Cúp Quốc Gia Hà Lan - 14/01/2025 20:00
SVĐ: Philips Stadion
3 : 3
Kết thúc sau thời gian đá hiệp phụ
0.90 -3 1/2 0.95
0.98 4.25 0.85
- - -
- - -
1.12 9.50 15.00
0.85 10.5 0.85
- - -
- - -
0.80 -1 1.00
0.88 1.75 0.89
- - -
- - -
1.40 3.60 11.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
J. Bakayoko
31’ -
45’
Lance Duijvestijn
Noah Naujoks
-
Armando Obispo
Olivier Boscagli
46’ -
58’
Lance Duijvestijn
Noah Naujoks
-
G. Til
Luuk de Jong
60’ -
62’
Mike van Duinen
Richie Omorowa
-
Luuk de Jong
Malik Tillman
73’ -
77’
Seydou Fini
Zach Booth
-
80’
Derensili Sanches Fernandes
Lance Duijvestijn
-
84’
Derensili Sanches Fernandes
Kik Pierie
-
I. Perišić
Ricardo Pepi
86’ -
Luuk de Jong
Ismael Saibari
90’ -
91’
Cedric Hatenboer
Joshua Eijgenraam
-
Ismael Saibari
Ricardo Pepi
101’ -
106’
Ilias Bronkhorst
Jerolldino Armantrading
-
Luuk de Jong
I. Perišić
110’ -
117’
Đang cập nhật
Richie Omorowa
-
118’
Đang cập nhật
Arthur Zagre
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
12
5
71%
29%
3
9
4
11
900
369
27
16
13
7
8
0
PSV Excelsior
PSV 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Peter Bosz
4-2-3-1 Excelsior
Huấn luyện viên: Ruben den Uil
14
Ricardo Pepi
22
Jerdy Schouten
22
Jerdy Schouten
22
Jerdy Schouten
22
Jerdy Schouten
10
Noa Lang
10
Noa Lang
11
Johan Bakayoko
11
Johan Bakayoko
11
Johan Bakayoko
20
Guus Til
15
Noah Naujoks
12
Arthur Zagre
12
Arthur Zagre
12
Arthur Zagre
12
Arthur Zagre
12
Arthur Zagre
12
Arthur Zagre
12
Arthur Zagre
12
Arthur Zagre
30
Derensili Sanches Fernandes
30
Derensili Sanches Fernandes
PSV
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Ricardo Pepi Tiền đạo |
29 | 8 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Guus Til Tiền vệ |
31 | 4 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Noa Lang Tiền vệ |
25 | 4 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Johan Bakayoko Tiền vệ |
26 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Jerdy Schouten Tiền vệ |
18 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Joey Veerman Tiền vệ |
18 | 1 | 6 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Ryan Flamingo Hậu vệ |
28 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Joël Drommel Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
37 Richard Ledezma Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Armando Obispo Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
32 Matteo Dams Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
Excelsior
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Noah Naujoks Tiền vệ |
56 | 4 | 6 | 4 | 0 | Tiền vệ |
10 Lance Duijvestijn Tiền đạo |
22 | 4 | 5 | 1 | 0 | Tiền đạo |
30 Derensili Sanches Fernandes Tiền vệ |
55 | 4 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Seydou Fini Tiền vệ |
21 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Arthur Zagre Hậu vệ |
45 | 2 | 5 | 8 | 1 | Hậu vệ |
5 Casper Widell Hậu vệ |
57 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
29 Mike van Duinen Tiền đạo |
43 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
2 Ilias Bronkhorst Hậu vệ |
22 | 1 | 4 | 6 | 0 | Hậu vệ |
23 Cedric Hatenboer Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Django Warmerdam Hậu vệ |
23 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Calvin Raatsie Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
PSV
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Malik Tillman Tiền vệ |
28 | 5 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 Esmir Bajraktarevic Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Luuk de Jong Tiền đạo |
29 | 10 | 5 | 1 | 0 | Tiền đạo |
24 Niek Schiks Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Ivan Perišić Tiền đạo |
14 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Walter Daniel Benítez Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
34 Ismael Saibari Ben El Basra Tiền vệ |
25 | 4 | 4 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Tygo Land Tiền vệ |
21 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Mauro Jaqueson Júnior Ferreira dos Santos Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
2 Rick Karsdorp Hậu vệ |
14 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Olivier Boscagli Hậu vệ |
29 | 0 | 4 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Excelsior
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
34 Serano Seymor Hậu vệ |
34 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
21 Jacky Donkor Tiền đạo |
27 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
9 Richie Omorowa Tiền đạo |
49 | 11 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Rayvien Rosario Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
40 Tijmen Holla Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
32 Siem de Moes Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
24 Joshua Eijgenraam Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Zach Booth Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Jerolldino Armantrading Tiền đạo |
20 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
18 Seb Loeffen Hậu vệ |
22 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Kik Pierie Hậu vệ |
10 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
PSV
Excelsior
VĐQG Hà Lan
Excelsior
0 : 2
(0-0)
PSV
VĐQG Hà Lan
PSV
3 : 1
(2-0)
Excelsior
VĐQG Hà Lan
PSV
4 : 0
(1-0)
Excelsior
VĐQG Hà Lan
Excelsior
1 : 6
(0-3)
PSV
PSV
Excelsior
40% 20% 40%
40% 60% 0%
Thắng
Hòa
Thua
PSV
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
PSV AZ |
2 2 (0) (1) |
0.86 -1.25 1.04 |
0.95 3.25 0.93 |
B
|
T
|
|
22/12/2024 |
PSV Feyenoord |
3 0 (2) (0) |
1.05 -1.0 0.85 |
0.98 3.25 0.92 |
T
|
X
|
|
17/12/2024 |
PSV Koninklijke HFC |
8 0 (4) (0) |
0.97 -4.5 0.87 |
0.89 5.5 0.88 |
T
|
T
|
|
14/12/2024 |
SC Heerenveen PSV |
1 0 (0) (0) |
0.83 +2.0 1.07 |
0.92 3.5 0.94 |
B
|
X
|
|
10/12/2024 |
Brest PSV |
1 0 (1) (0) |
1.04 +0.75 0.89 |
0.91 2.75 1.00 |
B
|
X
|
Excelsior
20% Thắng
40% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/01/2025 |
Excelsior FC Dordrecht |
1 0 (0) (0) |
0.80 -1.0 1.05 |
0.90 3.5 0.80 |
H
|
X
|
|
21/12/2024 |
VVV-Venlo Excelsior |
1 1 (0) (0) |
0.87 +1.0 0.97 |
0.98 3.0 0.90 |
B
|
X
|
|
17/12/2024 |
FC Eindhoven Excelsior |
1 3 (0) (2) |
0.80 +0.25 1.05 |
0.82 2.75 0.93 |
T
|
T
|
|
13/12/2024 |
Excelsior FC Volendam |
0 0 (0) (0) |
0.95 -0.75 0.90 |
0.92 3.25 0.92 |
B
|
X
|
|
08/12/2024 |
FC Emmen Excelsior |
1 1 (1) (1) |
0.92 +0 0.83 |
0.95 2.75 0.93 |
H
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 7
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 6
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 13
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 10
5 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 20