Hạng Nhất Hà Lan - 15/02/2025 15:30
SVĐ: De Oude Meerdijk
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
FC Emmen FC Volendam
FC Emmen 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 FC Volendam
Huấn luyện viên:
24
Kelian Nsona Wa Saka
21
Djenahro Nunumete
21
Djenahro Nunumete
21
Djenahro Nunumete
21
Djenahro Nunumete
10
Jalen Hawkins
10
Jalen Hawkins
7
Torben Rhein
7
Torben Rhein
7
Torben Rhein
4
Mike te Wierik
21
Robert Mühren
10
Brandley Kuwas
10
Brandley Kuwas
10
Brandley Kuwas
10
Brandley Kuwas
7
Bilal Ould-Chikh
7
Bilal Ould-Chikh
6
Alex Plat
6
Alex Plat
6
Alex Plat
9
Henk Veerman
FC Emmen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Kelian Nsona Wa Saka Tiền vệ |
22 | 7 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Mike te Wierik Hậu vệ |
55 | 6 | 3 | 5 | 0 | Hậu vệ |
10 Jalen Hawkins Tiền vệ |
22 | 3 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
7 Torben Rhein Tiền vệ |
20 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Djenahro Nunumete Hậu vệ |
21 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
26 Fridolin Wagner Tiền vệ |
21 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
38 Luca Unbehaun Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Pascal Mulder Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
3 Dennis Vos Hậu vệ |
60 | 0 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
8 Alaa Bakir Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Adrian Rogulj Tiền đạo |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
FC Volendam
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Robert Mühren Tiền vệ |
55 | 16 | 7 | 0 | 1 | Tiền vệ |
9 Henk Veerman Tiền đạo |
24 | 8 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Bilal Ould-Chikh Tiền vệ |
52 | 3 | 12 | 6 | 0 | Tiền vệ |
6 Alex Plat Tiền vệ |
24 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Brandley Kuwas Tiền vệ |
13 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Xavier Mbuyamba Hậu vệ |
33 | 2 | 1 | 1 | 1 | Hậu vệ |
12 Deron Payne Hậu vệ |
39 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
32 Yannick Leliendal Hậu vệ |
23 | 0 | 3 | 0 | 1 | Hậu vệ |
20 Kayne van Oevelen Thủ môn |
56 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
3 Mawouna Kodjo Amevor Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
18 Nordin Bukala Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
FC Emmen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Freddy Quispel Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
5 Tim Geypens Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Jan Hoekstra Thủ môn |
61 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
18 Franck Evina Tiền đạo |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
46 Yannick Fereira Eduardo Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Michael Martin Tiền vệ |
18 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Robin Schouten Hậu vệ |
48 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
19 Agon Sadiku Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Faris Hammouti Hậu vệ |
37 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
11 Chardi Landu Tiền đạo |
17 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
34 Gijs Bolk Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Julius Kade Tiền vệ |
21 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
FC Volendam
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Jamie Jacobs Tiền vệ |
16 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
39 Mauro Zijlstra Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Quincy Anthony Edgar Nathan Hoeve Tiền đạo |
53 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
22 Barry Lauwers Thủ môn |
60 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Daan Steur Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Myron Mau-Asam Tiền vệ |
22 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Gladwin Curiel Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Anass Bouziane Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
36 Milan de Haan Tiền vệ |
46 | 4 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
11 A. Oehlers Tiền đạo |
23 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
25 Luca Blondeau Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Khadim Ngom Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
FC Emmen
FC Volendam
Hạng Nhất Hà Lan
FC Volendam
0 : 1
(0-0)
FC Emmen
VĐQG Hà Lan
FC Volendam
3 : 1
(0-0)
FC Emmen
VĐQG Hà Lan
FC Emmen
1 : 1
(0-0)
FC Volendam
Hạng Nhất Hà Lan
FC Emmen
4 : 1
(4-0)
FC Volendam
Hạng Nhất Hà Lan
FC Volendam
2 : 2
(2-1)
FC Emmen
FC Emmen
FC Volendam
40% 60% 0%
40% 60% 0%
Thắng
Hòa
Thua
FC Emmen
0% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
100% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/02/2025 |
Vitesse FC Emmen |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
31/01/2025 |
FC Emmen Jong PSV |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/01/2025 |
De Graafschap FC Emmen |
0 0 (0) (0) |
0.88 -0.25 0.98 |
0.94 3.0 0.88 |
|||
19/01/2025 |
FC Emmen FC Eindhoven |
1 2 (1) (0) |
0.85 -1.0 1.00 |
0.88 3.0 0.86 |
B
|
H
|
|
20/12/2024 |
FC Emmen FC Den Bosch |
0 3 (0) (2) |
0.87 -1.0 0.97 |
0.86 3.0 0.98 |
B
|
H
|
FC Volendam
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/02/2025 |
FC Volendam ADO Den Haag |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
31/01/2025 |
FC Den Bosch FC Volendam |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/01/2025 |
FC Volendam MVV Maastricht |
0 0 (0) (0) |
0.98 -1.5 0.84 |
0.92 3.5 0.92 |
|||
17/01/2025 |
FC Volendam Vitesse |
4 0 (3) (0) |
0.90 -1.5 0.95 |
0.83 3.5 0.85 |
T
|
T
|
|
10/01/2025 |
FC Eindhoven FC Volendam |
1 3 (1) (2) |
0.95 +0.5 0.90 |
0.80 3.0 0.87 |
T
|
T
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 1
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 1
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 0
Tất cả
0 Thẻ vàng đối thủ 1
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 1