GIẢI ĐẤU
10
GIẢI ĐẤU

VĐQG Hà Lan - 25/01/2025 20:00

SVĐ: Hitachi Capital Mobility Stadium

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.98 -1 3/4 0.92

-0.95 2.5 0.75

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.25 3.50 3.10

0.85 9.5 0.83

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.67 0 -0.87

0.97 1.0 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.00 2.10 3.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    20:00 25/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Hitachi Capital Mobility Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Dick Lukkien

  • Ngày sinh:

    28-03-1972

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    186 (T:76, H:42, B:68)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Robin van Persie

  • Ngày sinh:

    06-08-1983

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    24 (T:9, H:5, B:10)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

FC Groningen SC Heerenveen

Đội hình

FC Groningen 4-4-2

Huấn luyện viên: Dick Lukkien

FC Groningen VS SC Heerenveen

4-4-2 SC Heerenveen

Huấn luyện viên: Robin van Persie

10

Luciano Valente

1

Etienne Vaessen

1

Etienne Vaessen

1

Etienne Vaessen

1

Etienne Vaessen

1

Etienne Vaessen

1

Etienne Vaessen

1

Etienne Vaessen

1

Etienne Vaessen

5

Marco Rente

5

Marco Rente

11

Mats Köhlert

17

Nikolai Søyset Hopland

17

Nikolai Søyset Hopland

17

Nikolai Søyset Hopland

17

Nikolai Søyset Hopland

26

Dimitris Rallis

26

Dimitris Rallis

21

Espen van Ee

21

Espen van Ee

21

Espen van Ee

20

Jacob Trenskow

Đội hình xuất phát

FC Groningen

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Luciano Valente Tiền vệ

61 9 10 8 0 Tiền vệ

7

Leandro Bacuna Hậu vệ

58 4 8 9 0 Hậu vệ

5

Marco Rente Hậu vệ

55 3 3 8 1 Hậu vệ

9

Brynjolfur Darri Willumsson Tiền đạo

17 2 0 0 1 Tiền đạo

1

Etienne Vaessen Thủ môn

20 0 1 2 0 Thủ môn

2

Wouter Prins Hậu vệ

40 0 2 5 0 Hậu vệ

18

Tika de Jonge Tiền vệ

38 0 1 0 0 Tiền vệ

3

Thijmen Blokzijl Hậu vệ

58 0 0 1 0 Hậu vệ

6

Stije Resink Tiền vệ

16 0 0 2 0 Tiền vệ

20

Mats Seuntjens Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

25

Thijs Oosting Tiền đạo

20 0 0 0 0 Tiền đạo

SC Heerenveen

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Mats Köhlert Hậu vệ

55 3 5 7 0 Hậu vệ

20

Jacob Trenskow Tiền vệ

18 3 2 0 0 Tiền vệ

26

Dimitris Rallis Tiền đạo

22 2 0 1 0 Tiền đạo

21

Espen van Ee Tiền vệ

51 1 1 3 1 Tiền vệ

17

Nikolai Søyset Hopland Hậu vệ

19 1 0 0 0 Hậu vệ

4

Sam Kersten Hậu vệ

20 0 1 2 0 Hậu vệ

6

Amara Condé Tiền vệ

17 0 1 1 0 Tiền vệ

13

Mickey van der Hart Thủ môn

53 0 0 1 0 Thủ môn

15

Hussein Ali Hậu vệ

48 0 0 0 0 Hậu vệ

30

Alireza Jahanbakhsh Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Levi Smans Tiền vệ

22 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

FC Groningen

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

36

Maxim Mariani Hậu vệ

27 0 0 0 0 Hậu vệ

67

Sven Bouland Hậu vệ

21 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Finn Stam Hậu vệ

18 0 1 3 0 Hậu vệ

29

Romano Postema Tiền đạo

58 21 4 5 0 Tiền đạo

21

Hidde Jurjus Thủ môn

62 0 1 1 1 Thủ môn

46

David van der Werff Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

26

Thom van Bergen Tiền đạo

64 11 9 5 0 Tiền đạo

24

Dirk Baron Thủ môn

54 0 0 0 0 Thủ môn

27

Rui-Jorge Monteiro Mendes Tiền đạo

39 3 2 2 0 Tiền đạo

SC Heerenveen

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

50

Eser Gürbüz Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

3

Jordy de Wijs Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

35

Ties Oostra Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

34

Xavi Woudstra Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Ilias Sebaoui Tiền đạo

22 0 0 0 0 Tiền đạo

39

Isaiah Ahmed Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

27

Mateja Milovanovic Hậu vệ

17 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Che Nunnely Tiền đạo

57 2 3 0 0 Tiền đạo

22

Bernt Klaverboer Thủ môn

20 0 0 0 0 Thủ môn

44

Andries Noppert Thủ môn

59 0 0 0 0 Thủ môn

28

Hristiyan Petrov Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

FC Groningen

SC Heerenveen

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (FC Groningen: 0T - 1H - 4B) (SC Heerenveen: 4T - 1H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
22/09/2024

VĐQG Hà Lan

SC Heerenveen

2 : 1

(1-1)

FC Groningen

19/03/2023

VĐQG Hà Lan

FC Groningen

0 : 2

(0-2)

SC Heerenveen

22/01/2023

VĐQG Hà Lan

SC Heerenveen

3 : 1

(1-1)

FC Groningen

10/04/2022

VĐQG Hà Lan

SC Heerenveen

3 : 1

(1-1)

FC Groningen

12/09/2021

VĐQG Hà Lan

FC Groningen

1 : 1

(0-1)

SC Heerenveen

Phong độ gần nhất

FC Groningen

Phong độ

SC Heerenveen

5 trận gần nhất

60% 40% 0%

Tỷ lệ T/H/B

40% 0% 60%

0.4
TB bàn thắng
1.4
1.4
TB bàn thua
1.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

FC Groningen

0% Thắng

20% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Hà Lan

18/01/2025

Go Ahead Eagles

FC Groningen

2 1

(1) (1)

0.86 -1.0 1.04

0.84 2.75 0.95

H
T

VĐQG Hà Lan

12/01/2025

FC Groningen

Almere City

0 0

(0) (0)

0.93 -0.5 0.97

0.96 2.25 0.94

B
X

Cúp Quốc Gia Hà Lan

18/12/2024

AZ

FC Groningen

3 1

(1) (1)

0.82 -1.25 1.02

0.92 3.0 0.82

B
T

VĐQG Hà Lan

15/12/2024

FC Twente

FC Groningen

2 0

(1) (0)

1.03 -1.5 0.87

0.98 3.0 0.80

B
X

VĐQG Hà Lan

08/12/2024

FC Groningen

PEC Zwolle

0 0

(0) (0)

1.07 -0.5 0.83

0.94 2.25 0.96

B
X

SC Heerenveen

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Hà Lan

19/01/2025

SC Heerenveen

Ajax

0 2

(0) (1)

0.85 +1.0 1.05

0.96 3.0 0.75

B
X

Cúp Quốc Gia Hà Lan

16/01/2025

Quick Boys

SC Heerenveen

2 2

(1) (0)

1.00 +0.5 0.85

0.96 3.25 0.92

B
T

VĐQG Hà Lan

12/01/2025

NAC Breda

SC Heerenveen

2 4

(1) (3)

0.89 -0.25 1.01

0.88 2.5 0.88

T
T

VĐQG Hà Lan

21/12/2024

Almere City

SC Heerenveen

3 0

(0) (0)

1.03 +0 0.77

0.92 2.5 0.84

B
T

Cúp Quốc Gia Hà Lan

18/12/2024

ASWH

SC Heerenveen

0 1

(0) (1)

0.90 +2.5 0.95

0.85 3.75 0.92

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

1 Thẻ vàng đối thủ 1

4 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 2

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 3

3 Thẻ vàng đội 2

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 11

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 4

7 Thẻ vàng đội 4

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 13

Thống kê trên 5 trận gần nhất