Hạng Hai Hà Lan - 01/02/2025 13:30
SVĐ: Sportpark Duinwetering
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Noordwijk Almere City II
Noordwijk 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 Almere City II
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Noordwijk
Almere City II
Hạng Hai Hà Lan
Almere City II
4 : 1
(2-1)
Noordwijk
Hạng Hai Hà Lan
Almere City II
3 : 1
(0-0)
Noordwijk
Hạng Hai Hà Lan
Noordwijk
0 : 0
(0-0)
Almere City II
Noordwijk
Almere City II
20% 20% 60%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Noordwijk
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
25% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
De Treffers Noordwijk |
0 0 (0) (0) |
0.78 -0.25 0.73 |
0.85 3.0 0.85 |
|||
20/01/2025 |
Quick Boys Noordwijk |
3 2 (1) (1) |
0.92 -1.25 0.87 |
0.85 3.0 0.92 |
T
|
T
|
|
14/01/2025 |
Noordwijk Barendrecht |
0 0 (0) (0) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.86 2.75 0.91 |
B
|
X
|
|
11/01/2025 |
Noordwijk Scheveningen |
2 0 (2) (0) |
0.85 -1.25 0.95 |
0.82 3.0 0.80 |
T
|
X
|
|
19/12/2024 |
Noordwijk Willem II |
2 1 (1) (0) |
0.87 +1.0 0.97 |
0.98 3.0 0.84 |
T
|
H
|
Almere City II
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Almere City II Quick Boys |
0 0 (0) (0) |
0.82 +1 0.70 |
0.75 3.0 0.95 |
|||
18/01/2025 |
Scheveningen Almere City II |
1 4 (0) (1) |
0.80 +0.75 1.00 |
0.95 3.0 0.76 |
T
|
T
|
|
11/01/2025 |
Almere City II Rijnsburgse Boys |
2 3 (2) (1) |
0.87 +1.0 0.92 |
0.83 3.25 0.79 |
H
|
T
|
|
14/12/2024 |
Almere City II Jong Sparta |
3 4 (2) (1) |
0.87 -0.5 0.92 |
0.85 3.5 0.73 |
B
|
T
|
|
07/12/2024 |
Spakenburg Almere City II |
2 0 (1) (0) |
0.97 -1.5 0.82 |
0.90 3.5 0.80 |
B
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
9 Tổng 6
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 4
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 5
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 6
4 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
11 Tổng 11