Hạng Hai Hà Lan - 30/11/2024 13:30
SVĐ: Sportpark Dijkpolder
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.97 1 0.82
0.71 2.75 0.88
- - -
- - -
4.75 4.33 1.48
- - -
- - -
- - -
0.72 1/2 -0.93
0.98 1.25 0.74
- - -
- - -
5.00 2.37 2.05
- - -
- - -
- - -
-
-
Redouan Omar Ouali
Nico van den Beemt
63’ -
67’
Matthijs Hardijk
Alljereau Mercera
-
71’
Đang cập nhật
Levi Bouwense
-
75’
Levi Bouwense
Robin Schulte
-
Pieter Langedijk
Nick Nagtegaal
77’ -
80’
Sietse Brandsma
Ruben Doesburg
-
Jurrian van Eerden
Devin Plank
82’ -
84’
Maurizio Brenna
Finn Janmaat
-
88’
Đang cập nhật
Joey Ravensbergen
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
5
50%
50%
4
3
0
2
388
388
7
16
3
4
0
0
Excelsior Maassluis Katwijk
Excelsior Maassluis 4-4-2
Huấn luyện viên: Cesco Agterberg
4-4-2 Katwijk
Huấn luyện viên: Jasper Ketting
11
Pieter Langedijk
3
Kevin Ringeling
3
Kevin Ringeling
3
Kevin Ringeling
3
Kevin Ringeling
3
Kevin Ringeling
3
Kevin Ringeling
3
Kevin Ringeling
3
Kevin Ringeling
2
Calvin Tureaij
2
Calvin Tureaij
10
Des Kunst
11
Matthijs Hardijk
11
Matthijs Hardijk
11
Matthijs Hardijk
3
Joey Ravensbergen
3
Joey Ravensbergen
3
Joey Ravensbergen
3
Joey Ravensbergen
3
Joey Ravensbergen
9
Sietse Brandsma
9
Sietse Brandsma
Excelsior Maassluis
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Pieter Langedijk Tiền đạo |
86 | 26 | 14 | 8 | 0 | Tiền đạo |
27 Devin Plank Tiền đạo |
61 | 8 | 2 | 6 | 0 | Tiền đạo |
2 Calvin Tureaij Hậu vệ |
66 | 4 | 6 | 3 | 0 | Hậu vệ |
7 Redouan Omar Ouali Tiền đạo |
65 | 2 | 1 | 6 | 1 | Tiền đạo |
3 Kevin Ringeling Hậu vệ |
83 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
21 Jeremy Udenhout Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Gaultiér Overman Hậu vệ |
46 | 0 | 4 | 4 | 0 | Hậu vệ |
22 Emian-Johar Semedo Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Tobias Van der Kleij Thủ môn |
84 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
28 Tafi Linger Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Jurrian van Eerden Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Katwijk
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Des Kunst Tiền đạo |
66 | 16 | 15 | 4 | 0 | Tiền đạo |
7 Ruben Doesburg Hậu vệ |
45 | 15 | 8 | 2 | 0 | Hậu vệ |
9 Sietse Brandsma Tiền đạo |
48 | 15 | 7 | 2 | 0 | Tiền đạo |
11 Matthijs Hardijk Tiền đạo |
49 | 9 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
15 Bart Sinteur Hậu vệ |
84 | 5 | 8 | 4 | 0 | Hậu vệ |
3 Joey Ravensbergen Hậu vệ |
82 | 4 | 12 | 12 | 0 | Hậu vệ |
6 Rick van der Meer Tiền vệ |
74 | 2 | 7 | 6 | 1 | Tiền vệ |
21 Levi Bouwense Hậu vệ |
82 | 2 | 1 | 10 | 1 | Hậu vệ |
22 Maurizio Brenna Tiền vệ |
14 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Dalian Maatsen Hậu vệ |
14 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
41 Stan van Bladeren Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Excelsior Maassluis
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Sam Bronder Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Karim Fakiri Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Niels Noordhoek Hậu vệ |
6 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Khallil Dahmani Tiền vệ |
16 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Nico van den Beemt Tiền vệ |
80 | 2 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
15 Nick Nagtegaal Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Marius Van Mil Tiền đạo |
6 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Katwijk
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Finn Janmaat Tiền vệ |
75 | 7 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
2 Kota Odakura Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Robin Schulte Tiền vệ |
58 | 8 | 3 | 7 | 0 | Tiền vệ |
1 Jean-Paul van Leeuwen Thủ môn |
67 | 0 | 1 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Mohammed Tahiri Tiền đạo |
15 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Paul Kok Hậu vệ |
80 | 1 | 3 | 6 | 1 | Hậu vệ |
17 Alljereau Mercera Tiền đạo |
41 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Excelsior Maassluis
Katwijk
Hạng Hai Hà Lan
Katwijk
2 : 1
(1-1)
Excelsior Maassluis
Hạng Hai Hà Lan
Excelsior Maassluis
1 : 2
(0-2)
Katwijk
Hạng Hai Hà Lan
Katwijk
6 : 2
(2-1)
Excelsior Maassluis
Hạng Hai Hà Lan
Excelsior Maassluis
3 : 2
(2-2)
Katwijk
Hạng Hai Hà Lan
Excelsior Maassluis
1 : 0
(1-0)
Katwijk
Excelsior Maassluis
Katwijk
40% 20% 40%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Excelsior Maassluis
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/11/2024 |
ACV Excelsior Maassluis |
0 1 (0) (1) |
0.87 -0.5 0.92 |
0.75 2.5 1.05 |
T
|
X
|
|
16/11/2024 |
Excelsior Maassluis De Treffers |
0 2 (0) (1) |
0.95 +0.5 0.90 |
0.85 3.0 0.85 |
B
|
X
|
|
09/11/2024 |
Excelsior Maassluis HHC |
1 0 (0) (0) |
0.92 +0.5 0.87 |
0.86 3.0 0.84 |
T
|
X
|
|
26/10/2024 |
RKAV Volendam Excelsior Maassluis |
0 0 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.83 3.25 0.78 |
T
|
X
|
|
19/10/2024 |
Excelsior Maassluis GVVV |
0 1 (0) (0) |
0.80 +1.0 1.00 |
0.82 3.0 0.88 |
H
|
X
|
Katwijk
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/11/2024 |
Katwijk HHC |
1 0 (0) (0) |
0.87 -0.75 0.92 |
0.84 3.0 0.86 |
T
|
X
|
|
16/11/2024 |
RKAV Volendam Katwijk |
0 2 (0) (1) |
0.90 +1.5 0.84 |
0.85 3.5 0.84 |
T
|
X
|
|
09/11/2024 |
Katwijk GVVV |
2 4 (0) (2) |
1.00 -1 0.80 |
0.88 3.0 0.91 |
B
|
T
|
|
31/10/2024 |
Spakenburg Katwijk |
2 2 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/10/2024 |
Almere City II Katwijk |
1 2 (0) (2) |
0.97 +0.75 0.82 |
0.76 3.25 0.85 |
T
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 1
7 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
16 Tổng 2
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 7
5 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 2
14 Tổng 11
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 8
12 Thẻ vàng đội 14
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 3
30 Tổng 13