GIẢI ĐẤU
10
GIẢI ĐẤU

Hạng Nhất Hà Lan - 17/01/2025 19:00

SVĐ: Kras Stadion

4 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.90 -2 1/2 0.95

0.83 3.5 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.36 5.25 7.00

0.87 10.75 0.87

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.77 -1 1/2 -0.98

0.83 1.5 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.80 2.75 6.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Bilal Ould-Chikh

    Robert Mühren

    6’
  • Alex Plat

    Jamie Jacobs

    27’
  • 30’

    Đang cập nhật

    Jim Koller

  • Bilal Ould-Chikh

    Xavier Mbuyamba

    43’
  • Đang cập nhật

    Robert Mühren

    45’
  • Jamie Jacobs

    Henk Veerman

    58’
  • 64’

    Simon van Duivenbooden

    Bas Huisman

  • Robert Mühren

    Aurelio Oehlers

    71’
  • Yannick Leliendal

    Myron Mau-Asam

    72’
  • 76’

    Irakli Yegoian

    Mathijs Tielemans

  • Brandley Kuwas

    Milan de Haan

    85’
  • Nordin Bukala

    Anass Bouziane

    86’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:00 17/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Kras Stadion

  • Trọng tài chính:

    A. Lindhout

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Rick Kruijs

  • Ngày sinh:

    09-05-1985

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    115 (T:47, H:29, B:39)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    John van den Brom

  • Ngày sinh:

    04-10-1966

  • Chiến thuật ưa thích:

    5-3-2

  • Thành tích:

    183 (T:79, H:50, B:54)

2

Phạt góc

13

42%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

58%

6

Cứu thua

1

4

Phạm lỗi

11

341

Tổng số đường chuyền

468

14

Dứt điểm

16

5

Dứt điểm trúng đích

6

1

Việt vị

0

FC Volendam Vitesse

Đội hình

FC Volendam 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Rick Kruijs

FC Volendam VS Vitesse

4-2-3-1 Vitesse

Huấn luyện viên: John van den Brom

21

Robert Mühren

10

Brandley Kuwas

10

Brandley Kuwas

10

Brandley Kuwas

10

Brandley Kuwas

7

Bilal Ould-Chikh

7

Bilal Ould-Chikh

6

Alex Plat

6

Alex Plat

6

Alex Plat

9

Henk Veerman

20

Irakli Yegoian

22

Mats Egbring

22

Mats Egbring

22

Mats Egbring

22

Mats Egbring

8

Enzo Cornelisse

8

Enzo Cornelisse

8

Enzo Cornelisse

8

Enzo Cornelisse

8

Enzo Cornelisse

8

Enzo Cornelisse

Đội hình xuất phát

FC Volendam

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Robert Mühren Tiền vệ

54 16 7 0 1 Tiền vệ

9

Henk Veerman Tiền đạo

23 8 4 1 0 Tiền đạo

7

Bilal Ould-Chikh Tiền vệ

51 3 12 6 0 Tiền vệ

6

Alex Plat Tiền vệ

23 3 2 1 0 Tiền vệ

10

Brandley Kuwas Tiền vệ

12 3 1 1 0 Tiền vệ

4

Xavier Mbuyamba Hậu vệ

32 2 1 1 1 Hậu vệ

12

Deron Payne Hậu vệ

38 1 2 2 0 Hậu vệ

32

Yannick Leliendal Hậu vệ

22 0 3 0 1 Hậu vệ

20

Kayne van Oevelen Thủ môn

55 0 0 1 0 Thủ môn

3

Mawouna Kodjo Amevor Hậu vệ

22 0 0 2 0 Hậu vệ

18

Nordin Bukala Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

Vitesse

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Irakli Yegoian Tiền vệ

22 2 0 0 0 Tiền vệ

7

Gyan de Regt Tiền đạo

60 1 6 7 0 Tiền đạo

28

Alexander Büttner Tiền đạo

17 1 2 4 1 Tiền đạo

8

Enzo Cornelisse Tiền vệ

61 1 1 4 0 Tiền vệ

22

Mats Egbring Hậu vệ

36 0 2 1 0 Hậu vệ

16

Tom Bramel Thủ môn

58 0 0 0 0 Thủ môn

3

Giovanni van Zwam Hậu vệ

56 0 0 5 1 Hậu vệ

15

Nordin Musampa Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

2

Mees Kreekels Hậu vệ

22 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Jim Koller Tiền vệ

18 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Simon van Duivenbooden Tiền đạo

22 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

FC Volendam

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Barry Lauwers Thủ môn

59 0 0 0 0 Thủ môn

14

Daan Steur Hậu vệ

23 0 0 1 0 Hậu vệ

19

Myron Mau-Asam Tiền vệ

21 0 1 0 0 Tiền vệ

23

Gladwin Curiel Hậu vệ

20 0 0 1 0 Hậu vệ

15

Anass Bouziane Tiền vệ

17 0 0 0 0 Tiền vệ

11

A. Oehlers Tiền đạo

22 2 0 1 0 Tiền đạo

36

Milan de Haan Tiền vệ

45 4 0 5 0 Tiền vệ

16

Khadim Ngom Thủ môn

23 0 0 0 0 Thủ môn

8

Jamie Jacobs Tiền vệ

15 0 2 1 0 Tiền vệ

25

Luca Blondeau Hậu vệ

20 0 0 0 0 Hậu vệ

39

Mauro Zijlstra Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

27

Quincy Anthony Edgar Nathan Hoeve Tiền đạo

52 0 1 4 0 Tiền đạo

Vitesse

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Dillion Hoogerwerf Tiền đạo

21 0 1 1 0 Tiền đạo

30

Sep van der Heijden Thủ môn

11 0 0 0 0 Thủ môn

98

Tomislav Gudelj Tiền đạo

21 1 0 0 0 Tiền đạo

23

Mikki van Sas Thủ môn

18 0 0 0 0 Thủ môn

34

Anass Zarrouk Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

24

Roan van der Plaat Hậu vệ

19 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Justin Bakker Hậu vệ

22 0 0 2 0 Hậu vệ

35

Bas Huisman Tiền vệ

11 0 0 1 0 Tiền vệ

21

Mathijs Tielemans Tiền vệ

47 1 2 6 0 Tiền vệ

17

Theodosis Macheras Tiền đạo

15 1 0 1 0 Tiền đạo

6

Loek Postma Hậu vệ

20 0 0 2 0 Hậu vệ

37

Angelos Tsigaras Tiền vệ

20 0 1 2 0 Tiền vệ

FC Volendam

Vitesse

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (FC Volendam: 2T - 2H - 1B) (Vitesse: 1T - 2H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
04/10/2024

Hạng Nhất Hà Lan

Vitesse

1 : 2

(0-2)

FC Volendam

18/02/2024

VĐQG Hà Lan

Vitesse

1 : 1

(1-1)

FC Volendam

11/08/2023

VĐQG Hà Lan

FC Volendam

1 : 2

(1-0)

Vitesse

18/02/2023

VĐQG Hà Lan

FC Volendam

2 : 0

(1-0)

Vitesse

17/09/2022

VĐQG Hà Lan

Vitesse

1 : 1

(0-1)

FC Volendam

Phong độ gần nhất

FC Volendam

Phong độ

Vitesse

5 trận gần nhất

20% 20% 60%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

1.4
TB bàn thắng
2.2
0.8
TB bàn thua
2.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

FC Volendam

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Hà Lan

10/01/2025

FC Eindhoven

FC Volendam

1 3

(1) (2)

0.95 +0.5 0.90

0.80 3.0 0.87

T
T

Hạng Nhất Hà Lan

22/12/2024

FC Volendam

De Graafschap

2 1

(1) (1)

0.85 -0.5 1.00

0.92 3.5 0.85

T
X

Cúp Quốc Gia Hà Lan

19/12/2024

Rijnsburgse Boys

FC Volendam

2 0

(0) (0)

0.85 +0.5 1.00

0.94 3.5 0.88

B
X

Hạng Nhất Hà Lan

13/12/2024

Excelsior

FC Volendam

0 0

(0) (0)

0.95 -0.75 0.90

0.92 3.25 0.92

T
X

Hạng Nhất Hà Lan

06/12/2024

FC Volendam

Jong AZ

2 0

(1) (0)

0.95 -1.25 0.90

0.93 3.75 0.93

T
X

Vitesse

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Hà Lan

12/01/2025

Vitesse

VVV-Venlo

1 4

(0) (2)

0.90 -0.5 0.95

0.83 3.0 0.83

B
T

Hạng Nhất Hà Lan

20/12/2024

Jong PSV

Vitesse

6 4

(3) (1)

0.87 +0.25 0.97

0.95 3.25 0.92

B
T

Hạng Nhất Hà Lan

13/12/2024

Vitesse

Jong Utrecht

2 1

(0) (0)

1.05 -1.0 0.80

0.79 2.75 0.96

H
T

Hạng Nhất Hà Lan

06/12/2024

MVV Maastricht

Vitesse

2 2

(0) (1)

0.97 -0.5 0.87

0.92 3.0 0.92

T
T

Hạng Nhất Hà Lan

29/11/2024

Vitesse

Helmond Sport

2 1

(0) (0)

0.97 +0 0.93

0.88 2.75 0.88

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 3

3 Thẻ vàng đội 2

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 6

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 4

3 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 6

Tất cả

4 Thẻ vàng đối thủ 7

6 Thẻ vàng đội 5

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 12

Thống kê trên 5 trận gần nhất