GIẢI ĐẤU
9
GIẢI ĐẤU

Scheveningen

Thuộc giải đấu: Hạng Hai Hà Lan

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1919

Huấn luyện viên: John Blok

Sân vận động: Sportpark Houtrust

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

22/02

0-0

22/02

ACV

ACV

Scheveningen

Scheveningen

0 : 0

0 : 0

Scheveningen

Scheveningen

0-0

15/02

0-0

15/02

Scheveningen

Scheveningen

Excelsior Maassluis

Excelsior Maassluis

0 : 0

0 : 0

Excelsior Maassluis

Excelsior Maassluis

0-0

08/02

0-0

08/02

HHC

HHC

Scheveningen

Scheveningen

0 : 0

0 : 0

Scheveningen

Scheveningen

0-0

01/02

0-0

01/02

Scheveningen

Scheveningen

RKAV Volendam

RKAV Volendam

0 : 0

0 : 0

RKAV Volendam

RKAV Volendam

0-0

25/01

0-0

25/01

GVVV

GVVV

Scheveningen

Scheveningen

0 : 0

0 : 0

Scheveningen

Scheveningen

0-0

0.72 -1.5 0.79

0.84 3.0 0.78

0.84 3.0 0.78

18/01

4-6

18/01

Scheveningen

Scheveningen

Almere City II

Almere City II

1 : 4

0 : 1

Almere City II

Almere City II

4-6

0.80 +0.75 1.00

0.95 3.0 0.76

0.95 3.0 0.76

11/01

5-3

11/01

Noordwijk

Noordwijk

Scheveningen

Scheveningen

2 : 0

2 : 0

Scheveningen

Scheveningen

5-3

0.85 -1.25 0.95

0.82 3.0 0.80

0.82 3.0 0.80

14/12

3-5

14/12

Quick Boys

Quick Boys

Scheveningen

Scheveningen

1 : 1

1 : 0

Scheveningen

Scheveningen

3-5

0.92 -2.25 0.87

0.85 3.5 0.85

0.85 3.5 0.85

07/12

3-7

07/12

Scheveningen

Scheveningen

De Treffers

De Treffers

1 : 2

0 : 1

De Treffers

De Treffers

3-7

0.97 +0.75 0.82

0.79 3.0 0.79

0.79 3.0 0.79

30/11

1-7

30/11

Scheveningen

Scheveningen

Rijnsburgse Boys

Rijnsburgse Boys

0 : 3

0 : 2

Rijnsburgse Boys

Rijnsburgse Boys

1-7

0.85 +1.5 0.95

0.90 3.25 0.72

0.90 3.25 0.72

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Lex Immers Tiền vệ

92 15 12 13 2 39 Tiền vệ

0

Barry Rog Tiền vệ

77 9 1 2 0 29 Tiền vệ

0

Mitchell de Vlugt Tiền vệ

108 5 7 27 0 31 Tiền vệ

0

Jari de Jong Hậu vệ

115 5 3 10 1 30 Hậu vệ

0

Robert van Koesveld Hậu vệ

86 4 2 8 0 30 Hậu vệ

0

Ruben Koorndijk Hậu vệ

118 2 5 11 2 34 Hậu vệ

0

Gautam Kalpoe Hậu vệ

98 2 2 5 0 34 Hậu vệ

0

Ricardo de Vlugt Hậu vệ

41 1 0 7 0 33 Hậu vệ

0

Sven van der Maaten Thủ môn

126 1 0 5 1 31 Thủ môn

0

Mitchel Buijs Thủ môn

57 0 0 0 0 27 Thủ môn