Hạng Hai Hà Lan - 30/11/2024 13:30
SVĐ: Sportpark de Boshoek
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.97 -2 3/4 0.82
0.85 3.25 0.76
- - -
- - -
1.42 4.50 5.25
0.85 10 0.95
- - -
- - -
-0.98 -1 1/2 0.77
0.82 1.25 0.95
- - -
- - -
1.90 2.50 5.50
- - -
- - -
- - -
7
4
58%
42%
3
4
1
2
365
264
9
10
4
3
2
2
HHC ADO '20
HHC 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Pascal Diender
4-1-4-1 ADO '20
Huấn luyện viên: Roy van der Mije
11
Jesper Drost
20
Danny Bouws
20
Danny Bouws
20
Danny Bouws
20
Danny Bouws
3
Serge Fatima
20
Danny Bouws
20
Danny Bouws
20
Danny Bouws
20
Danny Bouws
3
Serge Fatima
10
Jilani Helder
19
Sem Kroon
19
Sem Kroon
19
Sem Kroon
19
Sem Kroon
19
Sem Kroon
19
Sem Kroon
19
Sem Kroon
19
Sem Kroon
8
Feyo Glim
8
Feyo Glim
HHC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Jesper Drost Tiền vệ |
79 | 19 | 11 | 8 | 0 | Tiền vệ |
3 Serge Fatima Hậu vệ |
75 | 13 | 2 | 11 | 1 | Hậu vệ |
23 Thomas Reinders Tiền đạo |
78 | 7 | 10 | 3 | 0 | Tiền đạo |
21 Gersom Klok Hậu vệ |
59 | 6 | 10 | 7 | 0 | Hậu vệ |
20 Danny Bouws Hậu vệ |
78 | 2 | 5 | 11 | 0 | Hậu vệ |
22 Noah Ten Brinke Tiền vệ |
47 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
7 Sven Van Doorm Tiền vệ |
15 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 Tapmahoe Sopacua Hậu vệ |
15 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Jaden Donald Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Jorick Maats Thủ môn |
51 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
19 Jip Kemna Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
ADO '20
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Jilani Helder Tiền đạo |
52 | 6 | 5 | 5 | 1 | Tiền đạo |
8 Feyo Glim Tiền vệ |
38 | 4 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
30 Dylan George Tiền đạo |
44 | 3 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
14 Danny Lute Tiền đạo |
45 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Sem Kroon Hậu vệ |
49 | 1 | 1 | 1 | 1 | Hậu vệ |
27 Levi Volkers Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Denzel Prijor Tiền vệ |
50 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Tom Carbaat Tiền vệ |
16 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Storm Holtkamp Tiền đạo |
16 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Gennaro Liklikwatil Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Oscar Wilffert Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
HHC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Thijmen de Lange Tiền đạo |
50 | 3 | 7 | 3 | 0 | Tiền đạo |
24 Guus Vaags Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Steyn Strijker Tiền vệ |
48 | 1 | 9 | 5 | 0 | Tiền vệ |
8 Thom Olde Weghuis Tiền vệ |
41 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Jakub Brzezowski Tiền đạo |
65 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
5 Ashwin Manuhutu Hậu vệ |
75 | 2 | 3 | 9 | 0 | Hậu vệ |
12 Niels Grevink Tiền đạo |
13 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
ADO '20
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Lex de Haan Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 Terence Groothusen Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
20 Luuk de Wit Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Daan Siegerist Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Yaro Hirasingh Hậu vệ |
47 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
16 Nick Kaaijmolen Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Loran Venrooy Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Jonathan Richard Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
HHC
ADO '20
Hạng Hai Hà Lan
ADO '20
3 : 0
(1-0)
HHC
Hạng Hai Hà Lan
HHC
1 : 0
(1-0)
ADO '20
HHC
ADO '20
60% 0% 40%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
HHC
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/11/2024 |
Katwijk HHC |
1 0 (0) (0) |
0.87 -0.75 0.92 |
0.84 3.0 0.86 |
B
|
X
|
|
16/11/2024 |
HHC ACV |
3 0 (1) (0) |
0.90 -0.5 0.95 |
0.83 2.75 0.96 |
T
|
T
|
|
09/11/2024 |
Excelsior Maassluis HHC |
1 0 (0) (0) |
0.92 +0.5 0.87 |
0.86 3.0 0.84 |
B
|
X
|
|
26/10/2024 |
HHC De Treffers |
2 3 (1) (2) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.89 3.0 0.89 |
B
|
T
|
|
19/10/2024 |
HHC RKAV Volendam |
2 0 (0) (0) |
0.87 -1.5 0.92 |
0.85 3.75 0.76 |
T
|
X
|
ADO '20
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/11/2024 |
ADO '20 RKAV Volendam |
3 3 (1) (1) |
0.81 -0.25 0.92 |
0.88 3.25 0.74 |
B
|
T
|
|
16/11/2024 |
GVVV ADO '20 |
5 1 (2) (0) |
0.83 -1.5 0.81 |
0.70 3.0 0.89 |
B
|
T
|
|
10/11/2024 |
ADO '20 Almere City II |
1 3 (1) (2) |
0.72 +0.5 0.86 |
0.86 3.25 0.75 |
B
|
T
|
|
03/11/2024 |
De Treffers ADO '20 |
1 2 (0) (0) |
0.85 -1.5 0.95 |
0.90 3.5 0.80 |
T
|
X
|
|
26/10/2024 |
Noordwijk ADO '20 |
1 1 (1) (0) |
1.02 -1.25 0.77 |
0.82 3.0 0.76 |
T
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 3
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 2
5 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 5
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 4
8 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 8