Cúp Quốc Gia Hà Lan - 15/01/2025 17:45
SVĐ: De Adelaarshorst
3 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.70 1/4 0.69
0.95 3.0 0.93
- - -
- - -
2.62 3.60 2.45
0.73 9.5 1.00
- - -
- - -
0.92 0 0.93
0.98 1.25 0.90
- - -
- - -
3.10 2.37 3.00
- - -
- - -
- - -
-
-
42’
Đang cập nhật
S. Steijn
-
58’
A. Salah-Eddine
B. Kuipers
-
Enric Llansana
Oliver Valaker Edvardsen
60’ -
Oliver Valaker Edvardsen
Søren Tengstedt
67’ -
70’
M. Kjølø
M. van Bergen
-
Đang cập nhật
Mats Deijl
84’ -
89’
M. Sadílek
C. Eiting
-
Dean James
Aske Adelgaard
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
8
51%
49%
1
5
3
11
453
436
23
22
8
2
1
0
Go Ahead Eagles FC Twente
Go Ahead Eagles 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Paul Simonis
4-2-3-1 FC Twente
Huấn luyện viên: Joseph Oosting
23
Oliver Valaker Edvardsen
3
Gerrit Nauber
3
Gerrit Nauber
3
Gerrit Nauber
3
Gerrit Nauber
7
Jakob Breum
7
Jakob Breum
21
Enric Llansana
21
Enric Llansana
21
Enric Llansana
16
Victor Kaj Edvardsen
14
S. Steijn
17
A. Van Hoorenbeeck
17
A. Van Hoorenbeeck
17
A. Van Hoorenbeeck
17
A. Van Hoorenbeeck
34
A. Salah-Eddine
34
A. Salah-Eddine
9
R. van Wolfswinkel
9
R. van Wolfswinkel
9
R. van Wolfswinkel
18
M. Vlap
Go Ahead Eagles
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Oliver Valaker Edvardsen Tiền vệ |
49 | 13 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Victor Kaj Edvardsen Tiền đạo |
59 | 9 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
7 Jakob Breum Tiền vệ |
58 | 4 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
21 Enric Llansana Tiền vệ |
58 | 4 | 2 | 3 | 1 | Tiền vệ |
3 Gerrit Nauber Hậu vệ |
58 | 4 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
4 Joris Kramer Hậu vệ |
56 | 3 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
2 Mats Deijl Hậu vệ |
58 | 2 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
8 Evert Linthorst Tiền vệ |
60 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 O. Antman Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Luca Plogmann Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Dean James Hậu vệ |
54 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
FC Twente
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 S. Steijn Tiền vệ |
26 | 9 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 M. Vlap Tiền vệ |
28 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
34 A. Salah-Eddine Hậu vệ |
25 | 2 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 R. van Wolfswinkel Tiền đạo |
25 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 A. Van Hoorenbeeck Hậu vệ |
28 | 2 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 B. van Rooij Hậu vệ |
22 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 L. Unnerstall Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 G. Lagerbielke Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 M. Kjølø Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 M. Sadílek Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 D. Rots Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Go Ahead Eagles
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Luca Everink Hậu vệ |
53 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Robbin Weijenberg Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Sven Jansen Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 Julius Dirksen Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Jari De Busser Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Milan Smit Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Pim Saathof Hậu vệ |
39 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Mathis Suray Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Søren Tengstedt Tiền vệ |
31 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Aske Adelgaard Hậu vệ |
16 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
FC Twente
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
39 M. Rots Hậu vệ |
25 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 B. Kuipers Hậu vệ |
27 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 J. Mesbahi Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
41 G. Besselink Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
30 Sayfallah Ltaief Tiền vệ |
27 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 S. Karssies Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 C. Eiting Tiền vệ |
28 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
25 Lucas Vennegoor of Hesselink Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
38 M. Bruns Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 P. Tytoń Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 M. van Bergen Tiền đạo |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Go Ahead Eagles
FC Twente
VĐQG Hà Lan
FC Twente
3 : 2
(1-2)
Go Ahead Eagles
VĐQG Hà Lan
FC Twente
3 : 0
(2-0)
Go Ahead Eagles
VĐQG Hà Lan
Go Ahead Eagles
1 : 3
(0-2)
FC Twente
VĐQG Hà Lan
Go Ahead Eagles
2 : 0
(2-0)
FC Twente
VĐQG Hà Lan
FC Twente
1 : 1
(1-0)
Go Ahead Eagles
Go Ahead Eagles
FC Twente
0% 20% 80%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Go Ahead Eagles
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/01/2025 |
Fortuna Sittard Go Ahead Eagles |
0 3 (0) (1) |
0.84 +0.25 1.06 |
0.80 2.5 0.88 |
T
|
T
|
|
21/12/2024 |
Go Ahead Eagles NAC Breda |
2 1 (0) (1) |
0.86 -1.0 1.04 |
0.78 2.75 0.94 |
H
|
T
|
|
18/12/2024 |
Sparta Rotterdam Go Ahead Eagles |
1 1 (0) (1) |
0.69 +0.25 0.72 |
0.93 2.75 0.95 |
B
|
X
|
|
15/12/2024 |
FC Utrecht Go Ahead Eagles |
3 3 (1) (1) |
0.84 -0.25 1.06 |
1.01 2.75 0.88 |
T
|
T
|
|
07/12/2024 |
Go Ahead Eagles NEC |
5 0 (4) (0) |
1.03 -0.5 0.87 |
0.75 2.5 1.05 |
T
|
T
|
FC Twente
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/01/2025 |
FC Twente Willem II |
6 2 (2) (2) |
0.92 -1.5 0.98 |
0.88 2.75 0.98 |
T
|
T
|
|
21/12/2024 |
AZ FC Twente |
1 0 (0) (0) |
0.83 -0.25 1.07 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
X
|
|
18/12/2024 |
Katwijk FC Twente |
2 3 (1) (1) |
0.97 +1.75 0.87 |
0.87 3.5 0.83 |
B
|
T
|
|
15/12/2024 |
FC Twente FC Groningen |
2 0 (1) (0) |
1.03 -1.5 0.87 |
0.98 3.0 0.80 |
T
|
X
|
|
12/12/2024 |
Olympiakos Piraeus FC Twente |
0 0 (0) (0) |
0.95 -0.75 0.93 |
0.98 2.75 0.92 |
T
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 4
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 7
6 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 15
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 10
8 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 19