VĐQG Hà Lan - 12/01/2025 11:15
SVĐ: De Grolsch Veste
6 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.92 -2 1/2 0.98
0.88 2.75 0.98
- - -
- - -
1.28 5.00 11.00
0.80 9.5 0.83
- - -
- - -
0.77 -1 1/2 -0.98
-0.99 1.25 0.89
- - -
- - -
1.72 2.60 8.50
- - -
- - -
- - -
-
-
D. Rots
S. Steijn
12’ -
31’
Ringo Meerveld
Raffael Behounek
-
B. Kuipers
S. Steijn
36’ -
40’
Ringo Meerveld
Patrick Joosten
-
Y. Regeer
M. Kjølø
46’ -
Đang cập nhật
S. Steijn
50’ -
D. Rots
R. van Wolfswinkel
68’ -
B. Kuipers
A. Salah-Eddine
70’ -
71’
Đang cập nhật
Jeremy Bokila
-
74’
Jesse Bosch
Cisse Sandra
-
75’
Nick Doodeman
Amar Ahmed
-
M. Vlap
M. Sadílek
79’ -
M. Sadílek
C. Eiting
82’ -
D. Rots
M. van Bergen
86’ -
88’
Patrick Joosten
Emilio Kehrer
-
M. Vlap
C. Eiting
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
4
64%
36%
1
6
6
8
659
366
21
10
12
3
2
1
FC Twente Willem II
FC Twente 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Joseph Oosting
4-2-3-1 Willem II
Huấn luyện viên: Peter Maes
14
Sem Steijn
28
Bart van Rooij
28
Bart van Rooij
28
Bart van Rooij
28
Bart van Rooij
9
Ricky van Wolfswinkel
9
Ricky van Wolfswinkel
17
Alec Van Hoorenbeeck
17
Alec Van Hoorenbeeck
17
Alec Van Hoorenbeeck
18
Michel Vlap
16
Ringo Meerveld
30
Raffael Behounek
30
Raffael Behounek
30
Raffael Behounek
30
Raffael Behounek
30
Raffael Behounek
30
Raffael Behounek
30
Raffael Behounek
30
Raffael Behounek
8
Jesse Bosch
8
Jesse Bosch
FC Twente
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Sem Steijn Tiền vệ |
25 | 9 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Michel Vlap Tiền vệ |
27 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Ricky van Wolfswinkel Tiền đạo |
24 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Alec Van Hoorenbeeck Hậu vệ |
27 | 2 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Bart van Rooij Hậu vệ |
21 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Bas Edo Kuipers Hậu vệ |
26 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Lars Unnerstall Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Gustaf Lagerbielke Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Youri Regeer Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
23 Michal Sadílek Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Daan Rots Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Willem II
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Ringo Meerveld Tiền đạo |
57 | 11 | 6 | 2 | 0 | Tiền đạo |
18 Jeremy Loteteka Bokila Tiền đạo |
54 | 11 | 3 | 6 | 0 | Tiền đạo |
8 Jesse Bosch Tiền vệ |
57 | 7 | 4 | 12 | 0 | Tiền vệ |
7 Nick Doodeman Tiền vệ |
56 | 3 | 14 | 2 | 0 | Tiền vệ |
30 Raffael Behounek Hậu vệ |
58 | 3 | 5 | 8 | 0 | Hậu vệ |
33 Tommy St. Jago Hậu vệ |
49 | 3 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
5 Rúnar Thór Sigurgeirsson Hậu vệ |
51 | 2 | 5 | 9 | 0 | Hậu vệ |
4 Erik Schouten Hậu vệ |
47 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
1 Thomas Didillon Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
6 Lambert Boris Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
17 Patrick Joosten Tiền vệ |
49 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
FC Twente
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Lucas Vennegoor of Hesselink Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Sam Luca Karssies Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
39 Mats Rots Hậu vệ |
24 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Sayfallah Ltaief Tiền vệ |
26 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Mathias Ullereng Kjølø Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Przemysław Tytoń Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
41 Gijs Besselink Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
34 Anass Salah-Eddine Hậu vệ |
24 | 2 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Carel Eiting Tiền vệ |
27 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
24 Juliën Mesbahi Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
38 Max Bruns Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Mitchell van Bergen Tiền đạo |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Willem II
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
51 Uriël van Aalst Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Cisse Sandra Tiền vệ |
16 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Connor van den Berg Thủ môn |
59 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Miodrag Pivas Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
41 Maarten Schut Thủ môn |
56 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Youssuf Sylla Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
48 Jens Mathijsen Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Emilio Kehrer Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 Amar Abdirahman Ahmed Tiền đạo |
10 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
FC Twente
Willem II
VĐQG Hà Lan
Willem II
0 : 1
(0-0)
FC Twente
VĐQG Hà Lan
Willem II
0 : 1
(0-1)
FC Twente
VĐQG Hà Lan
FC Twente
1 : 1
(1-1)
Willem II
VĐQG Hà Lan
FC Twente
1 : 1
(0-0)
Willem II
VĐQG Hà Lan
Willem II
0 : 3
(0-1)
FC Twente
FC Twente
Willem II
40% 20% 40%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
FC Twente
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/12/2024 |
AZ FC Twente |
1 0 (0) (0) |
0.83 -0.25 1.07 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
X
|
|
18/12/2024 |
Katwijk FC Twente |
2 3 (1) (1) |
0.97 +1.75 0.87 |
0.87 3.5 0.83 |
B
|
T
|
|
15/12/2024 |
FC Twente FC Groningen |
2 0 (1) (0) |
1.03 -1.5 0.87 |
0.98 3.0 0.80 |
T
|
X
|
|
12/12/2024 |
Olympiakos Piraeus FC Twente |
0 0 (0) (0) |
0.95 -0.75 0.93 |
0.98 2.75 0.92 |
T
|
X
|
|
06/12/2024 |
PSV FC Twente |
6 1 (3) (1) |
0.92 -1.5 0.98 |
0.86 3.5 0.90 |
B
|
T
|
Willem II
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/12/2024 |
Willem II NEC |
4 1 (2) (1) |
1.03 +0.25 0.87 |
0.81 2.25 0.91 |
T
|
T
|
|
19/12/2024 |
Noordwijk Willem II |
2 1 (1) (0) |
0.87 +1.0 0.97 |
0.98 3.0 0.84 |
B
|
H
|
|
13/12/2024 |
PEC Zwolle Willem II |
0 1 (0) (1) |
0.92 -0.5 0.98 |
0.80 2.25 0.92 |
T
|
X
|
|
08/12/2024 |
Willem II SC Heerenveen |
1 2 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.93 |
0.98 2.25 0.91 |
B
|
T
|
|
30/11/2024 |
FC Groningen Willem II |
2 0 (1) (0) |
0.94 -0.25 0.95 |
0.98 2.25 0.80 |
B
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 4
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 6
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 2
9 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 6
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 6
10 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 12