GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Hà Lan - 07/12/2024 13:30

SVĐ: Sportpark Houtrust

1 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 3/4 0.82

0.79 3.0 0.79

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.10 3.90 1.65

1.00 11.5 0.80

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 1/4 0.82

0.92 1.25 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.33 2.37 2.20

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 12’

    Pim Lukassen

    Willem den Dekker

  • Đang cập nhật

    Jari de Jong

    51’
  • Huseyin Dogan

    Elijah Guevarra Lloyd Velland

    61’
  • 77’

    Pim Lukassen

    Jordy Thomassen

  • Đang cập nhật

    Sven van der Maaten

    81’
  • 85’

    Đang cập nhật

    Ruben van Strien

  • 89’

    Ricardo Ippel

    Steven van der Heijden

  • Đang cập nhật

    Ian van Baalen

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    13:30 07/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Sportpark Houtrust

  • Trọng tài chính:

    J. te Kloeze

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    John Blok

  • Ngày sinh:

    31-03-1967

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    161 (T:36, H:70, B:55)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Edwin Linssen

  • Ngày sinh:

    28-08-1980

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    20 (T:7, H:6, B:7)

3

Phạt góc

7

47%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

53%

4

Cứu thua

4

11

Phạm lỗi

9

378

Tổng số đường chuyền

451

6

Dứt điểm

13

4

Dứt điểm trúng đích

5

1

Việt vị

2

Scheveningen De Treffers

Đội hình

Scheveningen 4-4-2

Huấn luyện viên: John Blok

Scheveningen VS De Treffers

4-4-2 De Treffers

Huấn luyện viên: Edwin Linssen

9

Michael de Niet

14

Jari de Jong

14

Jari de Jong

14

Jari de Jong

14

Jari de Jong

14

Jari de Jong

14

Jari de Jong

14

Jari de Jong

14

Jari de Jong

18

Huseyin Dogan

18

Huseyin Dogan

10

Willem den Dekker

6

Ricardo Ippel

6

Ricardo Ippel

6

Ricardo Ippel

6

Ricardo Ippel

3

Tjeu Langeveld

3

Tjeu Langeveld

3

Tjeu Langeveld

3

Tjeu Langeveld

3

Tjeu Langeveld

19

Tim Waterink

Đội hình xuất phát

Scheveningen

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Michael de Niet Tiền đạo

77 19 3 1 0 Tiền đạo

23

Barry Rog Tiền vệ

48 7 0 1 0 Tiền vệ

18

Huseyin Dogan Tiền đạo

27 3 2 3 0 Tiền đạo

8

Lorenzo van Kleef Tiền vệ

29 2 2 1 0 Tiền vệ

14

Jari de Jong Hậu vệ

80 2 2 7 1 Hậu vệ

7

Jaimy Brute Tiền vệ

42 0 3 3 0 Tiền vệ

16

Jomairo Kogeldans Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Tom Beugelsdijk Hậu vệ

26 0 0 2 2 Hậu vệ

2

Hennos Asmelash Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Yunus Emre Ateş Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

1

Sven van der Maaten Thủ môn

84 0 0 4 1 Thủ môn

De Treffers

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Willem den Dekker Tiền vệ

86 27 10 11 0 Tiền vệ

19

Tim Waterink Tiền đạo

50 20 4 3 0 Tiền đạo

4

Guus Joppen Hậu vệ

48 3 1 2 0 Hậu vệ

18

Ruben van Strien Tiền vệ

38 2 2 2 0 Tiền vệ

6

Ricardo Ippel Tiền vệ

69 2 1 13 1 Tiền vệ

3

Tjeu Langeveld Tiền vệ

86 1 4 9 1 Tiền vệ

17

Sebastiaan van Bakel Tiền đạo

15 1 2 2 0 Tiền đạo

8

Pim Lukassen Tiền đạo

16 1 0 0 0 Tiền đạo

21

Julius Kok Hậu vệ

16 0 2 0 0 Hậu vệ

28

Wessel Sprangers Thủ môn

4 0 0 0 0 Thủ môn

26

Ronan Plujimen Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Scheveningen

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

12

Sven Wink Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

29

Ian van Baalen Tiền vệ

35 7 5 6 0 Tiền vệ

19

Elijah Guevarra Lloyd Velland Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

30

Mitchel Buijs Thủ môn

54 0 0 0 0 Thủ môn

24

Santiamo van der Graaff Hậu vệ

15 1 0 0 0 Hậu vệ

22

Kevin Owusu Amoh Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

De Treffers

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Jorn Smits Tiền vệ

14 0 0 0 1 Tiền vệ

23

Teun Heijmans Tiền vệ

33 0 1 0 0 Tiền vệ

5

Bryan Sirvania Hậu vệ

61 3 1 5 2 Hậu vệ

9

Jordy Thomassen Tiền đạo

83 27 20 9 0 Tiền đạo

24

Dean van der Sluys Hậu vệ

27 1 1 3 0 Hậu vệ

25

Steven van der Heijden Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

1

Nino Walbeek Thủ môn

11 0 0 0 0 Thủ môn

Scheveningen

De Treffers

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Scheveningen: 2T - 1H - 2B) (De Treffers: 2T - 1H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
17/02/2024

Hạng Hai Hà Lan

De Treffers

2 : 1

(1-1)

Scheveningen

16/09/2023

Hạng Hai Hà Lan

Scheveningen

5 : 0

(2-0)

De Treffers

13/05/2023

Hạng Hai Hà Lan

De Treffers

1 : 1

(0-1)

Scheveningen

19/11/2022

Hạng Hai Hà Lan

Scheveningen

1 : 2

(0-1)

De Treffers

18/04/2022

Hạng Hai Hà Lan

Scheveningen

3 : 0

(2-0)

De Treffers

Phong độ gần nhất

Scheveningen

Phong độ

De Treffers

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

0.8
TB bàn thắng
1.6
1.4
TB bàn thua
1.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Scheveningen

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

20% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Hà Lan

30/11/2024

Scheveningen

Rijnsburgse Boys

0 3

(0) (2)

0.85 +1.5 0.95

0.90 3.25 0.72

B
X

Hạng Hai Hà Lan

23/11/2024

Jong Sparta

Scheveningen

0 2

(0) (1)

0.97 -1.25 0.82

0.77 3.25 0.84

T
X

Hạng Hai Hà Lan

16/11/2024

Scheveningen

Spakenburg

0 1

(0) (0)

0.92 +1.25 0.87

0.92 3.25 0.86

T
X

Hạng Hai Hà Lan

09/11/2024

Barendrecht

Scheveningen

2 1

(1) (0)

0.95 -1.25 0.85

0.73 3.0 0.86

T
H

Hạng Hai Hà Lan

26/10/2024

Scheveningen

Koninklijke HFC

1 1

(0) (0)

0.95 +0.25 0.85

0.92 2.5 0.87

T
X

De Treffers

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Hà Lan

30/11/2024

ACV

De Treffers

0 1

(0) (1)

0.82 +0.25 0.97

0.66 2.5 1.15

T
X

Hạng Hai Hà Lan

23/11/2024

De Treffers

Rijnsburgse Boys

2 2

(1) (0)

0.90 +0.5 0.74

0.72 3.25 0.90

T
T

Hạng Hai Hà Lan

16/11/2024

Excelsior Maassluis

De Treffers

0 2

(0) (1)

0.95 +0.5 0.90

0.85 3.0 0.85

T
X

Hạng Hai Hà Lan

09/11/2024

De Treffers

Jong Sparta

2 5

(0) (2)

0.92 -0.75 0.87

0.79 3.25 0.82

B
T

Hạng Hai Hà Lan

03/11/2024

De Treffers

ADO '20

1 2

(0) (0)

0.85 -1.5 0.95

0.90 3.5 0.80

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

8 Thẻ vàng đối thủ 5

6 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 13

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 6

0 Thẻ vàng đội 0

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

0 Tổng 10

Tất cả

12 Thẻ vàng đối thủ 11

6 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 23

Thống kê trên 5 trận gần nhất