GIẢI ĐẤU
10
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Hà Lan - 11/01/2025 13:30

SVĐ: Sportpark de Boshoek

3 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.92 -1 1/2 0.87

0.80 3.0 0.82

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.83 3.60 3.40

0.85 10 0.95

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.95 -1 3/4 0.75

0.90 1.25 0.87

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.40 2.40 3.60

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Jip Kemna

    Rob van der Leij

    60’
  • 64’

    Đang cập nhật

    Joey Jongman

  • Đang cập nhật

    Rob van der Leij

    65’
  • 67’

    Olek Mrowicki

    Brent Vugts

  • 74’

    Đang cập nhật

    Bram de Bruin

  • 77’

    Kevin Rook

    Luc Dielhof

  • Tapmahoe Sopacua

    Ashwin Manuhutu

    81’
  • Thijmen de Lange

    Lars Spit

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    13:30 11/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Sportpark de Boshoek

  • Trọng tài chính:

    S. Dröge

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Pascal Diender

  • Ngày sinh:

    21-07-1982

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    93 (T:41, H:16, B:36)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Leen van Steensel

  • Ngày sinh:

    20-04-1984

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    27 (T:13, H:4, B:10)

3

Phạt góc

2

57%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

43%

4

Cứu thua

0

11

Phạm lỗi

8

531

Tổng số đường chuyền

408

8

Dứt điểm

13

3

Dứt điểm trúng đích

5

2

Việt vị

1

HHC Barendrecht

Đội hình

HHC 4-1-4-1

Huấn luyện viên: Pascal Diender

HHC VS Barendrecht

4-1-4-1 Barendrecht

Huấn luyện viên: Leen van Steensel

11

Jesper Drost

20

Danny Bouws

20

Danny Bouws

20

Danny Bouws

20

Danny Bouws

3

Serge Fatima

20

Danny Bouws

20

Danny Bouws

20

Danny Bouws

20

Danny Bouws

3

Serge Fatima

9

Tren Drexhage

21

Olek Mrowicki

21

Olek Mrowicki

21

Olek Mrowicki

21

Olek Mrowicki

8

Joey Jongman

21

Olek Mrowicki

21

Olek Mrowicki

21

Olek Mrowicki

21

Olek Mrowicki

8

Joey Jongman

Đội hình xuất phát

HHC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Jesper Drost Tiền vệ

82 19 11 8 0 Tiền vệ

3

Serge Fatima Hậu vệ

78 13 2 11 1 Hậu vệ

23

Thomas Reinders Tiền đạo

81 7 10 3 0 Tiền đạo

21

Gersom Klok Hậu vệ

62 6 10 7 0 Hậu vệ

20

Danny Bouws Hậu vệ

81 2 5 11 0 Hậu vệ

5

Ashwin Manuhutu Hậu vệ

78 2 3 9 0 Hậu vệ

22

Noah Ten Brinke Tiền vệ

50 1 1 4 0 Tiền vệ

7

Sven Van Doorm Tiền vệ

18 0 2 2 0 Tiền vệ

1

Jorick Maats Thủ môn

54 0 0 1 0 Thủ môn

6

Jaden Donald Hậu vệ

14 0 0 1 0 Hậu vệ

19

Jip Kemna Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

Barendrecht

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Tren Drexhage Tiền đạo

20 7 2 0 0 Tiền đạo

8

Joey Jongman Tiền vệ

24 6 1 3 0 Tiền vệ

18

Bram de Bruin Tiền vệ

19 6 1 1 0 Tiền vệ

1

Bradley van der Meer Thủ môn

21 0 1 0 0 Thủ môn

21

Olek Mrowicki Tiền đạo

21 1 1 1 0 Tiền đạo

6

Taner Bayram Tiền vệ

21 0 1 1 0 Tiền vệ

12

Constantijn Schop Tiền vệ

19 0 0 2 0 Tiền vệ

2

Jay Brand Hậu vệ

18 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Wouter Vermeer Hậu vệ

18 0 0 1 0 Hậu vệ

15

Kevin Rook Hậu vệ

19 0 0 2 0 Hậu vệ

11

Ryniño Rimon Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

HHC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

12

Niels Grevink Tiền đạo

16 4 0 0 0 Tiền đạo

8

Thom Olde Weghuis Tiền vệ

44 0 0 2 0 Tiền vệ

2

Tapmahoe Sopacua Hậu vệ

18 0 1 1 0 Hậu vệ

18

Jakub Brzezowski Tiền đạo

68 0 2 2 0 Tiền đạo

30

Matías Jones Tiền vệ

74 5 10 3 2 Tiền vệ

15

Thijmen de Lange Tiền đạo

53 3 7 3 0 Tiền đạo

17

Steyn Strijker Tiền vệ

51 1 9 5 0 Tiền vệ

Barendrecht

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

26

Gio Polak Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Joshua Kassels Tiền vệ

20 0 1 0 0 Tiền vệ

19

Jay-Keane Chinedum Chukwu Tiền đạo

4 1 0 0 0 Tiền đạo

16

Luc Dielhof Tiền vệ

17 0 1 0 0 Tiền vệ

27

Giaro Strick Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

24

Kenan Kanlic Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Jomar Gomes Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

HHC

Barendrecht

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (HHC: 0T - 0H - 1B) (Barendrecht: 1T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
17/08/2024

Hạng Hai Hà Lan

Barendrecht

2 : 1

(2-0)

HHC

Phong độ gần nhất

HHC

Phong độ

Barendrecht

5 trận gần nhất

60% 0% 40%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

1.0
TB bàn thắng
2.6
1.4
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

HHC

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Hà Lan

14/12/2024

HHC

Koninklijke HFC

1 2

(0) (2)

0.95 -0.25 0.85

0.85 2.5 0.95

B
T

Hạng Hai Hà Lan

07/12/2024

AFC

HHC

4 0

(2) (0)

0.85 -0.5 0.95

0.80 2.5 1.00

B
T

Hạng Hai Hà Lan

30/11/2024

HHC

ADO '20

1 0

(1) (0)

0.97 -1.25 0.82

0.85 3.25 0.76

B
X

Hạng Hai Hà Lan

23/11/2024

Katwijk

HHC

1 0

(0) (0)

0.87 -0.75 0.92

0.84 3.0 0.86

B
X

Hạng Hai Hà Lan

16/11/2024

HHC

ACV

3 0

(1) (0)

0.90 -0.5 0.95

0.83 2.75 0.96

T
T

Barendrecht

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Hà Lan

19/12/2024

Eemdijk

Barendrecht

1 6

(0) (3)

0.90 +0.5 0.95

0.82 3.25 0.87

T
T

Hạng Hai Hà Lan

14/12/2024

RKAV Volendam

Barendrecht

2 1

(2) (1)

0.77 +0.5 0.94

0.88 3.25 0.88

B
X

Hạng Hai Hà Lan

07/12/2024

Barendrecht

GVVV

3 1

(2) (0)

0.93 +0 0.80

0.84 3.25 0.77

T
T

Hạng Hai Hà Lan

30/11/2024

Almere City II

Barendrecht

1 1

(0) (1)

0.95 -0.25 0.85

0.85 3.25 0.76

T
X

Hạng Hai Hà Lan

23/11/2024

Barendrecht

Noordwijk

2 2

(2) (0)

0.95 -0.75 0.85

0.85 3.75 0.76

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 1

2 Thẻ vàng đội 2

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 7

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 4

2 Thẻ vàng đội 0

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

2 Tổng 7

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 5

4 Thẻ vàng đội 2

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 14

Thống kê trên 5 trận gần nhất