Hạng Nhất Hà Lan - 24/01/2025 19:00
SVĐ: Kras Stadion
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.97 -2 1/2 0.83
0.92 3.5 0.92
- - -
- - -
1.42 5.25 6.25
0.86 10.25 0.84
- - -
- - -
0.85 -1 1/2 0.95
0.85 1.5 0.83
- - -
- - -
1.83 2.75 5.50
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
FC Volendam MVV Maastricht
FC Volendam 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Rick Kruijs
4-2-3-1 MVV Maastricht
Huấn luyện viên: Edwin Hermans
21
Robert Mühren
10
Brandley Kuwas
10
Brandley Kuwas
10
Brandley Kuwas
10
Brandley Kuwas
7
Bilal Ould-Chikh
7
Bilal Ould-Chikh
6
Alex Plat
6
Alex Plat
6
Alex Plat
9
Henk Veerman
5
Bryan Smeets
9
Sven Braken
9
Sven Braken
9
Sven Braken
9
Sven Braken
29
Ilano Silva Timas
29
Ilano Silva Timas
7
Camil Mmaee
7
Camil Mmaee
7
Camil Mmaee
6
Nabil El Basri
FC Volendam
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Robert Mühren Tiền vệ |
55 | 16 | 7 | 0 | 1 | Tiền vệ |
9 Henk Veerman Tiền đạo |
24 | 8 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Bilal Ould-Chikh Tiền vệ |
52 | 3 | 12 | 6 | 0 | Tiền vệ |
6 Alex Plat Tiền vệ |
24 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Brandley Kuwas Tiền vệ |
13 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Xavier Mbuyamba Hậu vệ |
33 | 2 | 1 | 1 | 1 | Hậu vệ |
12 Deron Payne Hậu vệ |
39 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
32 Yannick Leliendal Hậu vệ |
23 | 0 | 3 | 0 | 1 | Hậu vệ |
20 Kayne van Oevelen Thủ môn |
56 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
3 Mawouna Kodjo Amevor Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
18 Nordin Bukala Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
MVV Maastricht
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Bryan Smeets Tiền vệ |
56 | 10 | 8 | 6 | 0 | Tiền vệ |
6 Nabil El Basri Tiền vệ |
64 | 5 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
29 Ilano Silva Timas Tiền vệ |
24 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Camil Mmaee Tiền vệ |
38 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
9 Sven Braken Tiền đạo |
22 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
31 Marco Kleinen Tiền vệ |
60 | 1 | 1 | 10 | 0 | Tiền vệ |
34 L. Schenk Hậu vệ |
49 | 0 | 4 | 2 | 0 | Hậu vệ |
32 Tim Zeegers Hậu vệ |
46 | 0 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
12 Romain Matthys Thủ môn |
63 | 2 | 0 | 1 | 1 | Thủ môn |
20 Simon Francis Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Wout Coomans Hậu vệ |
54 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
FC Volendam
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Luca Blondeau Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Khadim Ngom Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Jamie Jacobs Tiền vệ |
16 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
39 Mauro Zijlstra Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Quincy Anthony Edgar Nathan Hoeve Tiền đạo |
53 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
22 Barry Lauwers Thủ môn |
60 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Daan Steur Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Myron Mau-Asam Tiền vệ |
22 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Gladwin Curiel Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Anass Bouziane Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
36 Milan de Haan Tiền vệ |
46 | 4 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
11 A. Oehlers Tiền đạo |
23 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
MVV Maastricht
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
38 Robert Klaasen Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Andrea Librici Hậu vệ |
40 | 0 | 4 | 1 | 0 | Hậu vệ |
25 Djairo Tehubyuluw Hậu vệ |
28 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Ferre Slegers Tiền vệ |
62 | 4 | 6 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Ayman Kassimi Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Milan Hofland Tiền vệ |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Rayan Buifrahi Tiền đạo |
62 | 2 | 3 | 2 | 1 | Tiền đạo |
21 Robyn Esajas Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
27 Luca Foubert Tiền vệ |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Saul Penders Tiền vệ |
64 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Leny Jean Roland Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
1 Thijs Lambrix Thủ môn |
63 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
FC Volendam
MVV Maastricht
Hạng Nhất Hà Lan
MVV Maastricht
2 : 2
(1-1)
FC Volendam
Hạng Nhất Hà Lan
MVV Maastricht
0 : 1
(0-0)
FC Volendam
Hạng Nhất Hà Lan
FC Volendam
5 : 0
(2-0)
MVV Maastricht
Hạng Nhất Hà Lan
MVV Maastricht
2 : 2
(0-2)
FC Volendam
Hạng Nhất Hà Lan
FC Volendam
0 : 1
(0-1)
MVV Maastricht
FC Volendam
MVV Maastricht
20% 20% 60%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
FC Volendam
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/01/2025 |
FC Volendam Vitesse |
4 0 (3) (0) |
0.90 -1.5 0.95 |
0.83 3.5 0.85 |
T
|
T
|
|
10/01/2025 |
FC Eindhoven FC Volendam |
1 3 (1) (2) |
0.95 +0.5 0.90 |
0.80 3.0 0.87 |
T
|
T
|
|
22/12/2024 |
FC Volendam De Graafschap |
2 1 (1) (1) |
0.85 -0.5 1.00 |
0.92 3.5 0.85 |
T
|
X
|
|
19/12/2024 |
Rijnsburgse Boys FC Volendam |
2 0 (0) (0) |
0.85 +0.5 1.00 |
0.94 3.5 0.88 |
B
|
X
|
|
13/12/2024 |
Excelsior FC Volendam |
0 0 (0) (0) |
0.95 -0.75 0.90 |
0.92 3.25 0.92 |
T
|
X
|
MVV Maastricht
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
MVV Maastricht FC Den Bosch |
5 0 (4) (0) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.83 3.0 0.83 |
T
|
T
|
|
10/01/2025 |
TOP Oss MVV Maastricht |
1 0 (1) (0) |
0.84 +0.25 1.04 |
0.80 2.5 1.00 |
B
|
X
|
|
22/12/2024 |
MVV Maastricht Telstar |
5 1 (2) (1) |
0.82 +0.25 1.02 |
0.81 2.75 0.94 |
T
|
T
|
|
17/12/2024 |
MVV Maastricht Feyenoord |
1 2 (0) (1) |
0.90 +2.25 0.95 |
0.90 4.0 0.88 |
T
|
X
|
|
13/12/2024 |
ADO Den Haag MVV Maastricht |
2 0 (1) (0) |
0.80 -1.0 1.05 |
0.93 3.25 0.95 |
B
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 5
1 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 10
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 4
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 7
4 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 14