Hạng Nhất Hà Lan - 13/12/2024 19:00
SVĐ: Van Donge & De Roo Stadion
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.95 -1 1/4 0.90
0.92 3.25 0.92
- - -
- - -
1.75 4.00 4.20
0.90 10.25 0.84
- - -
- - -
0.85 -1 3/4 0.95
0.80 1.25 0.96
- - -
- - -
2.25 2.60 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Cedric Hatenboer
20’ -
31’
Đang cập nhật
Milan de Haan
-
46’
Henk Veerman
Myron Mau-Asam
-
Đang cập nhật
Arthur Zagre
51’ -
55’
Đang cập nhật
Mawouna Amevor
-
66’
Milan de Haan
Hoeve Quincy
-
Cedric Hatenboer
Jerolldino Armantrading
71’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
7
62%
38%
1
3
11
10
456
276
15
5
3
1
3
4
Excelsior FC Volendam
Excelsior 4-3-3
Huấn luyện viên: Ruben den Uil
4-3-3 FC Volendam
Huấn luyện viên: Rick Kruijs
15
Noah Naujoks
12
Arthur Zagre
12
Arthur Zagre
12
Arthur Zagre
12
Arthur Zagre
7
Seydou Fini
7
Seydou Fini
7
Seydou Fini
7
Seydou Fini
7
Seydou Fini
7
Seydou Fini
21
Robert Mühren
6
Alex Plat
6
Alex Plat
6
Alex Plat
6
Alex Plat
7
Bilal Ould-Chikh
7
Bilal Ould-Chikh
7
Bilal Ould-Chikh
7
Bilal Ould-Chikh
7
Bilal Ould-Chikh
7
Bilal Ould-Chikh
Excelsior
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Noah Naujoks Tiền vệ |
52 | 4 | 6 | 4 | 0 | Tiền vệ |
10 Lance Duijvestijn Tiền đạo |
18 | 4 | 5 | 1 | 0 | Tiền đạo |
30 Derensili Sanches Fernandes Tiền đạo |
51 | 4 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Seydou Fini Tiền đạo |
17 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Arthur Zagre Hậu vệ |
42 | 2 | 5 | 8 | 1 | Hậu vệ |
5 Casper Widell Hậu vệ |
53 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
2 Ilias Bronkhorst Hậu vệ |
18 | 1 | 4 | 6 | 0 | Hậu vệ |
20 Lennard Hartjes Tiền vệ |
20 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Cedric Hatenboer Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Django Warmerdam Hậu vệ |
19 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Calvin Raatsie Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
FC Volendam
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Robert Mühren Tiền vệ |
50 | 16 | 7 | 0 | 1 | Tiền vệ |
9 Henk Veerman Tiền đạo |
20 | 8 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
36 Milan de Haan Tiền đạo |
41 | 4 | 0 | 5 | 0 | Tiền đạo |
7 Bilal Ould-Chikh Tiền đạo |
47 | 3 | 12 | 6 | 0 | Tiền đạo |
6 Alex Plat Tiền vệ |
19 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Xavier Mbuyamba Hậu vệ |
28 | 2 | 1 | 1 | 1 | Hậu vệ |
12 Deron Payne Hậu vệ |
34 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
32 Yannick Leliendal Hậu vệ |
18 | 0 | 3 | 0 | 1 | Hậu vệ |
20 Kayne van Oevelen Thủ môn |
51 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
3 Mawouna Amevor Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
18 Nordin Bukala Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Excelsior
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Jerolldino Armantrading Tiền đạo |
16 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
18 Seb Loeffen Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Rayvien Rosario Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 Zach Booth Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
34 Serano Seymor Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
21 Jacky Donkor Tiền đạo |
23 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
24 Joshua Eijgenraam Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
29 Mike van Duinen Tiền đạo |
39 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
40 Tijmen Holla Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
32 Siem de Moes Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
FC Volendam
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Caner Demircioglu Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Barry Lauwers Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Daan Steur Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
39 Mauro Zijlstra Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Myron Mau-Asam Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Anass Bouziane Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Khadim Ngom Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Aurelio Oehlers Tiền đạo |
18 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
31 Key-Shawn Wong-A-Soij Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Gladwin Curiel Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
25 Luca Blondeau Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Hoeve Quincy Tiền đạo |
48 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
Excelsior
FC Volendam
VĐQG Hà Lan
Excelsior
4 : 0
(2-0)
FC Volendam
VĐQG Hà Lan
FC Volendam
3 : 1
(0-1)
Excelsior
VĐQG Hà Lan
FC Volendam
3 : 2
(3-0)
Excelsior
VĐQG Hà Lan
Excelsior
2 : 0
(1-0)
FC Volendam
Hạng Nhất Hà Lan
FC Volendam
2 : 5
(1-4)
Excelsior
Excelsior
FC Volendam
0% 40% 60%
80% 20% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Excelsior
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
20% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/12/2024 |
FC Emmen Excelsior |
1 1 (1) (1) |
0.92 +0 0.83 |
0.95 2.75 0.93 |
H
|
X
|
|
29/11/2024 |
Excelsior Jong Ajax |
2 0 (2) (0) |
0.97 -1.75 0.87 |
0.93 3.75 0.91 |
T
|
X
|
|
26/11/2024 |
Jong Utrecht Excelsior |
0 0 (0) (0) |
0.91 +1 0.95 |
0.83 3.0 0.81 |
B
|
X
|
|
22/11/2024 |
FC Den Bosch Excelsior |
0 3 (0) (2) |
0.90 +0.5 0.95 |
0.92 3.0 0.92 |
T
|
H
|
|
08/11/2024 |
Excelsior FC Eindhoven |
2 0 (2) (0) |
0.82 -1.25 1.02 |
0.93 3.25 0.76 |
T
|
X
|
FC Volendam
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/12/2024 |
FC Volendam Jong AZ |
2 0 (1) (0) |
0.95 -1.25 0.90 |
0.93 3.75 0.93 |
T
|
X
|
|
29/11/2024 |
Roda JC Kerkrade FC Volendam |
1 1 (1) (0) |
0.77 +0.25 0.66 |
0.96 3.25 0.92 |
B
|
X
|
|
25/11/2024 |
FC Volendam Jong Ajax |
3 0 (2) (0) |
0.85 -1.5 1.00 |
0.80 4.0 0.85 |
T
|
X
|
|
22/11/2024 |
Jong PSV FC Volendam |
1 4 (0) (4) |
1.00 +1.0 0.85 |
0.80 3.75 0.89 |
T
|
T
|
|
08/11/2024 |
FC Volendam Jong Utrecht |
2 0 (0) (0) |
0.97 -1.75 0.87 |
0.83 3.5 0.85 |
T
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
1 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 13
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 7
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 7
9 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 3
1 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 20