VĐQG Hà Lan - 25/01/2025 20:00
SVĐ: Hitachi Capital Mobility Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.98 -1 3/4 0.92
-0.95 2.5 0.75
- - -
- - -
2.25 3.50 3.10
0.85 9.5 0.83
- - -
- - -
0.67 0 -0.87
0.97 1.0 0.85
- - -
- - -
3.00 2.10 3.75
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
FC Groningen SC Heerenveen
FC Groningen 4-4-2
Huấn luyện viên: Dick Lukkien
4-4-2 SC Heerenveen
Huấn luyện viên: Robin van Persie
10
Luciano Valente
1
Etienne Vaessen
1
Etienne Vaessen
1
Etienne Vaessen
1
Etienne Vaessen
1
Etienne Vaessen
1
Etienne Vaessen
1
Etienne Vaessen
1
Etienne Vaessen
5
Marco Rente
5
Marco Rente
11
Mats Köhlert
17
Nikolai Søyset Hopland
17
Nikolai Søyset Hopland
17
Nikolai Søyset Hopland
17
Nikolai Søyset Hopland
26
Dimitris Rallis
26
Dimitris Rallis
21
Espen van Ee
21
Espen van Ee
21
Espen van Ee
20
Jacob Trenskow
FC Groningen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Luciano Valente Tiền vệ |
61 | 9 | 10 | 8 | 0 | Tiền vệ |
7 Leandro Bacuna Hậu vệ |
58 | 4 | 8 | 9 | 0 | Hậu vệ |
5 Marco Rente Hậu vệ |
55 | 3 | 3 | 8 | 1 | Hậu vệ |
9 Brynjolfur Darri Willumsson Tiền đạo |
17 | 2 | 0 | 0 | 1 | Tiền đạo |
1 Etienne Vaessen Thủ môn |
20 | 0 | 1 | 2 | 0 | Thủ môn |
2 Wouter Prins Hậu vệ |
40 | 0 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
18 Tika de Jonge Tiền vệ |
38 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Thijmen Blokzijl Hậu vệ |
58 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Stije Resink Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Mats Seuntjens Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Thijs Oosting Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
SC Heerenveen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Mats Köhlert Hậu vệ |
55 | 3 | 5 | 7 | 0 | Hậu vệ |
20 Jacob Trenskow Tiền vệ |
18 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Dimitris Rallis Tiền đạo |
22 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 Espen van Ee Tiền vệ |
51 | 1 | 1 | 3 | 1 | Tiền vệ |
17 Nikolai Søyset Hopland Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Sam Kersten Hậu vệ |
20 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Amara Condé Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Mickey van der Hart Thủ môn |
53 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
15 Hussein Ali Hậu vệ |
48 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Alireza Jahanbakhsh Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Levi Smans Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
FC Groningen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
36 Maxim Mariani Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
67 Sven Bouland Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Finn Stam Hậu vệ |
18 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
29 Romano Postema Tiền đạo |
58 | 21 | 4 | 5 | 0 | Tiền đạo |
21 Hidde Jurjus Thủ môn |
62 | 0 | 1 | 1 | 1 | Thủ môn |
46 David van der Werff Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Thom van Bergen Tiền đạo |
64 | 11 | 9 | 5 | 0 | Tiền đạo |
24 Dirk Baron Thủ môn |
54 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Rui-Jorge Monteiro Mendes Tiền đạo |
39 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
SC Heerenveen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
50 Eser Gürbüz Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Jordy de Wijs Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
35 Ties Oostra Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
34 Xavi Woudstra Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Ilias Sebaoui Tiền đạo |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
39 Isaiah Ahmed Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Mateja Milovanovic Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Che Nunnely Tiền đạo |
57 | 2 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Bernt Klaverboer Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
44 Andries Noppert Thủ môn |
59 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
28 Hristiyan Petrov Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
FC Groningen
SC Heerenveen
VĐQG Hà Lan
SC Heerenveen
2 : 1
(1-1)
FC Groningen
VĐQG Hà Lan
FC Groningen
0 : 2
(0-2)
SC Heerenveen
VĐQG Hà Lan
SC Heerenveen
3 : 1
(1-1)
FC Groningen
VĐQG Hà Lan
SC Heerenveen
3 : 1
(1-1)
FC Groningen
VĐQG Hà Lan
FC Groningen
1 : 1
(0-1)
SC Heerenveen
FC Groningen
SC Heerenveen
60% 40% 0%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
FC Groningen
0% Thắng
20% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Go Ahead Eagles FC Groningen |
2 1 (1) (1) |
0.86 -1.0 1.04 |
0.84 2.75 0.95 |
H
|
T
|
|
12/01/2025 |
FC Groningen Almere City |
0 0 (0) (0) |
0.93 -0.5 0.97 |
0.96 2.25 0.94 |
B
|
X
|
|
18/12/2024 |
AZ FC Groningen |
3 1 (1) (1) |
0.82 -1.25 1.02 |
0.92 3.0 0.82 |
B
|
T
|
|
15/12/2024 |
FC Twente FC Groningen |
2 0 (1) (0) |
1.03 -1.5 0.87 |
0.98 3.0 0.80 |
B
|
X
|
|
08/12/2024 |
FC Groningen PEC Zwolle |
0 0 (0) (0) |
1.07 -0.5 0.83 |
0.94 2.25 0.96 |
B
|
X
|
SC Heerenveen
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
SC Heerenveen Ajax |
0 2 (0) (1) |
0.85 +1.0 1.05 |
0.96 3.0 0.75 |
B
|
X
|
|
16/01/2025 |
Quick Boys SC Heerenveen |
2 2 (1) (0) |
1.00 +0.5 0.85 |
0.96 3.25 0.92 |
B
|
T
|
|
12/01/2025 |
NAC Breda SC Heerenveen |
2 4 (1) (3) |
0.89 -0.25 1.01 |
0.88 2.5 0.88 |
T
|
T
|
|
21/12/2024 |
Almere City SC Heerenveen |
3 0 (0) (0) |
1.03 +0 0.77 |
0.92 2.5 0.84 |
B
|
T
|
|
18/12/2024 |
ASWH SC Heerenveen |
0 1 (0) (1) |
0.90 +2.5 0.95 |
0.85 3.75 0.92 |
B
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 1
4 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 2
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 11
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 4
7 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 13