Hạng Hai Hà Lan - 25/01/2025 14:45
SVĐ: Yanmar Stadion
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.80 1 1/4 1.00
0.75 3.0 0.95
- - -
- - -
4.75 4.20 1.50
- - -
- - -
- - -
0.77 1/2 -0.98
-0.95 1.5 0.68
- - -
- - -
5.00 2.50 1.95
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Almere City II Quick Boys
Almere City II 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Danny Schenkel
4-1-4-1 Quick Boys
Huấn luyện viên: Thomas Duivenvoorden
Tạm thời chưa có dữ liệu
Almere City II
Quick Boys
Hạng Hai Hà Lan
Quick Boys
3 : 3
(1-1)
Almere City II
Hạng Hai Hà Lan
Quick Boys
4 : 1
(1-0)
Almere City II
Hạng Hai Hà Lan
Almere City II
2 : 0
(1-0)
Quick Boys
Almere City II
Quick Boys
60% 20% 20%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Almere City II
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Scheveningen Almere City II |
1 4 (0) (1) |
0.80 +0.75 1.00 |
0.95 3.0 0.76 |
T
|
T
|
|
11/01/2025 |
Almere City II Rijnsburgse Boys |
2 3 (2) (1) |
0.87 +1.0 0.92 |
0.83 3.25 0.79 |
H
|
T
|
|
14/12/2024 |
Almere City II Jong Sparta |
3 4 (2) (1) |
0.87 -0.5 0.92 |
0.85 3.5 0.73 |
B
|
T
|
|
07/12/2024 |
Spakenburg Almere City II |
2 0 (1) (0) |
0.97 -1.5 0.82 |
0.90 3.5 0.80 |
B
|
X
|
|
30/11/2024 |
Almere City II Barendrecht |
1 1 (0) (1) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.85 3.25 0.76 |
B
|
X
|
Quick Boys
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/01/2025 |
Quick Boys Noordwijk |
3 2 (1) (1) |
0.92 -1.25 0.87 |
0.85 3.0 0.92 |
B
|
T
|
|
16/01/2025 |
Quick Boys SC Heerenveen |
2 2 (1) (0) |
1.00 +0.5 0.85 |
0.96 3.25 0.92 |
T
|
T
|
|
11/01/2025 |
De Treffers Quick Boys |
0 0 (0) (0) |
0.92 +0.5 0.87 |
0.80 3.25 0.82 |
B
|
X
|
|
17/12/2024 |
Quick Boys Fortuna Sittard |
3 1 (2) (1) |
0.87 +1.0 0.97 |
0.88 3.0 0.94 |
T
|
T
|
|
14/12/2024 |
Quick Boys Scheveningen |
1 1 (1) (0) |
0.92 -2.25 0.87 |
0.85 3.5 0.85 |
B
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 10
5 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 17
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
1 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 0
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 10
6 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 17