Hạng Nhất Hà Lan - 19/01/2025 15:45
SVĐ: De Oude Meerdijk
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.85 -1 1.00
0.88 3.0 0.86
- - -
- - -
1.53 4.50 5.50
0.88 10 0.93
- - -
- - -
-0.95 -1 1/2 0.75
0.88 1.25 0.88
- - -
- - -
2.05 2.40 5.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Mike te Wierik
Alaa Bakir
4’ -
Fridolin Wagner
Michael Martin
46’ -
Adrian Rogulj
Yannick Eduardo
60’ -
61’
Daan Huisman
Hugo Deenen
-
Đang cập nhật
Torben Rhein
65’ -
Alaa Bakir
Julius Kade
66’ -
69’
Hugo Deenen
Rangelo Janga
-
75’
Evan Rottier
Sven Simons
-
76’
Daan Huisman
Rangelo Janga
-
Djenahro Nunumete
Chardi Landu
79’ -
85’
Achraf El Bouchataoui
Farouq Limouri
-
90’
Đang cập nhật
Farouq Limouri
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
8
53%
47%
7
3
16
9
452
385
14
13
4
9
0
1
FC Emmen FC Eindhoven
FC Emmen 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Robin Peter
4-2-3-1 FC Eindhoven
Huấn luyện viên: Maurice Verberne
24
Kelian Nsona Wa Saka
21
Djenahro Nunumete
21
Djenahro Nunumete
21
Djenahro Nunumete
21
Djenahro Nunumete
10
Jalen Hawkins
10
Jalen Hawkins
7
Torben Rhein
7
Torben Rhein
7
Torben Rhein
4
Mike te Wierik
22
Evan Rottier
99
Tibo Persyn
99
Tibo Persyn
99
Tibo Persyn
99
Tibo Persyn
7
Sven Blummel
7
Sven Blummel
28
Hugo Deenen
28
Hugo Deenen
28
Hugo Deenen
6
Dyon Dorenbosch
FC Emmen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Kelian Nsona Wa Saka Tiền vệ |
21 | 7 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Mike te Wierik Hậu vệ |
54 | 6 | 3 | 5 | 0 | Hậu vệ |
10 Jalen Hawkins Tiền vệ |
21 | 3 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
7 Torben Rhein Tiền vệ |
19 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Djenahro Nunumete Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
26 Fridolin Wagner Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
38 Luca Unbehaun Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Pascal Mulder Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
3 Dennis Vos Hậu vệ |
59 | 0 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
8 Alaa Bakir Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Adrian Rogulj Tiền đạo |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
FC Eindhoven
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Evan Rottier Tiền đạo |
54 | 10 | 8 | 2 | 0 | Tiền đạo |
6 Dyon Dorenbosch Tiền vệ |
62 | 4 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
7 Sven Blummel Tiền vệ |
24 | 2 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
28 Hugo Deenen Tiền vệ |
23 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 Tibo Persyn Hậu vệ |
37 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
27 Achraf El Bouchataoui Tiền vệ |
42 | 0 | 5 | 4 | 0 | Tiền vệ |
1 Jort Borgmans Thủ môn |
64 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
33 Collin Seedorf Hậu vệ |
54 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
24 Shane van Aarle Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Terrence Douglas Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
15 Daan Huisman Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
FC Emmen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Freddy Quispel Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
5 Tim Geypens Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
34 Gijs Bolk Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Jan Hoekstra Thủ môn |
60 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
18 Franck Evina Tiền đạo |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Michael Martin Tiền vệ |
17 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Robin Schouten Hậu vệ |
47 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
19 Agon Sadiku Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Faris Hammouti Hậu vệ |
36 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
11 Chardi Landu Tiền đạo |
16 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
46 Yannick Fereira Eduardo Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Julius Kade Tiền vệ |
20 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
FC Eindhoven
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Farouq Limouri Hậu vệ |
63 | 3 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
30 Dylan Nino Fancito Thủ môn |
59 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Ruben van Eijndhoven Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
34 Tyrese Simons Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Jevon Simons Tiền vệ |
56 | 4 | 7 | 7 | 0 | Tiền vệ |
31 Justin Manders Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Thijs Muller Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Maarten Swerts Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
43 Julian Kwaaitaal Tiền đạo |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
32 Rangelo Janga Tiền đạo |
6 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
FC Emmen
FC Eindhoven
Hạng Nhất Hà Lan
FC Eindhoven
0 : 3
(0-1)
FC Emmen
Hạng Nhất Hà Lan
FC Emmen
1 : 1
(0-1)
FC Eindhoven
Hạng Nhất Hà Lan
FC Eindhoven
3 : 2
(1-2)
FC Emmen
Hạng Nhất Hà Lan
FC Eindhoven
1 : 0
(1-0)
FC Emmen
Hạng Nhất Hà Lan
FC Emmen
0 : 1
(0-0)
FC Eindhoven
FC Emmen
FC Eindhoven
40% 40% 20%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
FC Emmen
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
40% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/12/2024 |
FC Emmen FC Den Bosch |
0 3 (0) (2) |
0.87 -1.0 0.97 |
0.86 3.0 0.98 |
B
|
H
|
|
13/12/2024 |
Jong AZ FC Emmen |
1 1 (1) (0) |
0.82 +0.5 1.02 |
0.94 3.0 0.94 |
B
|
X
|
|
08/12/2024 |
FC Emmen Excelsior |
1 1 (1) (1) |
0.92 +0 0.83 |
0.95 2.75 0.93 |
H
|
X
|
|
29/11/2024 |
ADO Den Haag FC Emmen |
2 1 (2) (1) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.81 2.75 0.96 |
B
|
T
|
|
25/11/2024 |
FC Emmen De Graafschap |
3 0 (2) (0) |
0.90 +0 0.93 |
0.92 3.0 0.94 |
T
|
H
|
FC Eindhoven
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/01/2025 |
FC Eindhoven FC Volendam |
1 3 (1) (2) |
0.95 +0.5 0.90 |
0.80 3.0 0.87 |
B
|
T
|
|
20/12/2024 |
FC Dordrecht FC Eindhoven |
3 3 (1) (1) |
0.82 -0.5 1.02 |
0.86 3.0 0.88 |
T
|
T
|
|
17/12/2024 |
FC Eindhoven Excelsior |
1 3 (0) (2) |
0.80 +0.25 1.05 |
0.82 2.75 0.93 |
B
|
T
|
|
13/12/2024 |
FC Eindhoven VVV-Venlo |
1 3 (1) (1) |
1.00 -0.75 0.85 |
1.00 2.75 0.88 |
B
|
T
|
|
09/12/2024 |
Jong Utrecht FC Eindhoven |
0 4 (0) (2) |
0.89 0.0 0.98 |
0.91 2.5 0.93 |
T
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 4
10 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 7
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 7
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 6
14 Thẻ vàng đội 11
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
25 Tổng 14