Hạng Nhất Hà Lan - 23/02/2025 11:15
SVĐ: Jan Louwers Stadion
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
FC Eindhoven Jong Utrecht
FC Eindhoven 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Jong Utrecht
Huấn luyện viên:
22
Evan Rottier
99
Tibo Persyn
99
Tibo Persyn
99
Tibo Persyn
99
Tibo Persyn
7
Sven Blummel
7
Sven Blummel
28
Hugo Deenen
28
Hugo Deenen
28
Hugo Deenen
6
Dyon Dorenbosch
11
Adrian Blake
2
Massien Ghaddari
2
Massien Ghaddari
2
Massien Ghaddari
2
Massien Ghaddari
14
Joshua Mukeh
14
Joshua Mukeh
14
Joshua Mukeh
14
Joshua Mukeh
14
Joshua Mukeh
14
Joshua Mukeh
FC Eindhoven
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Evan Rottier Tiền đạo |
55 | 10 | 8 | 2 | 0 | Tiền đạo |
6 Dyon Dorenbosch Tiền vệ |
63 | 4 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
7 Sven Blummel Tiền vệ |
25 | 2 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
28 Hugo Deenen Tiền vệ |
24 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 Tibo Persyn Hậu vệ |
38 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
27 Achraf El Bouchataoui Tiền vệ |
43 | 0 | 5 | 4 | 0 | Tiền vệ |
1 Jort Borgmans Thủ môn |
65 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
33 Collin Seedorf Hậu vệ |
55 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
24 Shane van Aarle Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Terrence Douglas Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
15 Daan Huisman Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Jong Utrecht
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Adrian Blake Tiền đạo |
46 | 4 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
10 Sil van der Wegen Tiền vệ |
54 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 Silas Andersen Tiền vệ |
46 | 2 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
14 Joshua Mukeh Hậu vệ |
87 | 1 | 2 | 11 | 1 | Hậu vệ |
2 Massien Ghaddari Hậu vệ |
22 | 0 | 1 | 0 | 1 | Hậu vệ |
8 Ivar Jenner Tiền vệ |
61 | 0 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
1 Tom Gerard de Graaff Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Noa Dundas Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Jesper van Riel Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Bjorn Menzo Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Georgios Charalampoglou Tiền đạo |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
FC Eindhoven
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
34 Tyrese Simons Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Jevon Simons Tiền vệ |
57 | 4 | 7 | 7 | 0 | Tiền vệ |
31 Justin Manders Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Thijs Muller Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Maarten Swerts Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
43 Julian Kwaaitaal Tiền đạo |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
32 Rangelo Janga Tiền đạo |
7 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Farouq Limouri Hậu vệ |
64 | 3 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
30 Dylan Nino Fancito Thủ môn |
60 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Ruben van Eijndhoven Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Jong Utrecht
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Lynden Edhart Tiền vệ |
86 | 6 | 3 | 5 | 1 | Tiền vệ |
31 Andreas Frederik Dithmer Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Emil Rohd Schlichting Tiền đạo |
51 | 2 | 4 | 5 | 0 | Tiền đạo |
23 Michel Driezen Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Achraf Boumenjal Hậu vệ |
68 | 0 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
18 Gibson Yah Tiền vệ |
43 | 0 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
24 Per Kloosterboer Hậu vệ |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Oualid Agougil Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Jaygo van Ommeren Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Nazjir Held Hậu vệ |
56 | 2 | 1 | 9 | 0 | Hậu vệ |
FC Eindhoven
Jong Utrecht
Hạng Nhất Hà Lan
Jong Utrecht
0 : 4
(0-2)
FC Eindhoven
Hạng Nhất Hà Lan
FC Eindhoven
3 : 0
(2-0)
Jong Utrecht
Hạng Nhất Hà Lan
Jong Utrecht
2 : 5
(1-1)
FC Eindhoven
Hạng Nhất Hà Lan
FC Eindhoven
2 : 0
(2-0)
Jong Utrecht
Hạng Nhất Hà Lan
Jong Utrecht
0 : 1
(0-0)
FC Eindhoven
FC Eindhoven
Jong Utrecht
0% 80% 20%
0% 100% 0%
Thắng
Hòa
Thua
FC Eindhoven
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
100% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/02/2025 |
MVV Maastricht FC Eindhoven |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
07/02/2025 |
FC Eindhoven TOP Oss |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
31/01/2025 |
ADO Den Haag FC Eindhoven |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/01/2025 |
FC Eindhoven SC Cambuur |
0 0 (0) (0) |
1.05 +0.25 0.80 |
0.88 2.75 0.81 |
|||
19/01/2025 |
FC Emmen FC Eindhoven |
1 2 (1) (0) |
0.85 -1.0 1.00 |
0.88 3.0 0.86 |
T
|
H
|
Jong Utrecht
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/02/2025 |
Jong Utrecht VVV-Venlo |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/02/2025 |
Telstar Jong Utrecht |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
03/02/2025 |
Jong Utrecht Jong Ajax |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
27/01/2025 |
FC Den Bosch Jong Utrecht |
0 0 (0) (0) |
0.82 -1.0 1.02 |
0.92 3.0 0.94 |
T
|
X
|
|
24/01/2025 |
Roda JC Kerkrade Jong Utrecht |
0 0 (0) (0) |
0.82 -1.25 1.02 |
0.90 3.0 0.77 |
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 0
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 0
Tất cả
0 Thẻ vàng đối thủ 0
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 0