Hạng Hai Hà Lan - 01/02/2025 14:00
SVĐ: Sportpark Nieuw Zuid
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Quick Boys GVVV
Quick Boys 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 GVVV
Huấn luyện viên:
7
Nick Broekhuizen
19
Milan Zonneveld
19
Milan Zonneveld
19
Milan Zonneveld
19
Milan Zonneveld
3
Ivailo Staal
3
Ivailo Staal
3
Ivailo Staal
3
Ivailo Staal
3
Ivailo Staal
3
Ivailo Staal
21
Justin Spies
8
Barry Maguire
8
Barry Maguire
8
Barry Maguire
8
Barry Maguire
22
Quiermo Dumay
22
Quiermo Dumay
22
Quiermo Dumay
22
Quiermo Dumay
22
Quiermo Dumay
10
Quincy Veenhof
Quick Boys
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Nick Broekhuizen Tiền vệ |
58 | 24 | 9 | 8 | 0 | Tiền vệ |
11 Ravelino Junte Tiền đạo |
87 | 21 | 17 | 10 | 0 | Tiền đạo |
27 Patrick Brouwer Tiền đạo |
20 | 7 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Ivailo Staal Hậu vệ |
70 | 5 | 4 | 9 | 1 | Hậu vệ |
19 Milan Zonneveld Tiền đạo |
19 | 5 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Jesse Reinders Tiền vệ |
58 | 3 | 10 | 4 | 0 | Tiền vệ |
24 Jason Meerstadt Tiền vệ |
56 | 2 | 6 | 4 | 0 | Tiền vệ |
2 Chima Bosman Hậu vệ |
91 | 1 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
12 Toer Bouwman Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
23 Lars Jansen Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Neville Ogidi Nwankwo Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
GVVV
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Justin Spies Tiền vệ |
57 | 14 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
10 Quincy Veenhof Tiền vệ |
57 | 12 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Genrich Sillé Tiền đạo |
58 | 10 | 6 | 2 | 0 | Tiền đạo |
20 Joeri Potjes Hậu vệ |
58 | 4 | 3 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Barry Maguire Tiền vệ |
58 | 2 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
22 Quiermo Dumay Hậu vệ |
53 | 2 | 4 | 7 | 1 | Hậu vệ |
3 Mitchel Willems Hậu vệ |
54 | 2 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
25 Mart de Jong Tiền vệ |
57 | 1 | 3 | 8 | 0 | Tiền vệ |
15 Danny de Leeuw Tiền vệ |
49 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
19 Joep van den Berk Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Elber Evora Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Quick Boys
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
32 Jouke Vlieland Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Lukas Hamann Tiền đạo |
19 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
25 Luka Prljic Hậu vệ |
17 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Paul Van Der Helm Thủ môn |
92 | 1 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
16 Anwar Bensabouh Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Levi van Duijn Tiền vệ |
72 | 6 | 1 | 9 | 0 | Tiền vệ |
4 Jan-Willem Kamp Tiền vệ |
74 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
34 Muhamed Erol Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Leonard de Beste Tiền đạo |
39 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
GVVV
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Tariq Dilrosun Hậu vệ |
56 | 2 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Sergio Tremour Tiền đạo |
19 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
38 Giovanni de la Vega Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Elgero King Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Giel Slijkhuis Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Ruben van Kouwen Thủ môn |
57 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
9 Ilias Latif Tiền đạo |
50 | 16 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Quick Boys
GVVV
Hạng Hai Hà Lan
GVVV
0 : 1
(0-0)
Quick Boys
Hạng Hai Hà Lan
Quick Boys
4 : 1
(1-1)
GVVV
Hạng Hai Hà Lan
GVVV
0 : 1
(0-0)
Quick Boys
Hạng Hai Hà Lan
Quick Boys
2 : 0
(2-0)
GVVV
Hạng Hai Hà Lan
GVVV
1 : 1
(0-0)
Quick Boys
Quick Boys
GVVV
0% 40% 60%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Quick Boys
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Almere City II Quick Boys |
0 0 (0) (0) |
0.80 +1.25 1.00 |
0.90 3.25 0.73 |
|||
20/01/2025 |
Quick Boys Noordwijk |
3 2 (1) (1) |
0.92 -1.25 0.87 |
0.85 3.0 0.92 |
B
|
T
|
|
16/01/2025 |
Quick Boys SC Heerenveen |
2 2 (1) (0) |
1.00 +0.5 0.85 |
0.96 3.25 0.92 |
T
|
T
|
|
11/01/2025 |
De Treffers Quick Boys |
0 0 (0) (0) |
0.92 +0.5 0.87 |
0.80 3.25 0.82 |
B
|
X
|
|
17/12/2024 |
Quick Boys Fortuna Sittard |
3 1 (2) (1) |
0.87 +1.0 0.97 |
0.88 3.0 0.94 |
T
|
T
|
GVVV
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
GVVV Scheveningen |
0 0 (0) (0) |
0.72 -1.5 0.79 |
0.87 3.0 0.83 |
|||
18/01/2025 |
Rijnsburgse Boys GVVV |
3 1 (1) (1) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.87 3.0 0.92 |
B
|
T
|
|
11/01/2025 |
GVVV Jong Sparta |
3 0 (3) (0) |
0.85 -0.75 0.95 |
0.81 3.25 0.98 |
T
|
X
|
|
14/12/2024 |
GVVV Spakenburg |
3 1 (1) (0) |
0.84 +0.25 0.87 |
0.90 3.25 0.73 |
T
|
T
|
|
07/12/2024 |
Barendrecht GVVV |
3 1 (2) (0) |
0.93 +0 0.80 |
0.84 3.25 0.77 |
B
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 9
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 5
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 7
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 8
5 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 16