Cúp Quốc Gia Hà Lan - 17/12/2024 19:00
SVĐ: Sportpark Nieuw Zuid
3 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.87 1 0.97
0.88 3.0 0.94
- - -
- - -
5.00 4.50 1.55
0.86 10 0.92
- - -
- - -
0.72 1/2 -0.93
0.94 1.25 0.81
- - -
- - -
5.50 2.50 2.05
- - -
- - -
- - -
-
-
20’
Alen Halilović
Alessio Da Cruz
-
Jason Meerstadt
Nick Broekhuizen
35’ -
45’
Ezequiel Bullaude
Ante Erceg
-
Patrick Brouwer
Milan Zonneveld
49’ -
52’
Đang cập nhật
Mitchell Dijks
-
54’
Mitchell Dijks
Jasper Dahlhaus
-
Levi van Duijn
Jan-Willem Kamp
65’ -
66’
Đang cập nhật
Ante Erceg
-
71’
Syb van Ottele
Édouard Michut
-
Nick Broekhuizen
Lukas Hamann
80’ -
Đang cập nhật
Jesse Reinders
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
5
47%
53%
0
3
13
13
330
369
13
6
6
1
3
3
Quick Boys Fortuna Sittard
Quick Boys 4-3-3
Huấn luyện viên: Thomas Duivenvoorden
4-3-3 Fortuna Sittard
Huấn luyện viên: Danny Buijs
7
Nick Broekhuizen
19
Milan Zonneveld
19
Milan Zonneveld
19
Milan Zonneveld
19
Milan Zonneveld
3
Ivailo Staal
3
Ivailo Staal
3
Ivailo Staal
3
Ivailo Staal
3
Ivailo Staal
3
Ivailo Staal
10
Alen Halilović
33
Ezequiel Bullaude
33
Ezequiel Bullaude
33
Ezequiel Bullaude
33
Ezequiel Bullaude
32
Rosier Loreintz
32
Rosier Loreintz
7
Kristoffer Peterson
7
Kristoffer Peterson
7
Kristoffer Peterson
14
Rodrigo Guth
Quick Boys
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Nick Broekhuizen Tiền vệ |
56 | 24 | 9 | 8 | 0 | Tiền vệ |
27 Patrick Brouwer Tiền vệ |
18 | 7 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Levi van Duijn Tiền đạo |
70 | 6 | 1 | 9 | 0 | Tiền đạo |
3 Ivailo Staal Hậu vệ |
68 | 5 | 4 | 9 | 1 | Hậu vệ |
19 Milan Zonneveld Tiền đạo |
17 | 5 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Jesse Reinders Tiền vệ |
56 | 3 | 10 | 4 | 0 | Tiền vệ |
24 Jason Meerstadt Tiền vệ |
54 | 2 | 6 | 4 | 0 | Tiền vệ |
2 Chima Bosman Hậu vệ |
89 | 1 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
12 Toer Bouwman Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
23 Lars Jansen Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Neville Ogidi Nwankwo Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Fortuna Sittard
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Alen Halilović Tiền vệ |
51 | 7 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Rodrigo Guth Hậu vệ |
53 | 5 | 2 | 11 | 2 | Hậu vệ |
32 Rosier Loreintz Tiền vệ |
50 | 3 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
7 Kristoffer Peterson Tiền vệ |
34 | 2 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
33 Ezequiel Bullaude Tiền vệ |
14 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
23 Alessio Da Cruz Tiền đạo |
25 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Ivo Pinto Hậu vệ |
53 | 0 | 7 | 6 | 0 | Hậu vệ |
35 Mitchell Dijks Hậu vệ |
48 | 0 | 5 | 4 | 0 | Hậu vệ |
22 Samuel Bastien Tiền vệ |
16 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Luuk Koopmans Thủ môn |
53 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Syb van Ottele Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Quick Boys
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
32 Jouke Vlieland Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Paul Van Der Helm Thủ môn |
90 | 1 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
16 Anwar Bensabouh Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Luuk Admiraal Tiền đạo |
12 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Marcus Scholten Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Jan-Willem Kamp Tiền vệ |
72 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Lukas Hamann Tiền đạo |
17 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
34 Muhamed Erol Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Fortuna Sittard
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Jasper Dahlhaus Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Édouard Michut Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
40 Niels Martens Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
85 Úmaro Embaló Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Darijo Grujčić Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
77 Luka Tunjic Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
38 Tristan Schenkhuizen Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
80 Ryan Fosso Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
71 Ramazan Bayram Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
50 Ante Erceg Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
28 Josip Mitrović Tiền đạo |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Quick Boys
Fortuna Sittard
Quick Boys
Fortuna Sittard
0% 40% 60%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Quick Boys
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 |
Quick Boys Scheveningen |
1 1 (1) (0) |
0.92 -2.25 0.87 |
0.85 3.5 0.85 |
B
|
X
|
|
07/12/2024 |
Rijnsburgse Boys Quick Boys |
0 1 (0) (0) |
0.94 -0.25 0.80 |
0.83 3.0 0.95 |
T
|
X
|
|
30/11/2024 |
Quick Boys Jong Sparta |
4 0 (2) (0) |
0.80 -1.75 1.00 |
0.82 3.75 0.79 |
T
|
T
|
|
23/11/2024 |
Spakenburg Quick Boys |
2 2 (1) (1) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.82 3.25 0.79 |
T
|
T
|
|
16/11/2024 |
Quick Boys Barendrecht |
4 0 (2) (0) |
0.80 -1.0 1.00 |
0.80 3.25 0.81 |
T
|
T
|
Fortuna Sittard
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 |
Fortuna Sittard RKC Waalwijk |
3 2 (3) (1) |
0.86 -0.75 1.04 |
1.00 2.75 0.90 |
T
|
T
|
|
07/12/2024 |
Heracles Almelo Fortuna Sittard |
2 2 (1) (2) |
0.89 -0.25 0.91 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
30/11/2024 |
Feyenoord Fortuna Sittard |
1 1 (0) (1) |
0.89 -1.75 0.91 |
0.98 3.0 0.92 |
T
|
X
|
|
23/11/2024 |
Fortuna Sittard FC Twente |
1 2 (0) (1) |
0.84 +0.75 1.06 |
0.87 2.5 0.87 |
B
|
T
|
|
09/11/2024 |
PEC Zwolle Fortuna Sittard |
3 1 (0) (1) |
0.88 +0 1.04 |
0.96 2.5 0.84 |
B
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 5
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 9
1 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
7 Tổng 15
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 12
5 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
19 Tổng 20