VĐQG Hà Lan - 19/01/2025 13:30
SVĐ: Abe Lenstra Stadion
0 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.85 1 -0.95
0.96 3.0 0.75
- - -
- - -
5.50 4.10 1.61
1.00 9.5 0.66
- - -
- - -
-0.95 1/4 0.75
-0.90 1.25 0.76
- - -
- - -
5.00 2.40 2.10
- - -
- - -
- - -
-
-
20’
Anton Gaaei
J. Šutalo
-
Dimitris Rallis
Ilias Sebaoui
28’ -
44’
Đang cập nhật
Kian Fitz-Jim
-
56’
Đang cập nhật
Kenneth Taylor
-
58’
Kian Fitz-Jim
Davy Klaassen
-
73’
Mika Godts
Chuba Akpom
-
Hussein Ali
Ché Nunnely
80’ -
82’
Đang cập nhật
Chuba Akpom
-
Đang cập nhật
Alireza Jahanbakhsh
87’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
5
58%
42%
7
2
7
8
580
413
11
21
2
9
3
7
SC Heerenveen Ajax
SC Heerenveen 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Robin van Persie
4-2-3-1 Ajax
Huấn luyện viên: Francesco Farioli
11
Mats Köhlert
17
Nikolai Søyset Hopland
17
Nikolai Søyset Hopland
17
Nikolai Søyset Hopland
17
Nikolai Søyset Hopland
26
Dimitris Rallis
26
Dimitris Rallis
21
Espen van Ee
21
Espen van Ee
21
Espen van Ee
20
Jacob Trenskow
4
Jorrel Hato
28
Kian Fitz-Jim
28
Kian Fitz-Jim
28
Kian Fitz-Jim
28
Kian Fitz-Jim
11
Mika Marcel Godts
11
Mika Marcel Godts
11
Mika Marcel Godts
11
Mika Marcel Godts
11
Mika Marcel Godts
11
Mika Marcel Godts
SC Heerenveen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Mats Köhlert Hậu vệ |
54 | 3 | 5 | 7 | 0 | Hậu vệ |
20 Jacob Trenskow Tiền vệ |
17 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Dimitris Rallis Tiền đạo |
21 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 Espen van Ee Tiền vệ |
50 | 1 | 1 | 3 | 1 | Tiền vệ |
17 Nikolai Søyset Hopland Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Sam Kersten Hậu vệ |
19 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Amara Condé Tiền vệ |
16 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Mickey van der Hart Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
15 Hussein Ali Hậu vệ |
47 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Alireza Jahanbakhsh Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Levi Smans Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Ajax
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Jorrel Hato Hậu vệ |
37 | 4 | 4 | 3 | 0 | Hậu vệ |
20 Bertrand Isidore Traoré Tiền đạo |
31 | 4 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Kenneth Taylor Tiền vệ |
37 | 4 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
11 Mika Marcel Godts Tiền đạo |
32 | 3 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
28 Kian Fitz-Jim Tiền vệ |
35 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Brian Brobbey Tiền đạo |
30 | 2 | 2 | 4 | 0 | Tiền đạo |
22 Remko Pasveer Thủ môn |
37 | 0 | 1 | 0 | 0 | Thủ môn |
37 Josip Šutalo Hậu vệ |
29 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
15 Youri Baas Hậu vệ |
35 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
3 Anton Gaaei Hậu vệ |
37 | 0 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Jordan Brian Henderson Tiền vệ |
36 | 0 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
SC Heerenveen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
44 Andries Noppert Thủ môn |
58 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
34 Xavi Woudstra Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Hristiyan Petrov Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
50 Eser Gürbüz Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Jordy de Wijs Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
35 Ties Oostra Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Ilias Sebaoui Tiền đạo |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
39 Isaiah Ahmed Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Bernt Klaverboer Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Mateja Milovanovic Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Che Nunnely Tiền đạo |
56 | 2 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Ajax
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
40 Diant Ramaj Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Davy Klaassen Tiền vệ |
18 | 5 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Devyne Rensch Hậu vệ |
36 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Wout Weghorst Tiền đạo |
22 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Chuba Akpom Tiền đạo |
39 | 5 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
21 Branco van den Boomen Tiền vệ |
37 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Christian Theodor Kjelder Rasmussen Tiền đạo |
33 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
12 Jay Gorter Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Steven Berghuis Tiền đạo |
26 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
31 Jorthy Mokio Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Ahmetcan Kaplan Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Daniele Rugani Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
SC Heerenveen
Ajax
VĐQG Hà Lan
Ajax
1 : 0
(1-0)
SC Heerenveen
VĐQG Hà Lan
SC Heerenveen
3 : 2
(2-0)
Ajax
VĐQG Hà Lan
Ajax
4 : 1
(2-1)
SC Heerenveen
VĐQG Hà Lan
SC Heerenveen
2 : 4
(1-3)
Ajax
VĐQG Hà Lan
Ajax
5 : 0
(2-0)
SC Heerenveen
SC Heerenveen
Ajax
40% 0% 60%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
SC Heerenveen
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/01/2025 |
Quick Boys SC Heerenveen |
2 2 (1) (0) |
1.00 +0.5 0.85 |
0.96 3.25 0.92 |
B
|
T
|
|
12/01/2025 |
NAC Breda SC Heerenveen |
2 4 (1) (3) |
0.89 -0.25 1.01 |
0.88 2.5 0.88 |
T
|
T
|
|
21/12/2024 |
Almere City SC Heerenveen |
3 0 (0) (0) |
1.03 +0 0.77 |
0.92 2.5 0.84 |
B
|
T
|
|
18/12/2024 |
ASWH SC Heerenveen |
0 1 (0) (1) |
0.90 +2.5 0.95 |
0.85 3.75 0.92 |
B
|
X
|
|
14/12/2024 |
SC Heerenveen PSV |
1 0 (0) (0) |
0.83 +2.0 1.07 |
0.92 3.5 0.94 |
T
|
X
|
Ajax
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/01/2025 |
AZ Ajax |
2 0 (1) (0) |
0.70 +0.25 0.67 |
0.91 2.75 0.81 |
B
|
X
|
|
11/01/2025 |
Ajax RKC Waalwijk |
2 1 (2) (0) |
0.99 -2.5 0.91 |
0.85 3.75 0.87 |
B
|
X
|
|
05/01/2025 |
VfB Stuttgart Ajax |
2 2 (2) (0) |
0.91 -0.75 0.89 |
0.89 3.25 0.89 |
T
|
T
|
|
22/12/2024 |
Sparta Rotterdam Ajax |
0 2 (0) (0) |
0.90 +0.75 1.00 |
0.76 2.75 0.92 |
T
|
X
|
|
19/12/2024 |
Ajax Telstar |
2 0 (0) (0) |
0.97 -2.25 0.87 |
0.92 4.0 0.86 |
B
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 1
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 3
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 4
7 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 8
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 5
7 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 11