Hạng Hai Hà Lan - 11/01/2025 13:30
SVĐ: Sportpark Duinwetering
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.85 -2 3/4 0.95
0.82 3.0 0.80
- - -
- - -
1.42 4.10 6.00
0.85 11 0.95
- - -
- - -
0.95 -1 1/2 0.85
0.91 1.25 0.86
- - -
- - -
1.90 2.50 5.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Arantis Roep
Riley Reemnet
19’ -
28’
Đang cập nhật
Tom Beugelsdijk
-
Sander Bosma
Emiel Wendt
41’ -
66’
Hennos Asmelash
Santiamo van der Graaff
-
Marouane Bakour
Virgil Tjin Asjoe
67’ -
78’
Elijah Guevarra Lloyd Velland
Jerrel Hak
-
Arantis Roep
Đang cập nhật
83’ -
89’
Huseyin Dogan
Mohamed El Karbachi
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
3
61%
39%
0
6
10
11
597
304
21
3
8
0
1
1
Noordwijk Scheveningen
Noordwijk 4-3-3
Huấn luyện viên: Florian Wolf
4-3-3 Scheveningen
Huấn luyện viên: John Blok
31
Emiel Wendt
10
Riley Reemnet
10
Riley Reemnet
10
Riley Reemnet
10
Riley Reemnet
14
Marouane Bakour
14
Marouane Bakour
14
Marouane Bakour
14
Marouane Bakour
14
Marouane Bakour
14
Marouane Bakour
9
Michael de Niet
8
Lorenzo van Kleef
8
Lorenzo van Kleef
8
Lorenzo van Kleef
8
Lorenzo van Kleef
7
Jaimy Brute
7
Jaimy Brute
7
Jaimy Brute
7
Jaimy Brute
7
Jaimy Brute
11
Georni Elvilia
Noordwijk
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
31 Emiel Wendt Tiền đạo |
91 | 26 | 9 | 6 | 0 | Tiền đạo |
40 Dylan Rietveld Hậu vệ |
88 | 8 | 1 | 11 | 0 | Hậu vệ |
26 Sander Bosma Tiền vệ |
82 | 6 | 4 | 16 | 1 | Tiền vệ |
14 Marouane Bakour Tiền đạo |
35 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 Riley Reemnet Tiền vệ |
45 | 1 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Agostinho Antonio Masal Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
25 Arantis Roep Tiền đạo |
21 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Giovanni da Fonseca Hậu vệ |
19 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Bram Franken Tiền vệ |
21 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
46 Romero Antonioli Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Jordi Strooker Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Scheveningen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Michael de Niet Tiền đạo |
79 | 19 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 Georni Elvilia Tiền đạo |
72 | 7 | 4 | 7 | 0 | Tiền đạo |
23 Barry Rog Tiền vệ |
50 | 7 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Jari de Jong Hậu vệ |
82 | 2 | 2 | 7 | 1 | Hậu vệ |
8 Lorenzo van Kleef Tiền vệ |
31 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Jaimy Brute Tiền vệ |
44 | 0 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
4 Tom Beugelsdijk Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 2 | 2 | Hậu vệ |
1 Sven van der Maaten Thủ môn |
86 | 0 | 0 | 4 | 1 | Thủ môn |
16 Jomairo Kogeldans Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Yunus Emre Ateş Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Hennos Asmelash Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Noordwijk
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Derk Reinders Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Mohamed El Karbachi Tiền đạo |
15 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
22 Teun Zethof Hậu vệ |
58 | 5 | 1 | 7 | 1 | Hậu vệ |
4 Martijn Vink Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
37 Kick Groot Hậu vệ |
49 | 0 | 2 | 9 | 0 | Hậu vệ |
1 Bas Schol Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 1 | Thủ môn |
18 Ruben Marbus Tiền đạo |
58 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Ravi Eskes Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Tom van Duin Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Scheveningen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Kevin Owusu Amoh Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Santiamo van der Graaff Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Elijah Guevarra Lloyd Velland Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Sven Wink Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Yassine Bouchnafa Tiền đạo |
16 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
30 Mitchel Buijs Thủ môn |
56 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Tim Peters Tiền đạo |
34 | 4 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
Noordwijk
Scheveningen
Hạng Hai Hà Lan
Scheveningen
2 : 2
(0-1)
Noordwijk
Hạng Hai Hà Lan
Noordwijk
2 : 2
(1-1)
Scheveningen
Hạng Hai Hà Lan
Scheveningen
0 : 0
(0-0)
Noordwijk
Hạng Hai Hà Lan
Noordwijk
0 : 2
(0-1)
Scheveningen
Hạng Hai Hà Lan
Scheveningen
1 : 1
(0-0)
Noordwijk
Noordwijk
Scheveningen
40% 40% 20%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Noordwijk
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/12/2024 |
Noordwijk Willem II |
2 1 (1) (0) |
0.87 +1.0 0.97 |
0.98 3.0 0.84 |
T
|
H
|
|
14/12/2024 |
Noordwijk Rijnsburgse Boys |
1 2 (0) (1) |
0.87 +0.75 0.83 |
0.91 3.5 0.80 |
B
|
X
|
|
07/12/2024 |
Jong Sparta Noordwijk |
4 2 (2) (1) |
0.69 +0 1.05 |
0.87 3.5 0.82 |
B
|
T
|
|
30/11/2024 |
Noordwijk Spakenburg |
2 2 (1) (1) |
0.87 +1.0 0.92 |
0.75 3.0 0.83 |
T
|
T
|
|
23/11/2024 |
Barendrecht Noordwijk |
2 2 (2) (0) |
0.95 -0.75 0.85 |
0.85 3.75 0.76 |
T
|
T
|
Scheveningen
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
20% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 |
Quick Boys Scheveningen |
1 1 (1) (0) |
0.92 -2.25 0.87 |
0.85 3.5 0.85 |
T
|
X
|
|
07/12/2024 |
Scheveningen De Treffers |
1 2 (0) (1) |
0.97 +0.75 0.82 |
0.79 3.0 0.79 |
B
|
H
|
|
30/11/2024 |
Scheveningen Rijnsburgse Boys |
0 3 (0) (2) |
0.85 +1.5 0.95 |
0.90 3.25 0.72 |
B
|
X
|
|
23/11/2024 |
Jong Sparta Scheveningen |
0 2 (0) (1) |
0.97 -1.25 0.82 |
0.77 3.25 0.84 |
T
|
X
|
|
16/11/2024 |
Scheveningen Spakenburg |
0 1 (0) (0) |
0.92 +1.25 0.87 |
0.92 3.25 0.86 |
T
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 1
8 Thẻ vàng đội 5
3 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 11
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 2
1 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
7 Tổng 6
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 3
9 Thẻ vàng đội 10
3 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
21 Tổng 17