Hạng Hai Hà Lan - 11/01/2025 17:00
SVĐ: Sportpark Zuid
0 : 0
Trận đấu bị hoãn
0.92 1/2 0.87
0.80 3.25 0.82
- - -
- - -
3.30 3.75 1.83
0.88 10.5 0.92
- - -
- - -
0.77 1/4 -0.98
0.90 1.25 0.87
- - -
- - -
3.50 2.50 2.37
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
De Treffers Quick Boys
De Treffers 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Frank van Kouwen
4-1-4-1 Quick Boys
Huấn luyện viên: Thomas Duivenvoorden
10
Willem den Dekker
6
Ricardo Ippel
6
Ricardo Ippel
6
Ricardo Ippel
6
Ricardo Ippel
19
Tim Waterink
6
Ricardo Ippel
6
Ricardo Ippel
6
Ricardo Ippel
6
Ricardo Ippel
19
Tim Waterink
7
Nick Broekhuizen
19
Milan Zonneveld
19
Milan Zonneveld
19
Milan Zonneveld
19
Milan Zonneveld
3
Ivailo Staal
3
Ivailo Staal
3
Ivailo Staal
3
Ivailo Staal
3
Ivailo Staal
3
Ivailo Staal
De Treffers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Willem den Dekker Tiền vệ |
88 | 27 | 10 | 11 | 0 | Tiền vệ |
19 Tim Waterink Tiền đạo |
52 | 20 | 4 | 3 | 0 | Tiền đạo |
4 Guus Joppen Hậu vệ |
50 | 3 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
18 Ruben van Strien Tiền vệ |
40 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Ricardo Ippel Tiền vệ |
71 | 2 | 1 | 13 | 1 | Tiền vệ |
3 Tjeu Langeveld Tiền vệ |
88 | 1 | 4 | 9 | 1 | Tiền vệ |
17 Sebastiaan van Bakel Tiền đạo |
17 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
8 Pim Lukassen Tiền đạo |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Julius Kok Hậu vệ |
18 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Wessel Sprangers Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 Ronan Plujimen Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Quick Boys
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Nick Broekhuizen Tiền vệ |
57 | 24 | 9 | 8 | 0 | Tiền vệ |
11 Ravelino Junte Tiền đạo |
86 | 21 | 17 | 10 | 0 | Tiền đạo |
27 Patrick Brouwer Tiền đạo |
19 | 7 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Ivailo Staal Hậu vệ |
69 | 5 | 4 | 9 | 1 | Hậu vệ |
19 Milan Zonneveld Tiền đạo |
18 | 5 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Jesse Reinders Tiền vệ |
57 | 3 | 10 | 4 | 0 | Tiền vệ |
24 Jason Meerstadt Tiền vệ |
55 | 2 | 6 | 4 | 0 | Tiền vệ |
2 Chima Bosman Hậu vệ |
90 | 1 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
12 Toer Bouwman Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
23 Lars Jansen Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Neville Ogidi Nwankwo Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
De Treffers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Nino Walbeek Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Steven van der Heijden Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Jorn Smits Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
9 Jordy Thomassen Tiền đạo |
85 | 27 | 20 | 9 | 0 | Tiền đạo |
24 Dean van der Sluys Hậu vệ |
29 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
23 Teun Heijmans Tiền vệ |
35 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Bryan Sirvania Hậu vệ |
63 | 3 | 1 | 5 | 2 | Hậu vệ |
Quick Boys
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Levi van Duijn Tiền vệ |
71 | 6 | 1 | 9 | 0 | Tiền vệ |
4 Jan-Willem Kamp Tiền vệ |
73 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
34 Muhamed Erol Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Leonard de Beste Tiền đạo |
38 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
32 Jouke Vlieland Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Lukas Hamann Tiền đạo |
18 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
25 Luka Prljic Hậu vệ |
16 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Paul Van Der Helm Thủ môn |
91 | 1 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
16 Anwar Bensabouh Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
De Treffers
Quick Boys
Hạng Hai Hà Lan
Quick Boys
6 : 1
(2-1)
De Treffers
Hạng Hai Hà Lan
Quick Boys
2 : 4
(2-1)
De Treffers
Hạng Hai Hà Lan
De Treffers
1 : 3
(0-2)
Quick Boys
Hạng Hai Hà Lan
Quick Boys
0 : 2
(0-0)
De Treffers
Hạng Hai Hà Lan
De Treffers
2 : 1
(0-0)
Quick Boys
De Treffers
Quick Boys
20% 20% 60%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
De Treffers
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 |
De Treffers Katwijk |
1 3 (0) (2) |
1.00 +0.25 0.80 |
0.83 2.75 0.96 |
B
|
T
|
|
07/12/2024 |
Scheveningen De Treffers |
1 2 (0) (1) |
0.97 +0.75 0.82 |
0.79 3.0 0.79 |
T
|
H
|
|
30/11/2024 |
ACV De Treffers |
0 1 (0) (1) |
0.82 +0.25 0.97 |
0.66 2.5 1.15 |
T
|
X
|
|
23/11/2024 |
De Treffers Rijnsburgse Boys |
2 2 (1) (0) |
0.90 +0.5 0.74 |
0.72 3.25 0.90 |
T
|
T
|
|
16/11/2024 |
Excelsior Maassluis De Treffers |
0 2 (0) (1) |
0.95 +0.5 0.90 |
0.85 3.0 0.85 |
T
|
X
|
Quick Boys
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/12/2024 |
Quick Boys Fortuna Sittard |
3 1 (2) (1) |
0.87 +1.0 0.97 |
0.88 3.0 0.94 |
T
|
T
|
|
14/12/2024 |
Quick Boys Scheveningen |
1 1 (1) (0) |
0.92 -2.25 0.87 |
0.85 3.5 0.85 |
B
|
X
|
|
07/12/2024 |
Rijnsburgse Boys Quick Boys |
0 1 (0) (0) |
0.94 -0.25 0.80 |
0.83 3.0 0.95 |
T
|
X
|
|
30/11/2024 |
Quick Boys Jong Sparta |
4 0 (2) (0) |
0.80 -1.75 1.00 |
0.82 3.75 0.79 |
T
|
T
|
|
23/11/2024 |
Spakenburg Quick Boys |
2 2 (1) (1) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.82 3.25 0.79 |
T
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 9
5 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 14
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
12 Tổng 7
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 13
9 Thẻ vàng đội 10
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
20 Tổng 21