Hạng Hai Hà Lan - 30/11/2024 13:30
SVĐ: Sportpark Houtrust
0 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.85 1 1/2 0.95
0.90 3.25 0.72
- - -
- - -
6.00 4.75 1.36
- - -
- - -
- - -
0.95 1/2 0.85
0.85 1.25 0.92
- - -
- - -
6.00 2.60 1.80
- - -
- - -
- - -
-
-
Georni Elvilia
Michael de Niet
19’ -
Đang cập nhật
Mitchell de Vlugt
20’ -
24’
Ilias Kariouh
Jeroen Spruijt
-
Đang cập nhật
Lorenzo van Kleef
25’ -
45’
Đang cập nhật
Mark van der Weijden
-
46’
Steff van Rooijen
Roderick Gielisse
-
59’
Mitch van Kempen
Thomas van Haaften
-
71’
Thomas van Haaften
Ilias Kariouh
-
Hennos Asmelash
Huseyin Dogan
74’ -
Barry Rog
Santiamo van der Graaff
83’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
1
7
32%
68%
9
1
3
0
385
818
4
23
1
9
2
1
Scheveningen Rijnsburgse Boys
Scheveningen 4-5-1
Huấn luyện viên: John Blok
4-5-1 Rijnsburgse Boys
Huấn luyện viên: René van der Kooij
11
Georni Elvilia
14
Jari de Jong
14
Jari de Jong
14
Jari de Jong
14
Jari de Jong
7
Jaimy Brute
7
Jaimy Brute
7
Jaimy Brute
7
Jaimy Brute
7
Jaimy Brute
23
Barry Rog
10
Jeroen Spruijt
8
Nino Klaver
8
Nino Klaver
8
Nino Klaver
8
Nino Klaver
5
Rob Zandbergen
5
Rob Zandbergen
5
Rob Zandbergen
5
Rob Zandbergen
5
Rob Zandbergen
22
Delano Asante
Scheveningen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Georni Elvilia Tiền đạo |
70 | 7 | 4 | 7 | 0 | Tiền đạo |
23 Barry Rog Tiền vệ |
47 | 7 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Mitchell de Vlugt Tiền vệ |
75 | 5 | 5 | 19 | 0 | Tiền vệ |
8 Lorenzo van Kleef Tiền vệ |
28 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Jari de Jong Hậu vệ |
79 | 2 | 2 | 7 | 1 | Hậu vệ |
7 Jaimy Brute Tiền vệ |
41 | 0 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Sven van der Maaten Thủ môn |
83 | 0 | 0 | 4 | 1 | Thủ môn |
4 Tom Beugelsdijk Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 2 | 2 | Hậu vệ |
2 Hennos Asmelash Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Jomairo Kogeldans Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Yunus Emre Ateş Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Rijnsburgse Boys
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Jeroen Spruijt Tiền vệ |
72 | 15 | 18 | 4 | 0 | Tiền vệ |
22 Delano Asante Tiền đạo |
80 | 14 | 16 | 4 | 0 | Tiền đạo |
14 Mark van der Weijden Tiền đạo |
16 | 11 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
6 Bram Ros Tiền vệ |
62 | 9 | 2 | 5 | 1 | Tiền vệ |
8 Nino Klaver Tiền vệ |
84 | 5 | 5 | 1 | 1 | Tiền vệ |
5 Rob Zandbergen Hậu vệ |
64 | 5 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
4 Daan Walraven Hậu vệ |
80 | 4 | 6 | 7 | 1 | Hậu vệ |
7 Ilias Kariouh Tiền đạo |
50 | 3 | 6 | 2 | 0 | Tiền đạo |
30 Steff van Rooijen Tiền vệ |
44 | 2 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
26 Mitch van Kempen Hậu vệ |
14 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Wesley Zonneveld Thủ môn |
79 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Scheveningen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Michael de Niet Tiền đạo |
76 | 19 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
22 Kevin Owusu Amoh Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Santiamo van der Graaff Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Mitchel Buijs Thủ môn |
53 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Huseyin Dogan Tiền đạo |
26 | 3 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
19 Elijah Guevarra Lloyd Velland Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Rijnsburgse Boys
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Dennis van der Plas Hậu vệ |
72 | 2 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
16 Guus Zuidema Thủ môn |
85 | 0 | 1 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Dani van der Moot Tiền đạo |
82 | 25 | 8 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 Tom Bijen Tiền vệ |
14 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Roderick Gielisse Hậu vệ |
83 | 3 | 11 | 6 | 0 | Hậu vệ |
11 Anthony Slierendrecht Tiền đạo |
16 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Thomas van Haaften Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Scheveningen
Rijnsburgse Boys
Hạng Hai Hà Lan
Scheveningen
0 : 2
(0-0)
Rijnsburgse Boys
Hạng Hai Hà Lan
Rijnsburgse Boys
0 : 0
(0-0)
Scheveningen
Hạng Hai Hà Lan
Scheveningen
1 : 2
(0-0)
Rijnsburgse Boys
Hạng Hai Hà Lan
Rijnsburgse Boys
0 : 0
(0-0)
Scheveningen
Hạng Hai Hà Lan
Scheveningen
0 : 2
(0-0)
Rijnsburgse Boys
Scheveningen
Rijnsburgse Boys
60% 20% 20%
80% 20% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Scheveningen
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/11/2024 |
Jong Sparta Scheveningen |
0 2 (0) (1) |
0.97 -1.25 0.82 |
0.77 3.25 0.84 |
T
|
X
|
|
16/11/2024 |
Scheveningen Spakenburg |
0 1 (0) (0) |
0.92 +1.25 0.87 |
0.92 3.25 0.86 |
T
|
X
|
|
09/11/2024 |
Barendrecht Scheveningen |
2 1 (1) (0) |
0.95 -1.25 0.85 |
0.73 3.0 0.86 |
T
|
H
|
|
26/10/2024 |
Scheveningen Koninklijke HFC |
1 1 (0) (0) |
0.95 +0.25 0.85 |
0.92 2.5 0.87 |
T
|
X
|
|
19/10/2024 |
AFC Scheveningen |
5 0 (2) (0) |
0.83 -1 1.03 |
0.89 3.0 0.89 |
B
|
T
|
Rijnsburgse Boys
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/11/2024 |
De Treffers Rijnsburgse Boys |
2 2 (1) (0) |
0.90 +0.5 0.74 |
0.72 3.25 0.90 |
B
|
T
|
|
16/11/2024 |
Rijnsburgse Boys Jong Sparta |
1 0 (0) (0) |
0.80 -1.0 1.00 |
0.77 3.5 0.80 |
H
|
X
|
|
09/11/2024 |
Spakenburg Rijnsburgse Boys |
1 2 (0) (1) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.76 3.0 0.95 |
T
|
H
|
|
30/10/2024 |
Rijnsburgse Boys Roda JC Kerkrade |
3 1 (2) (0) |
0.96 +0 0.83 |
0.83 2.75 0.95 |
T
|
T
|
|
26/10/2024 |
Rijnsburgse Boys Barendrecht |
2 0 (1) (0) |
0.85 -1.0 0.95 |
0.90 3.5 0.80 |
T
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 7
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 6
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 8
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 10
5 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
2 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 15