Hạng Hai Hà Lan - 07/12/2024 13:30
SVĐ: Sportpark Houtrust
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.97 3/4 0.82
0.79 3.0 0.79
- - -
- - -
4.10 3.90 1.65
1.00 11.5 0.80
- - -
- - -
0.97 1/4 0.82
0.92 1.25 0.85
- - -
- - -
4.33 2.37 2.20
- - -
- - -
- - -
-
-
12’
Pim Lukassen
Willem den Dekker
-
Đang cập nhật
Jari de Jong
51’ -
Huseyin Dogan
Elijah Guevarra Lloyd Velland
61’ -
77’
Pim Lukassen
Jordy Thomassen
-
Đang cập nhật
Sven van der Maaten
81’ -
85’
Đang cập nhật
Ruben van Strien
-
89’
Ricardo Ippel
Steven van der Heijden
-
Đang cập nhật
Ian van Baalen
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
7
47%
53%
4
4
11
9
378
451
6
13
4
5
1
2
Scheveningen De Treffers
Scheveningen 4-4-2
Huấn luyện viên: John Blok
4-4-2 De Treffers
Huấn luyện viên: Edwin Linssen
9
Michael de Niet
14
Jari de Jong
14
Jari de Jong
14
Jari de Jong
14
Jari de Jong
14
Jari de Jong
14
Jari de Jong
14
Jari de Jong
14
Jari de Jong
18
Huseyin Dogan
18
Huseyin Dogan
10
Willem den Dekker
6
Ricardo Ippel
6
Ricardo Ippel
6
Ricardo Ippel
6
Ricardo Ippel
3
Tjeu Langeveld
3
Tjeu Langeveld
3
Tjeu Langeveld
3
Tjeu Langeveld
3
Tjeu Langeveld
19
Tim Waterink
Scheveningen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Michael de Niet Tiền đạo |
77 | 19 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
23 Barry Rog Tiền vệ |
48 | 7 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Huseyin Dogan Tiền đạo |
27 | 3 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
8 Lorenzo van Kleef Tiền vệ |
29 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Jari de Jong Hậu vệ |
80 | 2 | 2 | 7 | 1 | Hậu vệ |
7 Jaimy Brute Tiền vệ |
42 | 0 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
16 Jomairo Kogeldans Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Tom Beugelsdijk Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 2 | 2 | Hậu vệ |
2 Hennos Asmelash Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Yunus Emre Ateş Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Sven van der Maaten Thủ môn |
84 | 0 | 0 | 4 | 1 | Thủ môn |
De Treffers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Willem den Dekker Tiền vệ |
86 | 27 | 10 | 11 | 0 | Tiền vệ |
19 Tim Waterink Tiền đạo |
50 | 20 | 4 | 3 | 0 | Tiền đạo |
4 Guus Joppen Hậu vệ |
48 | 3 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
18 Ruben van Strien Tiền vệ |
38 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Ricardo Ippel Tiền vệ |
69 | 2 | 1 | 13 | 1 | Tiền vệ |
3 Tjeu Langeveld Tiền vệ |
86 | 1 | 4 | 9 | 1 | Tiền vệ |
17 Sebastiaan van Bakel Tiền đạo |
15 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
8 Pim Lukassen Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Julius Kok Hậu vệ |
16 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Wessel Sprangers Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 Ronan Plujimen Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Scheveningen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Sven Wink Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Ian van Baalen Tiền vệ |
35 | 7 | 5 | 6 | 0 | Tiền vệ |
19 Elijah Guevarra Lloyd Velland Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Mitchel Buijs Thủ môn |
54 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Santiamo van der Graaff Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Kevin Owusu Amoh Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
De Treffers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Jorn Smits Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
23 Teun Heijmans Tiền vệ |
33 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Bryan Sirvania Hậu vệ |
61 | 3 | 1 | 5 | 2 | Hậu vệ |
9 Jordy Thomassen Tiền đạo |
83 | 27 | 20 | 9 | 0 | Tiền đạo |
24 Dean van der Sluys Hậu vệ |
27 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
25 Steven van der Heijden Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Nino Walbeek Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Scheveningen
De Treffers
Hạng Hai Hà Lan
De Treffers
2 : 1
(1-1)
Scheveningen
Hạng Hai Hà Lan
Scheveningen
5 : 0
(2-0)
De Treffers
Hạng Hai Hà Lan
De Treffers
1 : 1
(0-1)
Scheveningen
Hạng Hai Hà Lan
Scheveningen
1 : 2
(0-1)
De Treffers
Hạng Hai Hà Lan
Scheveningen
3 : 0
(2-0)
De Treffers
Scheveningen
De Treffers
60% 20% 20%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Scheveningen
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
20% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/11/2024 |
Scheveningen Rijnsburgse Boys |
0 3 (0) (2) |
0.85 +1.5 0.95 |
0.90 3.25 0.72 |
B
|
X
|
|
23/11/2024 |
Jong Sparta Scheveningen |
0 2 (0) (1) |
0.97 -1.25 0.82 |
0.77 3.25 0.84 |
T
|
X
|
|
16/11/2024 |
Scheveningen Spakenburg |
0 1 (0) (0) |
0.92 +1.25 0.87 |
0.92 3.25 0.86 |
T
|
X
|
|
09/11/2024 |
Barendrecht Scheveningen |
2 1 (1) (0) |
0.95 -1.25 0.85 |
0.73 3.0 0.86 |
T
|
H
|
|
26/10/2024 |
Scheveningen Koninklijke HFC |
1 1 (0) (0) |
0.95 +0.25 0.85 |
0.92 2.5 0.87 |
T
|
X
|
De Treffers
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/11/2024 |
ACV De Treffers |
0 1 (0) (1) |
0.82 +0.25 0.97 |
0.66 2.5 1.15 |
T
|
X
|
|
23/11/2024 |
De Treffers Rijnsburgse Boys |
2 2 (1) (0) |
0.90 +0.5 0.74 |
0.72 3.25 0.90 |
T
|
T
|
|
16/11/2024 |
Excelsior Maassluis De Treffers |
0 2 (0) (1) |
0.95 +0.5 0.90 |
0.85 3.0 0.85 |
T
|
X
|
|
09/11/2024 |
De Treffers Jong Sparta |
2 5 (0) (2) |
0.92 -0.75 0.87 |
0.79 3.25 0.82 |
B
|
T
|
|
03/11/2024 |
De Treffers ADO '20 |
1 2 (0) (0) |
0.85 -1.5 0.95 |
0.90 3.5 0.80 |
B
|
X
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 5
6 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 13
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 6
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 10
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 11
6 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 23