GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Hà Lan - 19/01/2025 13:30

SVĐ: Abe Lenstra Stadion

0 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 1 -0.95

0.96 3.0 0.75

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

5.50 4.10 1.61

1.00 9.5 0.66

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.95 1/4 0.75

-0.90 1.25 0.76

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

5.00 2.40 2.10

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 20’

    Anton Gaaei

    J. Šutalo

  • Dimitris Rallis

    Ilias Sebaoui

    28’
  • 44’

    Đang cập nhật

    Kian Fitz-Jim

  • 56’

    Đang cập nhật

    Kenneth Taylor

  • 58’

    Kian Fitz-Jim

    Davy Klaassen

  • 73’

    Mika Godts

    Chuba Akpom

  • Hussein Ali

    Ché Nunnely

    80’
  • 82’

    Đang cập nhật

    Chuba Akpom

  • Đang cập nhật

    Alireza Jahanbakhsh

    87’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    13:30 19/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Abe Lenstra Stadion

  • Trọng tài chính:

    J. Kooij

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Robin van Persie

  • Ngày sinh:

    06-08-1983

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    24 (T:9, H:5, B:10)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Francesco Farioli

  • Ngày sinh:

    10-04-1989

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    129 (T:66, H:28, B:35)

5

Phạt góc

5

58%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

42%

7

Cứu thua

2

7

Phạm lỗi

8

580

Tổng số đường chuyền

413

11

Dứt điểm

21

2

Dứt điểm trúng đích

9

3

Việt vị

7

SC Heerenveen Ajax

Đội hình

SC Heerenveen 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Robin van Persie

SC Heerenveen VS Ajax

4-2-3-1 Ajax

Huấn luyện viên: Francesco Farioli

11

Mats Köhlert

17

Nikolai Søyset Hopland

17

Nikolai Søyset Hopland

17

Nikolai Søyset Hopland

17

Nikolai Søyset Hopland

26

Dimitris Rallis

26

Dimitris Rallis

21

Espen van Ee

21

Espen van Ee

21

Espen van Ee

20

Jacob Trenskow

4

Jorrel Hato

28

Kian Fitz-Jim

28

Kian Fitz-Jim

28

Kian Fitz-Jim

28

Kian Fitz-Jim

11

Mika Marcel Godts

11

Mika Marcel Godts

11

Mika Marcel Godts

11

Mika Marcel Godts

11

Mika Marcel Godts

11

Mika Marcel Godts

Đội hình xuất phát

SC Heerenveen

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Mats Köhlert Hậu vệ

54 3 5 7 0 Hậu vệ

20

Jacob Trenskow Tiền vệ

17 3 2 0 0 Tiền vệ

26

Dimitris Rallis Tiền đạo

21 2 0 1 0 Tiền đạo

21

Espen van Ee Tiền vệ

50 1 1 3 1 Tiền vệ

17

Nikolai Søyset Hopland Hậu vệ

18 1 0 0 0 Hậu vệ

4

Sam Kersten Hậu vệ

19 0 1 2 0 Hậu vệ

6

Amara Condé Tiền vệ

16 0 1 1 0 Tiền vệ

13

Mickey van der Hart Thủ môn

52 0 0 1 0 Thủ môn

15

Hussein Ali Hậu vệ

47 0 0 0 0 Hậu vệ

30

Alireza Jahanbakhsh Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Levi Smans Tiền vệ

21 0 0 0 0 Tiền vệ

Ajax

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

4

Jorrel Hato Hậu vệ

37 4 4 3 0 Hậu vệ

20

Bertrand Isidore Traoré Tiền đạo

31 4 3 0 0 Tiền đạo

8

Kenneth Taylor Tiền vệ

37 4 2 3 0 Tiền vệ

11

Mika Marcel Godts Tiền đạo

32 3 3 2 0 Tiền đạo

28

Kian Fitz-Jim Tiền vệ

35 3 1 0 0 Tiền vệ

9

Brian Brobbey Tiền đạo

30 2 2 4 0 Tiền đạo

22

Remko Pasveer Thủ môn

37 0 1 0 0 Thủ môn

37

Josip Šutalo Hậu vệ

29 1 0 3 0 Hậu vệ

15

Youri Baas Hậu vệ

35 1 0 4 0 Hậu vệ

3

Anton Gaaei Hậu vệ

37 0 3 2 0 Hậu vệ

6

Jordan Brian Henderson Tiền vệ

36 0 3 3 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

SC Heerenveen

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

44

Andries Noppert Thủ môn

58 0 0 0 0 Thủ môn

34

Xavi Woudstra Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

28

Hristiyan Petrov Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

50

Eser Gürbüz Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

3

Jordy de Wijs Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

35

Ties Oostra Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Ilias Sebaoui Tiền đạo

21 0 0 0 0 Tiền đạo

39

Isaiah Ahmed Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

22

Bernt Klaverboer Thủ môn

19 0 0 0 0 Thủ môn

27

Mateja Milovanovic Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Che Nunnely Tiền đạo

56 2 3 0 0 Tiền đạo

Ajax

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

40

Diant Ramaj Thủ môn

37 0 0 0 0 Thủ môn

18

Davy Klaassen Tiền vệ

18 5 1 0 0 Tiền vệ

2

Devyne Rensch Hậu vệ

36 1 1 0 0 Hậu vệ

25

Wout Weghorst Tiền đạo

22 3 1 0 0 Tiền đạo

10

Chuba Akpom Tiền đạo

39 5 2 3 0 Tiền đạo

21

Branco van den Boomen Tiền vệ

37 3 0 0 0 Tiền vệ

29

Christian Theodor Kjelder Rasmussen Tiền đạo

33 0 2 1 0 Tiền đạo

12

Jay Gorter Thủ môn

31 0 0 0 0 Thủ môn

23

Steven Berghuis Tiền đạo

26 1 2 1 0 Tiền đạo

31

Jorthy Mokio Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

13

Ahmetcan Kaplan Hậu vệ

31 0 0 0 0 Hậu vệ

24

Daniele Rugani Hậu vệ

24 0 0 0 0 Hậu vệ

SC Heerenveen

Ajax

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (SC Heerenveen: 1T - 0H - 4B) (Ajax: 4T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
11/08/2024

VĐQG Hà Lan

Ajax

1 : 0

(1-0)

SC Heerenveen

11/02/2024

VĐQG Hà Lan

SC Heerenveen

3 : 2

(2-0)

Ajax

05/11/2023

VĐQG Hà Lan

Ajax

4 : 1

(2-1)

SC Heerenveen

12/03/2023

VĐQG Hà Lan

SC Heerenveen

2 : 4

(1-3)

Ajax

10/09/2022

VĐQG Hà Lan

Ajax

5 : 0

(2-0)

SC Heerenveen

Phong độ gần nhất

SC Heerenveen

Phong độ

Ajax

5 trận gần nhất

40% 0% 60%

Tỷ lệ T/H/B

60% 20% 20%

1.6
TB bàn thắng
1.6
1.4
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

SC Heerenveen

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Hà Lan

16/01/2025

Quick Boys

SC Heerenveen

2 2

(1) (0)

1.00 +0.5 0.85

0.96 3.25 0.92

B
T

VĐQG Hà Lan

12/01/2025

NAC Breda

SC Heerenveen

2 4

(1) (3)

0.89 -0.25 1.01

0.88 2.5 0.88

T
T

VĐQG Hà Lan

21/12/2024

Almere City

SC Heerenveen

3 0

(0) (0)

1.03 +0 0.77

0.92 2.5 0.84

B
T

Cúp Quốc Gia Hà Lan

18/12/2024

ASWH

SC Heerenveen

0 1

(0) (1)

0.90 +2.5 0.95

0.85 3.75 0.92

B
X

VĐQG Hà Lan

14/12/2024

SC Heerenveen

PSV

1 0

(0) (0)

0.83 +2.0 1.07

0.92 3.5 0.94

T
X

Ajax

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Hà Lan

14/01/2025

AZ

Ajax

2 0

(1) (0)

0.70 +0.25 0.67

0.91 2.75 0.81

B
X

VĐQG Hà Lan

11/01/2025

Ajax

RKC Waalwijk

2 1

(2) (0)

0.99 -2.5 0.91

0.85 3.75 0.87

B
X

Giao Hữu CLB

05/01/2025

VfB Stuttgart

Ajax

2 2

(2) (0)

0.91 -0.75 0.89

0.89 3.25 0.89

T
T

VĐQG Hà Lan

22/12/2024

Sparta Rotterdam

Ajax

0 2

(0) (0)

0.90 +0.75 1.00

0.76 2.75 0.92

T
X

Cúp Quốc Gia Hà Lan

19/12/2024

Ajax

Telstar

2 0

(0) (0)

0.97 -2.25 0.87

0.92 4.0 0.86

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 1

0 Thẻ vàng đội 0

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

0 Tổng 3

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 4

7 Thẻ vàng đội 3

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 8

Tất cả

5 Thẻ vàng đối thủ 5

7 Thẻ vàng đội 3

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 11

Thống kê trên 5 trận gần nhất