GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Hạng Nhất Hà Lan - 24/01/2025 19:00

SVĐ: Kras Stadion

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 -2 1/2 0.83

0.92 3.5 0.92

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.42 5.25 6.25

0.86 10.25 0.84

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 -1 1/2 0.95

0.85 1.5 0.83

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.83 2.75 5.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:00 24/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Kras Stadion

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Rick Kruijs

  • Ngày sinh:

    09-05-1985

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    115 (T:47, H:29, B:39)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Edwin Hermans

  • Ngày sinh:

    23-05-1974

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    26 (T:7, H:10, B:9)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

FC Volendam MVV Maastricht

Đội hình

FC Volendam 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Rick Kruijs

FC Volendam VS MVV Maastricht

4-2-3-1 MVV Maastricht

Huấn luyện viên: Edwin Hermans

21

Robert Mühren

10

Brandley Kuwas

10

Brandley Kuwas

10

Brandley Kuwas

10

Brandley Kuwas

7

Bilal Ould-Chikh

7

Bilal Ould-Chikh

6

Alex Plat

6

Alex Plat

6

Alex Plat

9

Henk Veerman

5

Bryan Smeets

9

Sven Braken

9

Sven Braken

9

Sven Braken

9

Sven Braken

29

Ilano Silva Timas

29

Ilano Silva Timas

7

Camil Mmaee

7

Camil Mmaee

7

Camil Mmaee

6

Nabil El Basri

Đội hình xuất phát

FC Volendam

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Robert Mühren Tiền vệ

55 16 7 0 1 Tiền vệ

9

Henk Veerman Tiền đạo

24 8 4 1 0 Tiền đạo

7

Bilal Ould-Chikh Tiền vệ

52 3 12 6 0 Tiền vệ

6

Alex Plat Tiền vệ

24 3 2 1 0 Tiền vệ

10

Brandley Kuwas Tiền vệ

13 3 1 1 0 Tiền vệ

4

Xavier Mbuyamba Hậu vệ

33 2 1 1 1 Hậu vệ

12

Deron Payne Hậu vệ

39 1 2 2 0 Hậu vệ

32

Yannick Leliendal Hậu vệ

23 0 3 0 1 Hậu vệ

20

Kayne van Oevelen Thủ môn

56 0 0 1 0 Thủ môn

3

Mawouna Kodjo Amevor Hậu vệ

23 0 0 2 0 Hậu vệ

18

Nordin Bukala Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

MVV Maastricht

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

5

Bryan Smeets Tiền vệ

56 10 8 6 0 Tiền vệ

6

Nabil El Basri Tiền vệ

64 5 5 3 0 Tiền vệ

29

Ilano Silva Timas Tiền vệ

24 3 2 0 0 Tiền vệ

7

Camil Mmaee Tiền vệ

38 2 1 3 0 Tiền vệ

9

Sven Braken Tiền đạo

22 2 1 1 0 Tiền đạo

31

Marco Kleinen Tiền vệ

60 1 1 10 0 Tiền vệ

34

L. Schenk Hậu vệ

49 0 4 2 0 Hậu vệ

32

Tim Zeegers Hậu vệ

46 0 1 6 0 Hậu vệ

12

Romain Matthys Thủ môn

63 2 0 1 1 Thủ môn

20

Simon Francis Hậu vệ

24 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Wout Coomans Hậu vệ

54 0 0 5 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

FC Volendam

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

25

Luca Blondeau Hậu vệ

21 0 0 0 0 Hậu vệ

16

Khadim Ngom Thủ môn

24 0 0 0 0 Thủ môn

8

Jamie Jacobs Tiền vệ

16 0 2 1 0 Tiền vệ

39

Mauro Zijlstra Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

27

Quincy Anthony Edgar Nathan Hoeve Tiền đạo

53 0 1 4 0 Tiền đạo

22

Barry Lauwers Thủ môn

60 0 0 0 0 Thủ môn

14

Daan Steur Hậu vệ

24 0 0 1 0 Hậu vệ

19

Myron Mau-Asam Tiền vệ

22 0 1 0 0 Tiền vệ

23

Gladwin Curiel Hậu vệ

21 0 0 1 0 Hậu vệ

15

Anass Bouziane Tiền vệ

18 0 0 0 0 Tiền vệ

36

Milan de Haan Tiền vệ

46 4 0 5 0 Tiền vệ

11

A. Oehlers Tiền đạo

23 2 0 1 0 Tiền đạo

MVV Maastricht

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

38

Robert Klaasen Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Andrea Librici Hậu vệ

40 0 4 1 0 Hậu vệ

25

Djairo Tehubyuluw Hậu vệ

28 0 1 0 0 Hậu vệ

10

Ferre Slegers Tiền vệ

62 4 6 0 0 Tiền vệ

17

Ayman Kassimi Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

26

Milan Hofland Tiền vệ

35 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Rayan Buifrahi Tiền đạo

62 2 3 2 1 Tiền đạo

21

Robyn Esajas Tiền đạo

19 0 0 1 0 Tiền đạo

27

Luca Foubert Tiền vệ

9 1 0 0 0 Tiền vệ

14

Saul Penders Tiền vệ

64 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Leny Jean Roland Thủ môn

5 0 0 0 0 Thủ môn

1

Thijs Lambrix Thủ môn

63 0 0 0 0 Thủ môn

FC Volendam

MVV Maastricht

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (FC Volendam: 2T - 2H - 1B) (MVV Maastricht: 1T - 2H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
13/09/2024

Hạng Nhất Hà Lan

MVV Maastricht

2 : 2

(1-1)

FC Volendam

21/01/2022

Hạng Nhất Hà Lan

MVV Maastricht

0 : 1

(0-0)

FC Volendam

27/08/2021

Hạng Nhất Hà Lan

FC Volendam

5 : 0

(2-0)

MVV Maastricht

30/04/2021

Hạng Nhất Hà Lan

MVV Maastricht

2 : 2

(0-2)

FC Volendam

03/01/2021

Hạng Nhất Hà Lan

FC Volendam

0 : 1

(0-1)

MVV Maastricht

Phong độ gần nhất

FC Volendam

Phong độ

MVV Maastricht

5 trận gần nhất

20% 20% 60%

Tỷ lệ T/H/B

40% 0% 60%

1.8
TB bàn thắng
2.2
0.8
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

FC Volendam

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Hà Lan

17/01/2025

FC Volendam

Vitesse

4 0

(3) (0)

0.90 -1.5 0.95

0.83 3.5 0.85

T
T

Hạng Nhất Hà Lan

10/01/2025

FC Eindhoven

FC Volendam

1 3

(1) (2)

0.95 +0.5 0.90

0.80 3.0 0.87

T
T

Hạng Nhất Hà Lan

22/12/2024

FC Volendam

De Graafschap

2 1

(1) (1)

0.85 -0.5 1.00

0.92 3.5 0.85

T
X

Cúp Quốc Gia Hà Lan

19/12/2024

Rijnsburgse Boys

FC Volendam

2 0

(0) (0)

0.85 +0.5 1.00

0.94 3.5 0.88

B
X

Hạng Nhất Hà Lan

13/12/2024

Excelsior

FC Volendam

0 0

(0) (0)

0.95 -0.75 0.90

0.92 3.25 0.92

T
X

MVV Maastricht

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Hà Lan

18/01/2025

MVV Maastricht

FC Den Bosch

5 0

(4) (0)

0.85 -0.25 1.00

0.83 3.0 0.83

T
T

Hạng Nhất Hà Lan

10/01/2025

TOP Oss

MVV Maastricht

1 0

(1) (0)

0.84 +0.25 1.04

0.80 2.5 1.00

B
X

Hạng Nhất Hà Lan

22/12/2024

MVV Maastricht

Telstar

5 1

(2) (1)

0.82 +0.25 1.02

0.81 2.75 0.94

T
T

Cúp Quốc Gia Hà Lan

17/12/2024

MVV Maastricht

Feyenoord

1 2

(0) (1)

0.90 +2.25 0.95

0.90 4.0 0.88

T
X

Hạng Nhất Hà Lan

13/12/2024

ADO Den Haag

MVV Maastricht

2 0

(1) (0)

0.80 -1.0 1.05

0.93 3.25 0.95

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 5

1 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 10

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 2

3 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 4

Tất cả

7 Thẻ vàng đối thủ 7

4 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 14

Thống kê trên 5 trận gần nhất