VĐQG Hà Lan - 12/01/2025 15:45
SVĐ: Rat Verlegh Stadion
2 : 4
Trận đấu đã kết thúc
0.89 -1 3/4 -0.99
0.88 2.5 0.88
- - -
- - -
2.15 3.40 3.40
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
0.67 0 -0.78
0.96 1.0 0.90
- - -
- - -
2.87 2.10 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
1’
Đang cập nhật
Oliver Braude
-
7’
Mats Köhlert
Jacob Trenskow
-
13’
Dimitris Rallis
Alireza Jahanbakhsh
-
Đang cập nhật
Elías Már Ómarsson
19’ -
28’
Marcus Linday
Nikolai Soyset Hopland
-
46’
Sam Kersten
Jordy de Wijs
-
62’
Alireza Jahanbakhsh
Ché Nunnely
-
Maximilien Balard
Dominik Janošek
65’ -
72’
Oliver Braude
Denzel Hall
-
Clint Leemans
Elías Már Ómarsson
75’ -
82’
Jacob Trenskow
Ilias Sebaoui
-
90’
Đang cập nhật
Levi Smans
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
4
54%
46%
2
4
8
14
485
432
15
13
6
6
1
0
NAC Breda SC Heerenveen
NAC Breda 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Carl Hoefkens
4-2-3-1 SC Heerenveen
Huấn luyện viên: Robin van Persie
10
Elías Már Ómarsson
20
Fredrik Oldrup Jensen
20
Fredrik Oldrup Jensen
20
Fredrik Oldrup Jensen
20
Fredrik Oldrup Jensen
8
Clint Leemans
8
Clint Leemans
4
Boy Kemper
4
Boy Kemper
4
Boy Kemper
5
Jan Van den Bergh
11
Mats Köhlert
45
Oliver Johansen Braude
45
Oliver Johansen Braude
45
Oliver Johansen Braude
45
Oliver Johansen Braude
26
Dimitris Rallis
26
Dimitris Rallis
17
Nikolai Søyset Hopland
17
Nikolai Søyset Hopland
17
Nikolai Søyset Hopland
20
Jacob Trenskow
NAC Breda
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Elías Már Ómarsson Tiền đạo |
40 | 5 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Jan Van den Bergh Hậu vệ |
53 | 5 | 2 | 15 | 1 | Hậu vệ |
8 Clint Leemans Tiền vệ |
31 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Boy Kemper Hậu vệ |
38 | 2 | 1 | 9 | 1 | Hậu vệ |
20 Fredrik Oldrup Jensen Tiền vệ |
30 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
12 Leo Greiml Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
77 Leo Sauer Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Raul Paula Tiền vệ |
13 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 Daniel Bielica Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
44 Maxime Busi Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Maximilien Balard Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
SC Heerenveen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Mats Köhlert Hậu vệ |
52 | 3 | 5 | 7 | 0 | Hậu vệ |
20 Jacob Trenskow Tiền vệ |
16 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Dimitris Rallis Tiền đạo |
19 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 Nikolai Søyset Hopland Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
45 Oliver Johansen Braude Hậu vệ |
53 | 0 | 2 | 8 | 1 | Hậu vệ |
4 Sam Kersten Hậu vệ |
18 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Amara Condé Tiền vệ |
14 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Mickey van der Hart Thủ môn |
50 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
16 Marcus Linday Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Alireza Jahanbakhsh Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Levi Smans Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
NAC Breda
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Boyd Lucassen Hậu vệ |
60 | 3 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
6 Casper Staring Tiền vệ |
52 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
18 Daan van Reeuwijk Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 Kostas Lamprou Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Saná Fernandes Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tiền đạo |
29 Sydney van Hooijdonk Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
39 Dominik Janosek Tiền đạo |
57 | 13 | 13 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Roy Kortsmit Thủ môn |
44 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
23 Terence Kongolo Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Dion Versluis Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Enes Mahmutovic Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
17 Roy Kuijpers Tiền đạo |
50 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
SC Heerenveen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Ilias Sebaoui Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
44 Andries Noppert Thủ môn |
56 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Jan Bekkema Thủ môn |
48 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Hussein Ali Hậu vệ |
45 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Denzel Hall Hậu vệ |
44 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
27 Mateja Milovanovic Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Jordy de Wijs Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Ion Nicolăescu Tiền đạo |
40 | 8 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
7 Che Nunnely Tiền đạo |
54 | 2 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Simon Olsson Tiền vệ |
59 | 3 | 5 | 5 | 0 | Tiền vệ |
28 Hristiyan Petrov Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
NAC Breda
SC Heerenveen
VĐQG Hà Lan
SC Heerenveen
4 : 0
(0-0)
NAC Breda
Cúp Quốc Gia Hà Lan
NAC Breda
1 : 2
(1-1)
SC Heerenveen
Giao Hữu CLB
NAC Breda
1 : 0
(0-0)
SC Heerenveen
NAC Breda
SC Heerenveen
40% 20% 40%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
NAC Breda
40% Thắng
40% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/12/2024 |
Go Ahead Eagles NAC Breda |
2 1 (0) (1) |
0.86 -1.0 1.04 |
0.78 2.75 0.94 |
H
|
T
|
|
15/12/2024 |
NAC Breda AZ |
1 2 (1) (0) |
1.07 +0.25 0.83 |
0.95 2.5 0.93 |
B
|
T
|
|
07/12/2024 |
Sparta Rotterdam NAC Breda |
0 2 (0) (1) |
1.01 -0.75 0.89 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
30/11/2024 |
NAC Breda Almere City |
1 0 (1) (0) |
1.07 -1.0 0.83 |
0.85 2.5 0.95 |
H
|
X
|
|
24/11/2024 |
Willem II NAC Breda |
2 2 (0) (1) |
1.05 -0.25 0.85 |
0.96 2.25 0.83 |
T
|
T
|
SC Heerenveen
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/12/2024 |
Almere City SC Heerenveen |
3 0 (0) (0) |
1.03 +0 0.77 |
0.92 2.5 0.84 |
B
|
T
|
|
18/12/2024 |
ASWH SC Heerenveen |
0 1 (0) (1) |
0.90 +2.5 0.95 |
0.85 3.75 0.92 |
B
|
X
|
|
14/12/2024 |
SC Heerenveen PSV |
1 0 (0) (0) |
0.83 +2.0 1.07 |
0.92 3.5 0.94 |
T
|
X
|
|
08/12/2024 |
Willem II SC Heerenveen |
1 2 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.93 |
0.98 2.25 0.91 |
T
|
T
|
|
29/11/2024 |
SC Heerenveen RKC Waalwijk |
1 1 (1) (0) |
1.07 -1.0 0.83 |
0.90 3.0 0.90 |
B
|
X
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
6 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 0
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 9
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 3
11 Thẻ vàng đội 11
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
23 Tổng 9