Hạng Nhất Hà Lan - 21/12/2024 15:30
SVĐ: Covebo Stadion - De Koel
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.87 1 0.97
0.98 3.0 0.90
- - -
- - -
4.75 4.33 1.60
0.92 10 0.82
- - -
- - -
-0.93 1/4 0.72
0.82 1.25 0.93
- - -
- - -
5.00 2.40 2.10
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Roel Janssen
45’ -
Roel Janssen
Yousri El Anbri
52’ -
53’
Lance Duijvestijn
Lennard Hartjes
-
65’
Seydou Fini
Zach Booth
-
66’
Ilias Bronkhorst
Joshua Eijgenraam
-
Max de Waal
Konstantinos Doumtsios
71’ -
77’
Cedric Hatenboer
Mike van Duinen
-
Naïm Matoug
Pepijn Doesburg
80’ -
81’
Đang cập nhật
Siem de Moes
-
84’
Siem de Moes
Serano Seymor
-
Đang cập nhật
Paul Friedrich Pöpperl
89’ -
Đang cập nhật
Lasse Wehmeyer
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
11
5
45%
55%
4
6
6
9
335
428
15
11
7
5
2
1
VVV-Venlo Excelsior
VVV-Venlo 4-3-3
Huấn luyện viên: Joannes Gerardus Adrianus Lammers
4-3-3 Excelsior
Huấn luyện viên: Ruben den Uil
17
Martijn Berden
33
Gabin Blancquart
33
Gabin Blancquart
33
Gabin Blancquart
33
Gabin Blancquart
29
Tim Braem
29
Tim Braem
29
Tim Braem
29
Tim Braem
29
Tim Braem
29
Tim Braem
15
Noah Naujoks
5
Casper Widell
5
Casper Widell
5
Casper Widell
5
Casper Widell
7
Seydou Fini
7
Seydou Fini
7
Seydou Fini
7
Seydou Fini
7
Seydou Fini
7
Seydou Fini
VVV-Venlo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Martijn Berden Tiền đạo |
56 | 7 | 7 | 2 | 0 | Tiền đạo |
8 Elias Sierra Tiền vệ |
59 | 3 | 7 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 Simon Janssen Hậu vệ |
59 | 2 | 7 | 12 | 0 | Hậu vệ |
29 Tim Braem Tiền vệ |
19 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
33 Gabin Blancquart Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Naïm Matoug Tiền vệ |
20 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Roel Janssen Hậu vệ |
44 | 0 | 1 | 12 | 2 | Hậu vệ |
23 Delano van Crooij Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 Sylian Mokono Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Max de Waal Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Lasse Wehmeyer Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Excelsior
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Noah Naujoks Tiền vệ |
54 | 4 | 6 | 4 | 0 | Tiền vệ |
10 Lance Duijvestijn Tiền đạo |
20 | 4 | 5 | 1 | 0 | Tiền đạo |
30 Derensili Sanches Fernandes Tiền đạo |
53 | 4 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Seydou Fini Tiền đạo |
19 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Casper Widell Hậu vệ |
55 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
2 Ilias Bronkhorst Hậu vệ |
20 | 1 | 4 | 6 | 0 | Hậu vệ |
20 Lennard Hartjes Tiền vệ |
22 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Cedric Hatenboer Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Django Warmerdam Hậu vệ |
21 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Calvin Raatsie Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
32 Siem de Moes Hậu vệ |
35 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
VVV-Venlo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Emmanuel Gyamfi Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
18 Pepijn Doesburg Tiền đạo |
55 | 8 | 3 | 3 | 1 | Tiền đạo |
9 Konstantinos Doumtsios Tiền đạo |
20 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
37 Diego van Zutphen Hậu vệ |
34 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
25 Zidane Taylan Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Paul Friedrich Pöpperl Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Thijme Verheijen Tiền đạo |
43 | 6 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
35 Yousri El Anbri Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Yahcuroo Roemer Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Jan de Boer Thủ môn |
58 | 0 | 0 | 2 | 1 | Thủ môn |
Excelsior
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Zach Booth Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Rayvien Rosario Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
29 Mike van Duinen Tiền đạo |
41 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
40 Tijmen Holla Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Seb Loeffen Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
24 Joshua Eijgenraam Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Jacky Donkor Tiền đạo |
25 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
33 Jerolldino Armantrading Tiền đạo |
18 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
34 Serano Seymor Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
VVV-Venlo
Excelsior
Cúp Quốc Gia Hà Lan
Excelsior
2 : 1
(2-1)
VVV-Venlo
Hạng Nhất Hà Lan
Excelsior
4 : 0
(3-0)
VVV-Venlo
Hạng Nhất Hà Lan
VVV-Venlo
2 : 2
(0-0)
Excelsior
Hạng Nhất Hà Lan
Excelsior
3 : 0
(1-0)
VVV-Venlo
VVV-Venlo
Excelsior
60% 20% 20%
40% 60% 0%
Thắng
Hòa
Thua
VVV-Venlo
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/12/2024 |
FC Eindhoven VVV-Venlo |
1 3 (1) (1) |
1.00 -0.75 0.85 |
1.00 2.75 0.88 |
T
|
T
|
|
06/12/2024 |
VVV-Venlo TOP Oss |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.92 2.75 0.95 |
B
|
X
|
|
01/12/2024 |
De Graafschap VVV-Venlo |
3 1 (2) (0) |
0.97 -1.75 0.87 |
0.88 3.5 0.88 |
B
|
T
|
|
22/11/2024 |
VVV-Venlo FC Emmen |
0 2 (0) (1) |
0.90 +0.5 0.95 |
0.91 2.75 0.93 |
B
|
X
|
|
15/11/2024 |
Telstar VVV-Venlo |
4 0 (2) (0) |
0.90 -1.0 0.95 |
0.90 3.0 0.87 |
B
|
T
|
Excelsior
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/12/2024 |
FC Eindhoven Excelsior |
1 3 (0) (2) |
0.80 +0.25 1.05 |
0.82 2.75 0.93 |
T
|
T
|
|
13/12/2024 |
Excelsior FC Volendam |
0 0 (0) (0) |
0.95 -0.75 0.90 |
0.92 3.25 0.92 |
B
|
X
|
|
08/12/2024 |
FC Emmen Excelsior |
1 1 (1) (1) |
0.92 +0 0.83 |
0.95 2.75 0.93 |
H
|
X
|
|
29/11/2024 |
Excelsior Jong Ajax |
2 0 (2) (0) |
0.97 -1.75 0.87 |
0.93 3.75 0.91 |
T
|
X
|
|
26/11/2024 |
Jong Utrecht Excelsior |
0 0 (0) (0) |
0.91 +1 0.95 |
0.83 3.0 0.81 |
B
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 7
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 6
5 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
9 Tổng 14
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 11
10 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
18 Tổng 21