GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Noordwijk

Thuộc giải đấu: Hạng Hai Hà Lan

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1933

Huấn luyện viên: Kees Zethof

Sân vận động: Sportpark Duinwetering

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

15/02

0-0

15/02

Noordwijk

Noordwijk

RKAV Volendam

RKAV Volendam

0 : 0

0 : 0

RKAV Volendam

RKAV Volendam

0-0

08/02

0-0

08/02

GVVV

GVVV

Noordwijk

Noordwijk

0 : 0

0 : 0

Noordwijk

Noordwijk

0-0

03/02

0-0

03/02

Go Ahead Eagles

Go Ahead Eagles

Noordwijk

Noordwijk

0 : 0

0 : 0

Noordwijk

Noordwijk

0-0

01/02

0-0

01/02

Noordwijk

Noordwijk

Almere City II

Almere City II

0 : 0

0 : 0

Almere City II

Almere City II

0-0

25/01

0-0

25/01

De Treffers

De Treffers

Noordwijk

Noordwijk

0 : 0

0 : 0

Noordwijk

Noordwijk

0-0

0.78 -0.25 0.73

0.85 3.0 0.85

0.85 3.0 0.85

20/01

10-3

20/01

Quick Boys

Quick Boys

Noordwijk

Noordwijk

3 : 2

1 : 1

Noordwijk

Noordwijk

10-3

0.92 -1.25 0.87

0.85 3.0 0.92

0.85 3.0 0.92

14/01

4-4

14/01

Noordwijk

Noordwijk

Barendrecht

Barendrecht

0 : 0

0 : 0

Barendrecht

Barendrecht

4-4

0.82 -0.25 -0.98

0.86 2.75 0.91

0.86 2.75 0.91

11/01

5-3

11/01

Noordwijk

Noordwijk

Scheveningen

Scheveningen

2 : 0

2 : 0

Scheveningen

Scheveningen

5-3

0.85 -1.25 0.95

0.82 3.0 0.80

0.82 3.0 0.80

19/12

6-6

19/12

Noordwijk

Noordwijk

Willem II

Willem II

2 : 1

1 : 0

Willem II

Willem II

6-6

0.87 +1.0 0.97

0.98 3.0 0.84

0.98 3.0 0.84

14/12

5-7

14/12

Noordwijk

Noordwijk

Rijnsburgse Boys

Rijnsburgse Boys

1 : 2

0 : 1

Rijnsburgse Boys

Rijnsburgse Boys

5-7

0.87 +0.75 0.83

0.91 3.5 0.80

0.91 3.5 0.80

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Sem van Oosten Tiền đạo

104 16 3 3 0 24 Tiền đạo

0

Nick van Staveren Tiền đạo

45 14 4 1 0 30 Tiền đạo

0

Dylan Rietveld Hậu vệ

126 12 2 15 0 29 Hậu vệ

0

Sander Bosma Tiền vệ

122 10 6 23 1 33 Tiền vệ

0

Teun Zethof Hậu vệ

93 6 1 13 1 Hậu vệ

0

Toer Bouwman Hậu vệ

106 5 13 16 2 Hậu vệ

0

Lucas Coopmans Tiền đạo

86 5 8 3 0 25 Tiền đạo

0

Ruben Marbus Tiền đạo

63 4 1 0 0 Tiền đạo

0

Donovan Slijngard Hậu vệ

63 0 5 6 0 38 Hậu vệ

0

Moatasim El Yaakoubi Tiền vệ

50 0 2 5 0 Tiền vệ