Hạng Hai Hà Lan - 20/01/2025 19:00
SVĐ: Sportpark Nieuw Zuid
3 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.92 -2 3/4 0.87
0.85 3.0 0.92
- - -
- - -
1.42 4.33 5.50
1.00 11.5 0.80
- - -
- - -
0.95 -1 1/4 0.85
0.82 1.25 0.89
- - -
- - -
1.66 2.75 7.00
- - -
- - -
- - -
-
-
19’
Đang cập nhật
Arantis Roep
-
Đang cập nhật
Toer Bouwman
32’ -
Ivailo Staal
Luka Prljic
46’ -
Đang cập nhật
Nigel Ogidi Nwankwo
47’ -
60’
Marouane Bakour
Jerrel Hak
-
Ravelino Junte
Lukas Hamann
70’ -
74’
Đang cập nhật
Giovanni Fonseca
-
Jesse Reinders
Leonard de Beste
79’ -
83’
Jordi Strooker
Ruben Marbus
-
87’
Jerrel Hak
Ruben Marbus
-
Đang cập nhật
Jason Meerstadt
89’ -
Nick Broekhuizen
Neville Ogidi Nwankwo
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
10
3
64%
36%
0
6
10
16
475
289
16
9
8
2
0
3
Quick Boys Noordwijk
Quick Boys 4-3-3
Huấn luyện viên: Thomas Duivenvoorden
4-3-3 Noordwijk
Huấn luyện viên: Florian Wolf
7
Nick Broekhuizen
19
Milan Zonneveld
19
Milan Zonneveld
19
Milan Zonneveld
19
Milan Zonneveld
3
Ivailo Staal
3
Ivailo Staal
3
Ivailo Staal
3
Ivailo Staal
3
Ivailo Staal
3
Ivailo Staal
31
Emiel Wendt
10
Riley Reemnet
10
Riley Reemnet
10
Riley Reemnet
10
Riley Reemnet
14
Marouane Bakour
14
Marouane Bakour
14
Marouane Bakour
14
Marouane Bakour
14
Marouane Bakour
14
Marouane Bakour
Quick Boys
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Nick Broekhuizen Tiền vệ |
58 | 24 | 9 | 8 | 0 | Tiền vệ |
11 Ravelino Junte Tiền đạo |
87 | 21 | 17 | 10 | 0 | Tiền đạo |
27 Patrick Brouwer Tiền đạo |
20 | 7 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Ivailo Staal Hậu vệ |
70 | 5 | 4 | 9 | 1 | Hậu vệ |
19 Milan Zonneveld Tiền đạo |
19 | 5 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Jesse Reinders Tiền vệ |
58 | 3 | 10 | 4 | 0 | Tiền vệ |
24 Jason Meerstadt Tiền vệ |
56 | 2 | 6 | 4 | 0 | Tiền vệ |
2 Chima Bosman Hậu vệ |
91 | 1 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
12 Toer Bouwman Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
23 Lars Jansen Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Neville Ogidi Nwankwo Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Noordwijk
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
31 Emiel Wendt Tiền đạo |
93 | 26 | 9 | 6 | 0 | Tiền đạo |
40 Dylan Rietveld Hậu vệ |
89 | 8 | 1 | 11 | 0 | Hậu vệ |
26 Sander Bosma Tiền vệ |
84 | 6 | 4 | 16 | 1 | Tiền vệ |
14 Marouane Bakour Tiền đạo |
37 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 Riley Reemnet Tiền vệ |
47 | 1 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Agostinho Antonio Masal Hậu vệ |
22 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
25 Arantis Roep Tiền đạo |
23 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Giovanni da Fonseca Hậu vệ |
21 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Bram Franken Tiền vệ |
23 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
46 Romero Antonioli Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Jordi Strooker Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Quick Boys
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Anwar Bensabouh Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Levi van Duijn Tiền vệ |
72 | 6 | 1 | 9 | 0 | Tiền vệ |
4 Jan-Willem Kamp Tiền vệ |
74 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
34 Muhamed Erol Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Leonard de Beste Tiền đạo |
39 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
32 Jouke Vlieland Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Lukas Hamann Tiền đạo |
19 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
25 Luka Prljic Hậu vệ |
17 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Paul Van Der Helm Thủ môn |
92 | 1 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
Noordwijk
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Mohamed El Karbachi Tiền đạo |
17 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
22 Teun Zethof Hậu vệ |
60 | 5 | 1 | 7 | 1 | Hậu vệ |
4 Martijn Vink Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
37 Kick Groot Hậu vệ |
51 | 0 | 2 | 9 | 0 | Hậu vệ |
1 Bas Schol Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 1 | Thủ môn |
18 Ruben Marbus Tiền đạo |
60 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Ravi Eskes Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Tom van Duin Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Derk Reinders Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Quick Boys
Noordwijk
Hạng Hai Hà Lan
Noordwijk
0 : 5
(0-4)
Quick Boys
Hạng Hai Hà Lan
Noordwijk
0 : 0
(0-0)
Quick Boys
Hạng Hai Hà Lan
Quick Boys
0 : 5
(0-4)
Noordwijk
Hạng Hai Hà Lan
Quick Boys
2 : 1
(0-0)
Noordwijk
Hạng Hai Hà Lan
Noordwijk
2 : 1
(0-0)
Quick Boys
Quick Boys
Noordwijk
0% 40% 60%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Quick Boys
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/01/2025 |
Quick Boys SC Heerenveen |
2 2 (1) (0) |
1.00 +0.5 0.85 |
0.96 3.25 0.92 |
T
|
T
|
|
11/01/2025 |
De Treffers Quick Boys |
0 0 (0) (0) |
0.92 +0.5 0.87 |
0.80 3.25 0.82 |
B
|
X
|
|
17/12/2024 |
Quick Boys Fortuna Sittard |
3 1 (2) (1) |
0.87 +1.0 0.97 |
0.88 3.0 0.94 |
T
|
T
|
|
14/12/2024 |
Quick Boys Scheveningen |
1 1 (1) (0) |
0.92 -2.25 0.87 |
0.85 3.5 0.85 |
B
|
X
|
|
07/12/2024 |
Rijnsburgse Boys Quick Boys |
0 1 (0) (0) |
0.94 -0.25 0.80 |
0.83 3.0 0.95 |
T
|
X
|
Noordwijk
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/01/2025 |
Noordwijk Barendrecht |
0 0 (0) (0) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.86 2.75 0.91 |
B
|
X
|
|
11/01/2025 |
Noordwijk Scheveningen |
2 0 (2) (0) |
0.85 -1.25 0.95 |
0.82 3.0 0.80 |
T
|
X
|
|
19/12/2024 |
Noordwijk Willem II |
2 1 (1) (0) |
0.87 +1.0 0.97 |
0.98 3.0 0.84 |
T
|
H
|
|
14/12/2024 |
Noordwijk Rijnsburgse Boys |
1 2 (0) (1) |
0.87 +0.75 0.83 |
0.91 3.5 0.80 |
B
|
X
|
|
07/12/2024 |
Jong Sparta Noordwijk |
4 2 (2) (1) |
0.69 +0 1.05 |
0.87 3.5 0.82 |
B
|
T
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 6
6 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 16
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 4
0 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
6 Tổng 5
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 10
6 Thẻ vàng đội 13
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
21 Tổng 21