Hạng Hai Hà Lan - 14/12/2024 14:00
SVĐ: Sportpark Nieuw Zuid
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.92 -3 3/4 0.87
0.85 3.5 0.85
- - -
- - -
1.16 7.00 10.00
0.80 10 1.00
- - -
- - -
-0.95 -1 0.75
0.83 1.5 0.80
- - -
- - -
1.50 3.00 9.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Patrick Brouwer
22’ -
25’
Đang cập nhật
Georni Elvilia
-
Đang cập nhật
Ravelino Junte
26’ -
48’
Hennos Asmelash
Michael de Niet
-
Anwar Bensabouh
Toer Bouwman
55’ -
69’
Georni Elvilia
Elijah Guevarra Lloyd Velland
-
Chima Bosman
Muhamed Erol
71’ -
74’
Đang cập nhật
Jomairo Kogeldans
-
79’
Barry Rog
Yassine Bouchnafa
-
85’
Đang cập nhật
Elijah Guevarra Lloyd Velland
-
Ivailo Staal
Lukas Hamann
86’ -
87’
Michael de Niet
Santiamo van der Graaff
-
Đang cập nhật
Milan Zonneveld
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
5
65%
35%
3
6
18
7
583
284
19
8
7
4
0
0
Quick Boys Scheveningen
Quick Boys 3-5-1-1
Huấn luyện viên: Thomas Duivenvoorden
3-5-1-1 Scheveningen
Huấn luyện viên: John Blok
7
Nick Broekhuizen
10
Levi van Duijn
10
Levi van Duijn
10
Levi van Duijn
8
Jesse Reinders
8
Jesse Reinders
8
Jesse Reinders
8
Jesse Reinders
8
Jesse Reinders
11
Ravelino Junte
11
Ravelino Junte
9
Michael de Niet
14
Jari de Jong
14
Jari de Jong
14
Jari de Jong
14
Jari de Jong
14
Jari de Jong
14
Jari de Jong
14
Jari de Jong
14
Jari de Jong
11
Georni Elvilia
11
Georni Elvilia
Quick Boys
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Nick Broekhuizen Tiền vệ |
55 | 24 | 9 | 8 | 0 | Tiền vệ |
11 Ravelino Junte Tiền đạo |
85 | 21 | 17 | 10 | 0 | Tiền đạo |
27 Patrick Brouwer Tiền đạo |
17 | 7 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Levi van Duijn Tiền vệ |
69 | 6 | 1 | 9 | 0 | Tiền vệ |
3 Ivailo Staal Hậu vệ |
67 | 5 | 4 | 9 | 1 | Hậu vệ |
8 Jesse Reinders Tiền vệ |
55 | 3 | 10 | 4 | 0 | Tiền vệ |
24 Jason Meerstadt Hậu vệ |
53 | 2 | 6 | 4 | 0 | Hậu vệ |
2 Chima Bosman Hậu vệ |
88 | 1 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
16 Anwar Bensabouh Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Paul Van Der Helm Thủ môn |
89 | 1 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
14 Neville Ogidi Nwankwo Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Scheveningen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Michael de Niet Tiền đạo |
78 | 19 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 Georni Elvilia Tiền đạo |
71 | 7 | 4 | 7 | 0 | Tiền đạo |
23 Barry Rog Tiền vệ |
49 | 7 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Lorenzo van Kleef Tiền vệ |
30 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Jari de Jong Hậu vệ |
81 | 2 | 2 | 7 | 1 | Hậu vệ |
7 Jaimy Brute Tiền vệ |
43 | 0 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
2 Hennos Asmelash Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Tom Beugelsdijk Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 2 | 2 | Hậu vệ |
1 Sven van der Maaten Thủ môn |
85 | 0 | 0 | 4 | 1 | Thủ môn |
16 Jomairo Kogeldans Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Yunus Emre Ateş Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Quick Boys
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Lukas Hamann Tiền đạo |
16 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
23 Lars Jansen Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Jan-Willem Kamp Tiền vệ |
71 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Toer Bouwman Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
19 Milan Zonneveld Tiền đạo |
16 | 5 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
34 Muhamed Erol Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Marcus Scholten Tiền vệ |
16 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Scheveningen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Mitchel Buijs Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Tim Peters Tiền đạo |
33 | 4 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
22 Kevin Owusu Amoh Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Santiamo van der Graaff Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Elijah Guevarra Lloyd Velland Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Sven Wink Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Yassine Bouchnafa Tiền đạo |
15 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Quick Boys
Scheveningen
Hạng Hai Hà Lan
Scheveningen
0 : 5
(0-1)
Quick Boys
Hạng Hai Hà Lan
Quick Boys
5 : 1
(3-0)
Scheveningen
Hạng Hai Hà Lan
Scheveningen
0 : 5
(0-2)
Quick Boys
Hạng Hai Hà Lan
Quick Boys
2 : 3
(0-0)
Scheveningen
Hạng Hai Hà Lan
Scheveningen
0 : 0
(0-0)
Quick Boys
Quick Boys
Scheveningen
0% 20% 80%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Quick Boys
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/12/2024 |
Rijnsburgse Boys Quick Boys |
0 1 (0) (0) |
0.94 -0.25 0.80 |
0.83 3.0 0.95 |
T
|
X
|
|
30/11/2024 |
Quick Boys Jong Sparta |
4 0 (2) (0) |
0.80 -1.75 1.00 |
0.82 3.75 0.79 |
T
|
T
|
|
23/11/2024 |
Spakenburg Quick Boys |
2 2 (1) (1) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.82 3.25 0.79 |
T
|
T
|
|
16/11/2024 |
Quick Boys Barendrecht |
4 0 (2) (0) |
0.80 -1.0 1.00 |
0.80 3.25 0.81 |
T
|
T
|
|
09/11/2024 |
Koninklijke HFC Quick Boys |
1 2 (1) (0) |
0.85 +0.5 0.95 |
1.00 2.5 0.80 |
T
|
T
|
Scheveningen
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
40% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/12/2024 |
Scheveningen De Treffers |
1 2 (0) (1) |
0.97 +0.75 0.82 |
0.79 3.0 0.79 |
B
|
H
|
|
30/11/2024 |
Scheveningen Rijnsburgse Boys |
0 3 (0) (2) |
0.85 +1.5 0.95 |
0.90 3.25 0.72 |
B
|
X
|
|
23/11/2024 |
Jong Sparta Scheveningen |
0 2 (0) (1) |
0.97 -1.25 0.82 |
0.77 3.25 0.84 |
T
|
X
|
|
16/11/2024 |
Scheveningen Spakenburg |
0 1 (0) (0) |
0.92 +1.25 0.87 |
0.92 3.25 0.86 |
T
|
X
|
|
09/11/2024 |
Barendrecht Scheveningen |
2 1 (1) (0) |
0.95 -1.25 0.85 |
0.73 3.0 0.86 |
T
|
H
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 1
2 Thẻ vàng đội 4
3 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 11
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
2 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 1
13 Tổng 0
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 1
4 Thẻ vàng đội 12
3 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 1
19 Tổng 11