Hạng Hai Hà Lan - 18/01/2025 14:00
SVĐ: Sportpark De Westmaat (Spakenburg) (Bunschoten)
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.85 -1 0.95
0.85 3.25 0.77
- - -
- - -
1.61 3.80 4.20
- - -
- - -
- - -
0.80 -1 3/4 1.00
0.88 1.25 0.89
- - -
- - -
2.10 2.50 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
16’
Đang cập nhật
Noah Ten Brinke
-
17’
Đang cập nhật
Serge Fatima
-
Killian van Mil
Delano Gouda
24’ -
Đang cập nhật
Ferebory Kourouma
43’ -
46’
Tapmahoe Sopacua
Ashwin Manuhutu
-
61’
Thijmen de Lange
Jakub Brzezowski
-
Ferebory Kourouma
Jay den Haan
62’ -
Đang cập nhật
Killian van Mil
66’ -
Đang cập nhật
Mark Veenhoven
70’ -
Delano Gouda
Koen Wesdorp
72’ -
Mukhtar Suleiman
Kevin van Dieren
85’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
5
41%
59%
2
4
9
9
426
631
14
12
6
2
0
3
Spakenburg HHC
Spakenburg 4-4-1-1
Huấn luyện viên: Chris de Graaf
4-4-1-1 HHC
Huấn luyện viên: Pascal Diender
11
Mukhtar Suleiman
14
Koen Wesdorp
14
Koen Wesdorp
14
Koen Wesdorp
14
Koen Wesdorp
14
Koen Wesdorp
14
Koen Wesdorp
14
Koen Wesdorp
14
Koen Wesdorp
8
Sam van Huffel
8
Sam van Huffel
11
Jesper Drost
21
Gersom Klok
21
Gersom Klok
21
Gersom Klok
5
Ashwin Manuhutu
5
Ashwin Manuhutu
5
Ashwin Manuhutu
5
Ashwin Manuhutu
5
Ashwin Manuhutu
23
Thomas Reinders
23
Thomas Reinders
Spakenburg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Mukhtar Suleiman Tiền đạo |
49 | 17 | 7 | 3 | 0 | Tiền đạo |
8 Sam van Huffel Tiền vệ |
46 | 13 | 11 | 3 | 0 | Tiền vệ |
10 Wimilio Vink Tiền vệ |
90 | 11 | 20 | 4 | 0 | Tiền vệ |
2 Nick Verhagen Hậu vệ |
82 | 9 | 6 | 17 | 1 | Hậu vệ |
14 Koen Wesdorp Tiền vệ |
88 | 4 | 11 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Mark Veenhoven Tiền vệ |
73 | 4 | 4 | 17 | 0 | Tiền vệ |
18 Ferebory Kourouma Tiền đạo |
64 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
27 Delano Gouda Tiền đạo |
14 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Hero van Lopik Hậu vệ |
85 | 0 | 2 | 7 | 0 | Hậu vệ |
3 Augustin Drakpe Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Menno Heus Thủ môn |
56 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
HHC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Jesper Drost Tiền vệ |
82 | 19 | 11 | 8 | 0 | Tiền vệ |
3 Serge Fatima Hậu vệ |
79 | 13 | 2 | 11 | 1 | Hậu vệ |
23 Thomas Reinders Tiền đạo |
82 | 7 | 10 | 3 | 0 | Tiền đạo |
21 Gersom Klok Hậu vệ |
63 | 6 | 10 | 7 | 0 | Hậu vệ |
20 Danny Bouws Hậu vệ |
82 | 2 | 5 | 11 | 0 | Hậu vệ |
5 Ashwin Manuhutu Hậu vệ |
79 | 2 | 3 | 9 | 0 | Hậu vệ |
22 Noah Ten Brinke Tiền vệ |
51 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
7 Sven Van Doorm Tiền vệ |
19 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Jorick Maats Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
6 Jaden Donald Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Jip Kemna Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Spakenburg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Kyan van Dorp Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Floris van der Linden Tiền đạo |
85 | 32 | 17 | 7 | 0 | Tiền đạo |
26 Thijmen Hilhorst Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Jan van Diermen Tiền vệ |
40 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Flip Klomp Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Tom Noordhoff Tiền vệ |
50 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
20 Ian Beelen Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
HHC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Niels Grevink Tiền đạo |
16 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Thom Olde Weghuis Tiền vệ |
45 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 Tapmahoe Sopacua Hậu vệ |
19 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Jakub Brzezowski Tiền đạo |
69 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
30 Matías Jones Tiền vệ |
74 | 5 | 10 | 3 | 2 | Tiền vệ |
15 Thijmen de Lange Tiền đạo |
54 | 3 | 7 | 3 | 0 | Tiền đạo |
17 Steyn Strijker Tiền vệ |
52 | 1 | 9 | 5 | 0 | Tiền vệ |
Spakenburg
HHC
Hạng Hai Hà Lan
HHC
3 : 1
(1-0)
Spakenburg
Hạng Hai Hà Lan
HHC
2 : 0
(1-0)
Spakenburg
Hạng Hai Hà Lan
Spakenburg
1 : 0
(1-0)
HHC
Hạng Hai Hà Lan
Spakenburg
4 : 4
(2-1)
HHC
Hạng Hai Hà Lan
HHC
2 : 0
(1-0)
Spakenburg
Spakenburg
HHC
20% 40% 40%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Spakenburg
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
RKAV Volendam Spakenburg |
1 2 (0) (1) |
0.97 +1.5 0.82 |
0.83 3.5 0.85 |
B
|
X
|
|
14/12/2024 |
GVVV Spakenburg |
3 1 (1) (0) |
0.84 +0.25 0.87 |
0.90 3.25 0.73 |
B
|
T
|
|
07/12/2024 |
Spakenburg Almere City II |
2 0 (1) (0) |
0.97 -1.5 0.82 |
0.90 3.5 0.80 |
T
|
X
|
|
30/11/2024 |
Noordwijk Spakenburg |
2 2 (1) (1) |
0.87 +1.0 0.92 |
0.75 3.0 0.83 |
B
|
T
|
|
23/11/2024 |
Spakenburg Quick Boys |
2 2 (1) (1) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.82 3.25 0.79 |
B
|
T
|
HHC
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
HHC Barendrecht |
3 1 (0) (0) |
0.92 -0.5 0.87 |
0.80 3.0 0.82 |
T
|
T
|
|
14/12/2024 |
HHC Koninklijke HFC |
1 2 (0) (2) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
07/12/2024 |
AFC HHC |
4 0 (2) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.80 2.5 1.00 |
B
|
T
|
|
30/11/2024 |
HHC ADO '20 |
1 0 (1) (0) |
0.97 -1.25 0.82 |
0.85 3.25 0.76 |
B
|
X
|
|
23/11/2024 |
Katwijk HHC |
1 0 (0) (0) |
0.87 -0.75 0.92 |
0.84 3.0 0.86 |
B
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 6
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 0
8 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 2
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 4
10 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 8