27

Achraf El Bouchataoui Tiền vệ

43 0 5 4 0 Tiền vệ

1

Jort Borgmans Thủ môn

65 0 0 0 0 Thủ môn

33

Collin Seedorf Hậu vệ

55 0 0 4 0 Hậu vệ

24

Shane van Aarle Hậu vệ

26 0 0 0 0 Hậu vệ

25

Terrence Douglas Hậu vệ

20 0 0 3 0 Hậu vệ

15

Daan Huisman Tiền vệ

22 0 0 3 0 Tiền vệ

SC Cambuur

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

26

Tyrique Mercera Hậu vệ

42 3 0 4 0 Hậu vệ

5

Thomas Poll Hậu vệ

60 2 3 3 0 Hậu vệ

27

Wiebe Kooistra Tiền đạo

63 2 3 1 0 Tiền đạo

17

Matthias Nartey Tiền vệ

40 2 2 1 0 Tiền vệ

6

Jeremy van Mullem Hậu vệ

56 2 1 9 0 Hậu vệ

20

Bryant Nieling Hậu vệ

19 0 1 1 1 Hậu vệ

12

Mark Diemers Tiền vệ

19 0 1 2 0 Tiền vệ

18

Tony Rölke Tiền đạo

23 0 1 0 0 Tiền đạo

1

Thijs Jansen Thủ môn

24 0 0 0 0 Thủ môn

28

Nicky Souren Tiền vệ

23 0 0 0 0 Tiền vệ

15

Sturla Ottesen Tiền đạo

41 0 0 3 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

FC Eindhoven

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

30

Dylan Nino Fancito Thủ môn

60 0 0 0 0 Thủ môn

19

Ruben van Eijndhoven Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

34

Tyrese Simons Tiền vệ

19 0 0 2 0 Tiền vệ

8

Jevon Simons Tiền vệ

57 4 7 7 0 Tiền vệ

31

Justin Manders Thủ môn

10 0 0 0 0 Thủ môn

21

Thijs Muller Tiền vệ

20 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Maarten Swerts Tiền vệ

23 0 0 1 1 Tiền vệ

43

Julian Kwaaitaal Tiền đạo

24 0 0 0 0 Tiền đạo

32

Rangelo Janga Tiền đạo

7 2 0 0 0 Tiền đạo

18

Farouq Limouri Hậu vệ

64 3 0 7 0 Hậu vệ

SC Cambuur

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Tomas Galvez Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

33

Jelte Priem Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Ilias Alhaft Tiền đạo

15 0 0 0 0 Tiền đạo

22

Daan Reiziger Thủ môn

61 0 0 0 0 Thủ môn

8

Maikel Kieftenbeld Tiền vệ

20 0 0 3 0 Tiền vệ

23

Brett Minnema Thủ môn

67 0 0 1 0 Thủ môn

3

Floris Smand Hậu vệ

48 1 1 3 1 Hậu vệ

29

Benjamin Pauwels Tiền đạo

20 1 2 0 0 Tiền đạo

19

Michael de Leeuw Tiền đạo

22 2 0 3 0 Tiền đạo

10

Fedde De Jong Tiền vệ

65 7 5 3 0 Tiền vệ

FC Eindhoven

SC Cambuur

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (FC Eindhoven: 0T - 1H - 4B) (SC Cambuur: 4T - 1H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
21/10/2024

Hạng Nhất Hà Lan

SC Cambuur

2 : 0

(1-0)

FC Eindhoven

29/03/2024

Hạng Nhất Hà Lan

FC Eindhoven

0 : 3

(0-2)

SC Cambuur

01/12/2023

Hạng Nhất Hà Lan

SC Cambuur

2 : 2

(1-1)

FC Eindhoven

22/03/2021

Hạng Nhất Hà Lan

SC Cambuur

3 : 0

(0-0)

FC Eindhoven

03/01/2021

Hạng Nhất Hà Lan

FC Eindhoven

2 : 5

(1-5)

SC Cambuur

Phong độ gần nhất

FC Eindhoven

Phong độ

SC Cambuur

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

60% 0% 40%

1.6
TB bàn thắng
1.0
2.6
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

FC Eindhoven

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

20% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Hà Lan

19/01/2025

FC Emmen

FC Eindhoven

1 2

(1) (0)

0.85 -1.0 1.00

0.88 3.0 0.86

T
H

Hạng Nhất Hà Lan

10/01/2025

FC Eindhoven

FC Volendam

1 3

(1) (2)

0.95 +0.5 0.90

0.80 3.0 0.87

B
T

Hạng Nhất Hà Lan

20/12/2024

FC Dordrecht

FC Eindhoven

3 3

(1) (1)

0.82 -0.5 1.02

0.86 3.0 0.88

T
T

Cúp Quốc Gia Hà Lan

17/12/2024

FC Eindhoven

Excelsior

1 3

(0) (2)

0.80 +0.25 1.05

0.82 2.75 0.93

B
T

Hạng Nhất Hà Lan

13/12/2024

FC Eindhoven

VVV-Venlo

1 3

(1) (1)

1.00 -0.75 0.85

1.00 2.75 0.88

B
T

SC Cambuur

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Hà Lan

20/01/2025

Roda JC Kerkrade

SC Cambuur

0 1

(0) (0)

0.85 +0 0.95

0.85 2.5 0.95

T
X

Hạng Nhất Hà Lan

17/01/2025

SC Cambuur

Excelsior

1 0

(1) (0)

0.79 +0 0.97

0.92 2.75 0.92

T
X

Hạng Nhất Hà Lan

20/12/2024

SC Cambuur

Jong AZ

0 2

(0) (0)

0.97 -1.5 0.87

0.85 3.25 0.84

B
X

Cúp Quốc Gia Hà Lan

17/12/2024

RKC Waalwijk

SC Cambuur

4 1

(1) (1)

0.92 +0 0.92

0.88 3.25 0.90

B
T

Hạng Nhất Hà Lan

13/12/2024

De Graafschap

SC Cambuur

0 2

(0) (1)

0.90 -0.25 0.95

0.94 3.0 0.94

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 6

2 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 9

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 8

4 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 14

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 14

6 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 23

Thống kê trên 5 trận gần nhất