GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

Cúp Quốc Gia Hà Lan - 19/12/2024 17:45

SVĐ: Sportpark Duinwetering

2 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.87 1 0.97

0.98 3.0 0.84

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

5.00 4.33 1.57

0.88 10 0.90

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.75 1/2 -0.95

0.93 1.25 0.89

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

5.00 2.50 2.05

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Sander Bosma

    Emiel Wendt

    2’
  • Emiel Wendt

    Arantis Roep

    56’
  • 61’

    Patrick Joosten

    Jeremy Bokila

  • 62’

    Jesse Bosch

    Amine Lachkar

  • 63’

    Ringo Meerveld

    Jeremy Bokila

  • Marouane Bakour

    Giovanni Fonseca

    66’
  • 79’

    Emilio Kehrer

    Nick Doodeman

  • 87’

    Boris Lambert

    Uriël van Aalst

  • 88’

    Đang cập nhật

    Amine Lachkar

  • Đang cập nhật

    Virgil Tjin Asjoe

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:45 19/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Sportpark Duinwetering

  • Trọng tài chính:

    M. van den Kerkhof

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Florian Wolf

  • Ngày sinh:

    05-09-1986

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    24 (T:7, H:7, B:10)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Peter Maes

  • Ngày sinh:

    01-06-1964

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    85 (T:36, H:20, B:29)

6

Phạt góc

6

39%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

61%

7

Cứu thua

3

14

Phạm lỗi

7

306

Tổng số đường chuyền

466

10

Dứt điểm

22

5

Dứt điểm trúng đích

9

1

Việt vị

0

Noordwijk Willem II

Đội hình

Noordwijk 4-3-3

Huấn luyện viên: Florian Wolf

Noordwijk VS Willem II

4-3-3 Willem II

Huấn luyện viên: Peter Maes

31

Emiel Wendt

14

Marouane Bakour

14

Marouane Bakour

14

Marouane Bakour

14

Marouane Bakour

6

Barbosa Nhoca

6

Barbosa Nhoca

6

Barbosa Nhoca

6

Barbosa Nhoca

6

Barbosa Nhoca

6

Barbosa Nhoca

8

Jesse Bosch

24

Connor van den Berg

24

Connor van den Berg

24

Connor van den Berg

24

Connor van den Berg

33

Tommy St. Jago

33

Tommy St. Jago

5

Rúnar Þór Sigurgeirsson

5

Rúnar Þór Sigurgeirsson

5

Rúnar Þór Sigurgeirsson

30

Raffael Behounek

Đội hình xuất phát

Noordwijk

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

31

Emiel Wendt Tiền đạo

90 26 9 6 0 Tiền đạo

40

Dylan Rietveld Hậu vệ

87 8 1 11 0 Hậu vệ

26

Sander Bosma Tiền vệ

81 6 4 16 1 Tiền vệ

6

Barbosa Nhoca Hậu vệ

81 2 1 4 0 Hậu vệ

14

Marouane Bakour Tiền đạo

34 2 1 1 0 Tiền đạo

10

Riley Reemnet Tiền vệ

44 1 4 2 0 Tiền vệ

20

Neto Hậu vệ

19 1 0 2 0 Hậu vệ

25

Arantis Roep Tiền đạo

20 1 0 0 0 Tiền đạo

8

Bram Franken Tiền vệ

20 0 1 1 0 Tiền vệ

46

Romero Antonioli Thủ môn

20 0 0 0 0 Thủ môn

5

Jordi Strooker Hậu vệ

18 0 0 0 0 Hậu vệ

Willem II

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Jesse Bosch Tiền vệ

55 7 4 12 0 Tiền vệ

30

Raffael Behounek Hậu vệ

56 3 5 8 0 Hậu vệ

33

Tommy St. Jago Hậu vệ

47 3 0 4 0 Hậu vệ

5

Rúnar Þór Sigurgeirsson Hậu vệ

49 2 5 9 0 Hậu vệ

24

Connor van den Berg Thủ môn

57 0 0 0 0 Thủ môn

15

Miodrag Pivas Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Boris Lambert Tiền vệ

14 0 0 3 0 Tiền vệ

35

Khaled Razak Tiền vệ

37 0 0 2 0 Tiền vệ

50

Per van Loon Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Patrick Joosten Tiền vệ

47 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Emilio Kehrer Tiền đạo

17 0 0 1 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Noordwijk

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Virgil Tjin Asjoe Tiền đạo

20 2 1 0 0 Tiền đạo

9

Kick Groot Hậu vệ

48 0 2 9 0 Hậu vệ

16

Mohamed El Karbachi Tiền đạo

14 2 1 1 0 Tiền đạo

15

Giovanni Fonseca Tiền vệ

18 0 1 0 0 Tiền vệ

7

Tom van Duin Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

4

Martijn Vink Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Ruben Marbus Tiền đạo

57 4 1 0 0 Tiền đạo

19

Ravi Eskes Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

1

Bas Schol Thủ môn

18 0 0 0 1 Thủ môn

3

Derk Reinders Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

Willem II

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Ringo Meerveld Tiền vệ

55 11 6 2 0 Tiền vệ

7

Nick Doodeman Tiền đạo

54 3 14 2 0 Tiền đạo

52

Karst de Leeuw Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

34

Amine Lachkar Hậu vệ

54 0 1 5 1 Hậu vệ

4

Erik Schouten Hậu vệ

45 1 1 4 0 Hậu vệ

1

Thomas Didillon Thủ môn

17 0 0 1 0 Thủ môn

51

Uriël van Aalst Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

48

Jens Mathijsen Hậu vệ

15 0 0 1 0 Hậu vệ

18

Jeremy Bokila Tiền đạo

52 11 3 6 0 Tiền đạo

47

Myles Veldman Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

Noordwijk

Willem II

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Noordwijk: 0T - 0H - 0B) (Willem II: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Noordwijk

Phong độ

Willem II

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

2.0
TB bàn thắng
1.2
2.2
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Noordwijk

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Hà Lan

14/12/2024

Noordwijk

Rijnsburgse Boys

1 2

(0) (1)

0.87 +0.75 0.83

0.91 3.5 0.80

B
X

Hạng Hai Hà Lan

07/12/2024

Jong Sparta

Noordwijk

4 2

(2) (1)

0.69 +0 1.05

0.87 3.5 0.82

B
T

Hạng Hai Hà Lan

30/11/2024

Noordwijk

Spakenburg

2 2

(1) (1)

0.87 +1.0 0.92

0.75 3.0 0.83

T
T

Hạng Hai Hà Lan

23/11/2024

Barendrecht

Noordwijk

2 2

(2) (0)

0.95 -0.75 0.85

0.85 3.75 0.76

T
T

Hạng Hai Hà Lan

16/11/2024

Noordwijk

Koninklijke HFC

3 1

(2) (0)

0.87 +0 0.98

0.90 2.5 0.90

T
T

Willem II

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Hà Lan

13/12/2024

PEC Zwolle

Willem II

0 1

(0) (1)

0.92 -0.5 0.98

0.80 2.25 0.92

T
X

VĐQG Hà Lan

08/12/2024

Willem II

SC Heerenveen

1 2

(0) (0)

0.97 -0.25 0.93

0.98 2.25 0.91

B
T

VĐQG Hà Lan

30/11/2024

FC Groningen

Willem II

2 0

(1) (0)

0.94 -0.25 0.95

0.98 2.25 0.80

B
X

VĐQG Hà Lan

24/11/2024

Willem II

NAC Breda

2 2

(0) (1)

1.05 -0.25 0.85

0.96 2.25 0.83

B
T

VĐQG Hà Lan

10/11/2024

AZ

Willem II

1 2

(0) (2)

1.07 -1.0 0.83

0.87 2.5 0.87

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 4

8 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

15 Tổng 9

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 1

1 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

7 Tổng 7

Tất cả

11 Thẻ vàng đối thủ 5

9 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 2

22 Tổng 16

Thống kê trên 5 trận gần nhất