Hạng Nhất Hà Lan - 13/12/2024 19:00
SVĐ: Jan Louwers Stadion
1 : 3
Trận đấu đã kết thúc
1.00 -1 1/4 0.85
1.00 2.75 0.88
- - -
- - -
1.75 3.80 4.20
0.86 9.75 0.88
- - -
- - -
0.92 -1 3/4 0.87
0.78 1.0 0.97
- - -
- - -
2.37 2.30 4.75
- - -
- - -
- - -
-
-
13’
Đang cập nhật
Tibo Persyn
-
18’
Đang cập nhật
Sylian Mokono
-
Đang cập nhật
Farouq Limouri
21’ -
Matteo Vandendaele
Evan Rottier
31’ -
42’
Sylian Mokono
Diego van Zutphen
-
71’
Max de Waal
Konstantinos Doumtsios
-
Evan Rottier
Hugo Deenen
78’ -
79’
Naïm Matoug
Paul Friedrich Pöpperl
-
Đang cập nhật
Collin Seedorf
86’ -
88’
Đang cập nhật
Simon Janssen
-
Matteo Vandendaele
Shane van Aarle
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
3
53%
47%
0
3
11
13
468
422
12
5
4
2
5
1
FC Eindhoven VVV-Venlo
FC Eindhoven 4-4-2
Huấn luyện viên: Maurice Verberne
4-4-2 VVV-Venlo
Huấn luyện viên: Joannes Gerardus Adrianus Lammers
22
Evan Rottier
18
Farouq Limouri
18
Farouq Limouri
18
Farouq Limouri
18
Farouq Limouri
18
Farouq Limouri
18
Farouq Limouri
18
Farouq Limouri
18
Farouq Limouri
6
Dyon Dorenbosch
6
Dyon Dorenbosch
17
Martijn Berden
33
Gabin Blancquart
33
Gabin Blancquart
33
Gabin Blancquart
33
Gabin Blancquart
29
Tim Braem
29
Tim Braem
29
Tim Braem
29
Tim Braem
29
Tim Braem
29
Tim Braem
FC Eindhoven
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Evan Rottier Tiền đạo |
50 | 10 | 8 | 2 | 0 | Tiền đạo |
10 Boris van Schuppen Tiền vệ |
20 | 4 | 4 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Dyon Dorenbosch Tiền vệ |
58 | 4 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
11 Joey Sleegers Tiền vệ |
40 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Farouq Limouri Hậu vệ |
60 | 3 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
7 Sven Blummel Tiền vệ |
20 | 2 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
99 Tibo Persyn Hậu vệ |
33 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
27 Achraf El Bouchataoui Tiền vệ |
38 | 0 | 5 | 4 | 0 | Tiền vệ |
26 Jorn Brondeel Thủ môn |
57 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
33 Collin Seedorf Hậu vệ |
51 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
3 Matteo Vandendaele Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
VVV-Venlo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Martijn Berden Tiền đạo |
55 | 7 | 7 | 2 | 0 | Tiền đạo |
8 Elias Sierra Tiền vệ |
58 | 3 | 7 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 Simon Janssen Hậu vệ |
58 | 2 | 7 | 12 | 0 | Hậu vệ |
29 Tim Braem Tiền vệ |
18 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
33 Gabin Blancquart Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Naïm Matoug Tiền vệ |
19 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Roel Janssen Hậu vệ |
43 | 0 | 1 | 12 | 2 | Hậu vệ |
23 Delano van Crooij Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 Sylian Mokono Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Max de Waal Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Lasse Wehmeyer Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
FC Eindhoven
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
43 Julian Kwaaitaal Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Thijs Muller Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Ruben van Ejindhoven Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Hugo Deenen Tiền vệ |
19 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Shane van Aarle Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Jort Borgmans Thủ môn |
60 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Maarten Swerts Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
20 Luuk Verheij Tiền vệ |
21 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
30 Justin Manders Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
VVV-Venlo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Pepijn Doesburg Tiền đạo |
54 | 8 | 3 | 3 | 1 | Tiền đạo |
9 Konstantinos Doumtsios Tiền đạo |
19 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Jan de Boer Thủ môn |
57 | 0 | 0 | 2 | 1 | Thủ môn |
35 Yousri El Anbri Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Thijme Verheijen Tiền đạo |
42 | 6 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Paul Friedrich Pöpperl Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
25 Zidane Taylan Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Yahcuroo Roemer Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Emmanuel Gyamfi Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
37 Diego van Zutphen Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
FC Eindhoven
VVV-Venlo
Hạng Nhất Hà Lan
VVV-Venlo
2 : 2
(1-0)
FC Eindhoven
Hạng Nhất Hà Lan
FC Eindhoven
0 : 2
(0-1)
VVV-Venlo
Hạng Nhất Hà Lan
VVV-Venlo
2 : 2
(0-1)
FC Eindhoven
Hạng Nhất Hà Lan
FC Eindhoven
0 : 2
(0-0)
VVV-Venlo
Hạng Nhất Hà Lan
FC Eindhoven
4 : 0
(2-0)
VVV-Venlo
FC Eindhoven
VVV-Venlo
20% 20% 60%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
FC Eindhoven
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/12/2024 |
Jong Utrecht FC Eindhoven |
0 4 (0) (2) |
0.89 0.0 0.98 |
0.91 2.5 0.93 |
T
|
T
|
|
29/11/2024 |
FC Eindhoven Jong PSV |
1 0 (1) (0) |
0.90 -0.5 0.95 |
0.85 3.0 0.80 |
T
|
X
|
|
22/11/2024 |
Helmond Sport FC Eindhoven |
3 4 (0) (2) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.85 2.75 0.83 |
T
|
T
|
|
17/11/2024 |
FC Eindhoven MVV Maastricht |
1 1 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
1.01 3.0 0.87 |
B
|
X
|
|
08/11/2024 |
Excelsior FC Eindhoven |
2 0 (2) (0) |
0.82 -1.25 1.02 |
0.93 3.25 0.76 |
B
|
X
|
VVV-Venlo
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/12/2024 |
VVV-Venlo TOP Oss |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.92 2.75 0.95 |
B
|
X
|
|
01/12/2024 |
De Graafschap VVV-Venlo |
3 1 (2) (0) |
0.97 -1.75 0.87 |
0.88 3.5 0.88 |
B
|
T
|
|
22/11/2024 |
VVV-Venlo FC Emmen |
0 2 (0) (1) |
0.90 +0.5 0.95 |
0.91 2.75 0.93 |
B
|
X
|
|
15/11/2024 |
Telstar VVV-Venlo |
4 0 (2) (0) |
0.90 -1.0 0.95 |
0.90 3.0 0.87 |
B
|
T
|
|
08/11/2024 |
VVV-Venlo Jong AZ |
0 1 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.90 |
0.81 3.0 0.96 |
B
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 6
3 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 13
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
12 Tổng 6
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 8
7 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
16 Tổng 19