GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Almere City II

Thuộc giải đấu: Hạng Hai Hà Lan

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 0

Huấn luyện viên: Danny Schenkel

Sân vận động: Yanmar Stadion

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

22/02

0-0

22/02

RKAV Volendam

RKAV Volendam

Almere City II

Almere City II

0 : 0

0 : 0

Almere City II

Almere City II

0-0

15/02

0-0

15/02

Almere City II

Almere City II

GVVV

GVVV

0 : 0

0 : 0

GVVV

GVVV

0-0

09/02

0-0

09/02

De Treffers

De Treffers

Almere City II

Almere City II

0 : 0

0 : 0

Almere City II

Almere City II

0-0

01/02

0-0

01/02

Noordwijk

Noordwijk

Almere City II

Almere City II

0 : 0

0 : 0

Almere City II

Almere City II

0-0

25/01

0-0

25/01

Almere City II

Almere City II

Quick Boys

Quick Boys

0 : 0

0 : 0

Quick Boys

Quick Boys

0-0

0.80 +1.25 1.00

0.75 3.0 0.95

0.75 3.0 0.95

18/01

4-6

18/01

Scheveningen

Scheveningen

Almere City II

Almere City II

1 : 4

0 : 1

Almere City II

Almere City II

4-6

0.80 +0.75 1.00

0.95 3.0 0.76

0.95 3.0 0.76

11/01

7-2

11/01

Almere City II

Almere City II

Rijnsburgse Boys

Rijnsburgse Boys

2 : 3

2 : 1

Rijnsburgse Boys

Rijnsburgse Boys

7-2

0.87 +1.0 0.92

0.83 3.25 0.79

0.83 3.25 0.79

14/12

4-6

14/12

Almere City II

Almere City II

Jong Sparta

Jong Sparta

3 : 4

2 : 1

Jong Sparta

Jong Sparta

4-6

0.87 -0.5 0.92

0.85 3.5 0.73

0.85 3.5 0.73

07/12

6-6

07/12

Spakenburg

Spakenburg

Almere City II

Almere City II

2 : 0

1 : 0

Almere City II

Almere City II

6-6

0.97 -1.5 0.82

0.90 3.5 0.80

0.90 3.5 0.80

30/11

8-7

30/11

Almere City II

Almere City II

Barendrecht

Barendrecht

1 : 1

0 : 1

Barendrecht

Barendrecht

8-7

0.95 -0.25 0.85

0.85 3.25 0.76

0.85 3.25 0.76

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Eja Dakriet Hậu vệ

48 2 4 1 0 22 Hậu vệ

0

Jordy Rullens Hậu vệ

32 2 3 3 0 24 Hậu vệ

0

Jaden Pinas Hậu vệ

39 1 0 3 0 22 Hậu vệ

0

Amoah Foa Sam Hậu vệ

41 0 1 5 1 Hậu vệ

0

Jens Guiting Hậu vệ

21 0 1 1 0 22 Hậu vệ

0

Twan van der Zeeuw Hậu vệ

48 0 1 4 1 23 Hậu vệ

0

Giulio van Tongeren Thủ môn

27 0 0 0 0 21 Thủ môn

0

Shaquille Eendracht Thủ môn

0 0 0 0 0 23 Thủ môn

0

Joël van der Wilt Thủ môn

27 0 0 0 0 21 Thủ môn

0

Kai Hernandez Tiền vệ

0 0 0 0 0 22 Tiền vệ