Cúp Quốc Gia Hà Lan - 17/12/2024 17:45
SVĐ: Philips Stadion
8 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.97 -5 1/2 0.87
0.89 5.5 0.88
- - -
- - -
1.02 17.00 51.00
0.91 11.75 0.83
- - -
- - -
-0.98 -2 0.77
0.83 2.5 0.91
- - -
- - -
1.12 6.50 26.00
- - -
- - -
- - -
-
-
I. Perišić
Hirving Lozano
12’ -
Đang cập nhật
Mitchel Michaelis
19’ -
Đang cập nhật
Ricardo Pepi
31’ -
Joey Veerman
G. Til
38’ -
46’
Rano Burger
Maxwell Frimpong
-
Đang cập nhật
Armando Obispo
47’ -
59’
Marios Lomis
Levi de Wilde
-
Jerdy Schouten
Tygo Land
63’ -
Đang cập nhật
Ruben Heeremans
67’ -
71’
Jacob Noordmans
Rabbi Roy Mwenda
-
Joey Veerman
Mauro Júnior
76’ -
82’
Koen Tros
Cas Dijkstra
-
Đang cập nhật
Ricardo Pepi
83’ -
Armando Obispo
Samuel Gomez Van Hoogen
86’ -
Tygo Land
I. Perišić
89’ -
Đang cập nhật
I. Perišić
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
0
71%
29%
4
9
10
4
678
273
23
13
15
4
3
0
PSV Koninklijke HFC
PSV 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Peter Bosz
4-2-3-1 Koninklijke HFC
Huấn luyện viên: Gert Jan Tamerus
14
Ricardo Pepi
23
Joey Veerman
23
Joey Veerman
23
Joey Veerman
23
Joey Veerman
27
Hirving Lozano
27
Hirving Lozano
22
Jerdy Schouten
22
Jerdy Schouten
22
Jerdy Schouten
20
G. Til
14
Jacob Noordmans
2
Marijn Ploem
2
Marijn Ploem
2
Marijn Ploem
2
Marijn Ploem
2
Marijn Ploem
3
Ruben Heeremans
3
Ruben Heeremans
3
Ruben Heeremans
3
Ruben Heeremans
4
Gerry Vlak
PSV
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Ricardo Pepi Tiền đạo |
26 | 8 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 G. Til Tiền vệ |
28 | 4 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
27 Hirving Lozano Tiền vệ |
15 | 4 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Jerdy Schouten Tiền vệ |
15 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Joey Veerman Tiền vệ |
15 | 1 | 6 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 I. Perišić Tiền vệ |
11 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Joël Drommel Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
37 Richard Ledezma Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Armando Obispo Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
32 Matteo Dams Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
35 Fredrik Oppegård Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Koninklijke HFC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Jacob Noordmans Tiền vệ |
74 | 9 | 8 | 8 | 0 | Tiền vệ |
4 Gerry Vlak Tiền vệ |
88 | 8 | 9 | 4 | 0 | Tiền vệ |
23 Jim Hulleman Hậu vệ |
47 | 6 | 5 | 7 | 0 | Hậu vệ |
29 Xander van den Berg Hậu vệ |
36 | 4 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
3 Ruben Heeremans Hậu vệ |
86 | 2 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
2 Marijn Ploem Tiền vệ |
45 | 2 | 1 | 8 | 1 | Tiền vệ |
6 Rano Burger Hậu vệ |
29 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
18 Wessel Boer Hậu vệ |
25 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
11 Marios Lomis Tiền đạo |
18 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Koen Tros Tiền vệ |
50 | 0 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Mitchel Michaelis Thủ môn |
78 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
PSV
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
62 Samuel Gomez Van Hoogen Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Tygo Land Tiền vệ |
20 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
34 Ismael Saibari Tiền vệ |
22 | 4 | 4 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Luuk de Jong Tiền đạo |
26 | 10 | 5 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 Mauro Júnior Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
7 Malik Tillman Tiền vệ |
25 | 5 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Ryan Flamingo Hậu vệ |
25 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 Noa Lang Tiền đạo |
22 | 4 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
24 Niek Schiks Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
1 Walter Benítez Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
18 Olivier Boscagli Hậu vệ |
26 | 0 | 4 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Koninklijke HFC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Maxwell Frimpong Hậu vệ |
29 | 2 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Redouan Taha el Idrissi Tiền vệ |
48 | 0 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
19 Franklin Lewis Tiền vệ |
8 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Jan Muller Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
47 Rabbi Roy Mwenda Tiền đạo |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Luc Theloosen Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Levi de Wilde Tiền đạo |
68 | 6 | 2 | 4 | 1 | Tiền đạo |
9 Seku Conneh Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Joost van der Weijden Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Cas Dijkstra Tiền vệ |
58 | 14 | 5 | 4 | 0 | Tiền vệ |
21 Joe van der Sar Thủ môn |
50 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
15 Dico Chezarino Joey Jap Tjong Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
PSV
Koninklijke HFC
PSV
Koninklijke HFC
40% 0% 60%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
PSV
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 |
SC Heerenveen PSV |
1 0 (0) (0) |
0.83 +2.0 1.07 |
0.92 3.5 0.94 |
B
|
X
|
|
10/12/2024 |
Brest PSV |
1 0 (1) (0) |
1.04 +0.75 0.89 |
0.91 2.75 1.00 |
B
|
X
|
|
06/12/2024 |
PSV FC Twente |
6 1 (3) (1) |
0.92 -1.5 0.98 |
0.86 3.5 0.90 |
T
|
T
|
|
01/12/2024 |
FC Utrecht PSV |
2 6 (1) (1) |
0.93 +1.25 0.97 |
0.92 3.25 0.88 |
T
|
T
|
|
27/11/2024 |
PSV Shakhtar Donetsk |
3 2 (0) (2) |
1.01 -1.5 0.90 |
0.86 3.25 0.89 |
B
|
T
|
Koninklijke HFC
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 |
HHC Koninklijke HFC |
1 2 (0) (2) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
07/12/2024 |
Koninklijke HFC RKAV Volendam |
1 1 (1) (1) |
0.85 -1.0 0.95 |
0.77 2.75 0.84 |
B
|
X
|
|
30/11/2024 |
GVVV Koninklijke HFC |
3 1 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.92 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
23/11/2024 |
Koninklijke HFC Almere City II |
2 1 (0) (1) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.89 2.75 0.89 |
T
|
T
|
|
16/11/2024 |
Noordwijk Koninklijke HFC |
3 1 (2) (0) |
0.87 +0 0.98 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
6 Tổng 5
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 3
7 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 7
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 6
9 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
18 Tổng 12