Cúp Quốc Gia Hà Lan - 14/01/2025 19:00
SVĐ: Sportpark Duinwetering
0 : 0
Kết thúc sau thời gian đá hiệp phụ
0.82 -1 3/4 -0.98
0.86 2.75 0.91
- - -
- - -
2.00 3.60 3.50
0.91 10.5 0.91
- - -
- - -
-0.87 -1 3/4 0.67
1.00 1.25 0.72
- - -
- - -
2.62 2.30 3.75
- - -
- - -
- - -
-
-
8’
Đang cập nhật
Wouter Vermeer
-
Đang cập nhật
Dylan Rietveld
33’ -
Đang cập nhật
Arantis Roep
52’ -
57’
Kevin Rook
Brent Vugts
-
69’
Đang cập nhật
Timo de Graaf
-
70’
Olek Mrowicki
Luc Dielhof
-
94’
Đang cập nhật
Wouter Vermeer
-
95’
Brent Vugts
Lorenzo Soares
-
Marouane Bakour
Mohamed El Karbachi
99’ -
Bram Franken
Arantis Roep
102’ -
Sander Bosma
Kick Groot
103’ -
105’
Tren Drexhage
Joshua Kassels
-
106’
Timo de Graaf
Ryniño Rimon
-
Riley Reemnet
Ruben Marbus
110’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
4
48%
52%
5
9
13
12
476
524
26
19
11
5
2
0
Noordwijk Barendrecht
Noordwijk 4-3-3
Huấn luyện viên: Florian Wolf
4-3-3 Barendrecht
Huấn luyện viên: Leen van Steensel
31
Emiel Wendt
10
Riley Reemnet
10
Riley Reemnet
10
Riley Reemnet
10
Riley Reemnet
14
Marouane Bakour
14
Marouane Bakour
14
Marouane Bakour
14
Marouane Bakour
14
Marouane Bakour
14
Marouane Bakour
9
Tren Drexhage
6
Taner Bayram
6
Taner Bayram
6
Taner Bayram
6
Taner Bayram
21
Olek Mrowicki
21
Olek Mrowicki
21
Olek Mrowicki
21
Olek Mrowicki
21
Olek Mrowicki
21
Olek Mrowicki
Noordwijk
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
31 Emiel Wendt Tiền đạo |
92 | 26 | 9 | 6 | 0 | Tiền đạo |
40 Dylan Rietveld Hậu vệ |
88 | 8 | 1 | 11 | 0 | Hậu vệ |
26 Sander Bosma Tiền vệ |
83 | 6 | 4 | 16 | 1 | Tiền vệ |
14 Marouane Bakour Tiền đạo |
36 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 Riley Reemnet Tiền vệ |
46 | 1 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Agostinho Antonio Masal Hậu vệ |
21 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
25 Arantis Roep Tiền đạo |
22 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Giovanni da Fonseca Hậu vệ |
20 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Bram Franken Tiền vệ |
22 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
46 Romero Antonioli Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Jordi Strooker Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Barendrecht
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Tren Drexhage Tiền đạo |
21 | 7 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Joey Jongman Tiền vệ |
25 | 6 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
18 Bram de Bruin Tiền đạo |
20 | 6 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 Olek Mrowicki Tiền đạo |
22 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Taner Bayram Tiền vệ |
22 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Jomar Gomes Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Jay Brand Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Timo de Graaf Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Wouter Vermeer Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Kevin Rook Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
12 Constantijn Schop Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Noordwijk
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Ravi Eskes Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Tom van Duin Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Derk Reinders Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Teun Zethof Hậu vệ |
59 | 5 | 1 | 7 | 1 | Hậu vệ |
37 Kick Groot Hậu vệ |
50 | 0 | 2 | 9 | 0 | Hậu vệ |
16 Mohamed El Karbachi Tiền đạo |
16 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Martijn Vink Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Bas Schol Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 1 | Thủ môn |
18 Ruben Marbus Tiền đạo |
59 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Barendrecht
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Brent Vugts Tiền đạo |
16 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
23 Lorenzo Soares Fonseca Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Joshua Kassels Tiền vệ |
21 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Ricky van Mierlo Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Max Kooiman Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Ryniño Rimon Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Bradley van der Meer Thủ môn |
22 | 0 | 1 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Luc Dielhof Tiền vệ |
18 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Nadir Jouhri Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Noordwijk
Barendrecht
Hạng Hai Hà Lan
Barendrecht
2 : 2
(2-0)
Noordwijk
Noordwijk
Barendrecht
40% 20% 40%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Noordwijk
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
Noordwijk Scheveningen |
2 0 (2) (0) |
0.85 -1.25 0.95 |
0.82 3.0 0.80 |
T
|
X
|
|
19/12/2024 |
Noordwijk Willem II |
2 1 (1) (0) |
0.87 +1.0 0.97 |
0.98 3.0 0.84 |
T
|
H
|
|
14/12/2024 |
Noordwijk Rijnsburgse Boys |
1 2 (0) (1) |
0.87 +0.75 0.83 |
0.91 3.5 0.80 |
B
|
X
|
|
07/12/2024 |
Jong Sparta Noordwijk |
4 2 (2) (1) |
0.69 +0 1.05 |
0.87 3.5 0.82 |
B
|
T
|
|
30/11/2024 |
Noordwijk Spakenburg |
2 2 (1) (1) |
0.87 +1.0 0.92 |
0.75 3.0 0.83 |
T
|
T
|
Barendrecht
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
HHC Barendrecht |
3 1 (0) (0) |
0.92 -0.5 0.87 |
0.80 3.0 0.82 |
B
|
T
|
|
19/12/2024 |
Eemdijk Barendrecht |
1 6 (0) (3) |
0.90 +0.5 0.95 |
0.82 3.25 0.87 |
T
|
T
|
|
14/12/2024 |
RKAV Volendam Barendrecht |
2 1 (2) (1) |
0.77 +0.5 0.94 |
0.88 3.25 0.88 |
B
|
X
|
|
07/12/2024 |
Barendrecht GVVV |
3 1 (2) (0) |
0.93 +0 0.80 |
0.84 3.25 0.77 |
T
|
T
|
|
30/11/2024 |
Almere City II Barendrecht |
1 1 (0) (1) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.85 3.25 0.76 |
T
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 1
8 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 5
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 4
1 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 9
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 5
9 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 14