GIẢI ĐẤU
10
GIẢI ĐẤU

VĐQG Hà Lan - 12/01/2025 15:45

SVĐ: Rat Verlegh Stadion

2 : 4

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.89 -1 3/4 -0.99

0.88 2.5 0.88

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.15 3.40 3.40

0.85 9.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.67 0 -0.78

0.96 1.0 0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.87 2.10 4.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 1’

    Đang cập nhật

    Oliver Braude

  • 7’

    Mats Köhlert

    Jacob Trenskow

  • 13’

    Dimitris Rallis

    Alireza Jahanbakhsh

  • Đang cập nhật

    Elías Már Ómarsson

    19’
  • 28’

    Marcus Linday

    Nikolai Soyset Hopland

  • 46’

    Sam Kersten

    Jordy de Wijs

  • 62’

    Alireza Jahanbakhsh

    Ché Nunnely

  • Maximilien Balard

    Dominik Janošek

    65’
  • 72’

    Oliver Braude

    Denzel Hall

  • Clint Leemans

    Elías Már Ómarsson

    75’
  • 82’

    Jacob Trenskow

    Ilias Sebaoui

  • 90’

    Đang cập nhật

    Levi Smans

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:45 12/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Rat Verlegh Stadion

  • Trọng tài chính:

    S. van der Eijk

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Carl Hoefkens

  • Ngày sinh:

    05-10-1978

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    67 (T:28, H:16, B:23)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Robin van Persie

  • Ngày sinh:

    06-08-1983

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    24 (T:9, H:5, B:10)

7

Phạt góc

4

54%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

46%

2

Cứu thua

4

8

Phạm lỗi

14

485

Tổng số đường chuyền

432

15

Dứt điểm

13

6

Dứt điểm trúng đích

6

1

Việt vị

0

NAC Breda SC Heerenveen

Đội hình

NAC Breda 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Carl Hoefkens

NAC Breda VS SC Heerenveen

4-2-3-1 SC Heerenveen

Huấn luyện viên: Robin van Persie

10

Elías Már Ómarsson

20

Fredrik Oldrup Jensen

20

Fredrik Oldrup Jensen

20

Fredrik Oldrup Jensen

20

Fredrik Oldrup Jensen

8

Clint Leemans

8

Clint Leemans

4

Boy Kemper

4

Boy Kemper

4

Boy Kemper

5

Jan Van den Bergh

11

Mats Köhlert

45

Oliver Johansen Braude

45

Oliver Johansen Braude

45

Oliver Johansen Braude

45

Oliver Johansen Braude

26

Dimitris Rallis

26

Dimitris Rallis

17

Nikolai Søyset Hopland

17

Nikolai Søyset Hopland

17

Nikolai Søyset Hopland

20

Jacob Trenskow

Đội hình xuất phát

NAC Breda

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Elías Már Ómarsson Tiền đạo

40 5 3 1 0 Tiền đạo

5

Jan Van den Bergh Hậu vệ

53 5 2 15 1 Hậu vệ

8

Clint Leemans Tiền vệ

31 3 2 2 0 Tiền vệ

4

Boy Kemper Hậu vệ

38 2 1 9 1 Hậu vệ

20

Fredrik Oldrup Jensen Tiền vệ

30 2 0 2 0 Tiền vệ

12

Leo Greiml Hậu vệ

16 1 0 5 0 Hậu vệ

77

Leo Sauer Tiền vệ

15 1 0 0 0 Tiền vệ

11

Raul Paula Tiền vệ

13 0 2 0 0 Tiền vệ

99

Daniel Bielica Thủ môn

18 0 0 1 0 Thủ môn

44

Maxime Busi Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

16

Maximilien Balard Tiền vệ

18 0 0 1 0 Tiền vệ

SC Heerenveen

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Mats Köhlert Hậu vệ

52 3 5 7 0 Hậu vệ

20

Jacob Trenskow Tiền vệ

16 3 2 0 0 Tiền vệ

26

Dimitris Rallis Tiền đạo

19 2 0 1 0 Tiền đạo

17

Nikolai Søyset Hopland Hậu vệ

16 1 0 0 0 Hậu vệ

45

Oliver Johansen Braude Hậu vệ

53 0 2 8 1 Hậu vệ

4

Sam Kersten Hậu vệ

18 0 1 2 0 Hậu vệ

6

Amara Condé Tiền vệ

14 0 1 1 0 Tiền vệ

13

Mickey van der Hart Thủ môn

50 0 0 1 0 Thủ môn

16

Marcus Linday Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

30

Alireza Jahanbakhsh Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Levi Smans Tiền vệ

19 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

NAC Breda

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

2

Boyd Lucassen Hậu vệ

60 3 1 5 0 Hậu vệ

6

Casper Staring Tiền vệ

52 0 1 4 0 Tiền vệ

18

Daan van Reeuwijk Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

31

Kostas Lamprou Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

19

Saná Fernandes Tiền đạo

16 0 0 0 1 Tiền đạo

29

Sydney van Hooijdonk Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

39

Dominik Janosek Tiền đạo

57 13 13 0 0 Tiền đạo

1

Roy Kortsmit Thủ môn

44 0 0 1 0 Thủ môn

23

Terence Kongolo Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

30

Dion Versluis Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

15

Enes Mahmutovic Hậu vệ

17 0 0 0 1 Hậu vệ

17

Roy Kuijpers Tiền đạo

50 3 1 1 0 Tiền đạo

SC Heerenveen

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Ilias Sebaoui Tiền đạo

19 0 0 0 0 Tiền đạo

44

Andries Noppert Thủ môn

56 0 0 0 0 Thủ môn

23

Jan Bekkema Thủ môn

48 0 0 0 0 Thủ môn

15

Hussein Ali Hậu vệ

45 0 0 0 0 Hậu vệ

2

Denzel Hall Hậu vệ

44 0 0 2 0 Hậu vệ

27

Mateja Milovanovic Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Jordy de Wijs Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Ion Nicolăescu Tiền đạo

40 8 0 2 0 Tiền đạo

7

Che Nunnely Tiền đạo

54 2 3 0 0 Tiền đạo

19

Simon Olsson Tiền vệ

59 3 5 5 0 Tiền vệ

28

Hristiyan Petrov Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

NAC Breda

SC Heerenveen

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (NAC Breda: 1T - 0H - 2B) (SC Heerenveen: 2T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
31/08/2024

VĐQG Hà Lan

SC Heerenveen

4 : 0

(0-0)

NAC Breda

07/02/2023

Cúp Quốc Gia Hà Lan

NAC Breda

1 : 2

(1-1)

SC Heerenveen

01/08/2020

Giao Hữu CLB

NAC Breda

1 : 0

(0-0)

SC Heerenveen

Phong độ gần nhất

NAC Breda

Phong độ

SC Heerenveen

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

60% 20% 20%

1.4
TB bàn thắng
1.0
1.2
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

NAC Breda

40% Thắng

40% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Hà Lan

21/12/2024

Go Ahead Eagles

NAC Breda

2 1

(0) (1)

0.86 -1.0 1.04

0.78 2.75 0.94

H
T

VĐQG Hà Lan

15/12/2024

NAC Breda

AZ

1 2

(1) (0)

1.07 +0.25 0.83

0.95 2.5 0.93

B
T

VĐQG Hà Lan

07/12/2024

Sparta Rotterdam

NAC Breda

0 2

(0) (1)

1.01 -0.75 0.89

0.90 2.5 0.90

T
X

VĐQG Hà Lan

30/11/2024

NAC Breda

Almere City

1 0

(1) (0)

1.07 -1.0 0.83

0.85 2.5 0.95

H
X

VĐQG Hà Lan

24/11/2024

Willem II

NAC Breda

2 2

(0) (1)

1.05 -0.25 0.85

0.96 2.25 0.83

T
T

SC Heerenveen

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Hà Lan

21/12/2024

Almere City

SC Heerenveen

3 0

(0) (0)

1.03 +0 0.77

0.92 2.5 0.84

B
T

Cúp Quốc Gia Hà Lan

18/12/2024

ASWH

SC Heerenveen

0 1

(0) (1)

0.90 +2.5 0.95

0.85 3.75 0.92

B
X

VĐQG Hà Lan

14/12/2024

SC Heerenveen

PSV

1 0

(0) (0)

0.83 +2.0 1.07

0.92 3.5 0.94

T
X

VĐQG Hà Lan

08/12/2024

Willem II

SC Heerenveen

1 2

(0) (0)

0.97 -0.25 0.93

0.98 2.25 0.91

T
T

VĐQG Hà Lan

29/11/2024

SC Heerenveen

RKC Waalwijk

1 1

(1) (0)

1.07 -1.0 0.83

0.90 3.0 0.90

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

0 Thẻ vàng đối thủ 0

6 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 0

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 3

5 Thẻ vàng đội 6

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 9

Tất cả

5 Thẻ vàng đối thủ 3

11 Thẻ vàng đội 11

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

23 Tổng 9

Thống kê trên 5 trận gần nhất