VĐQG Hà Lan - 31/01/2025 19:00
SVĐ: Rat Verlegh Stadion
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.85 -1 1/4 0.86
- - -
- - -
- - -
1.72 4.20 4.00
- - -
- - -
- - -
0.85 -1 3/4 0.95
- - -
- - -
- - -
2.25 2.40 4.50
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
NAC Breda Heracles Almelo
NAC Breda 4-1-3-2
Huấn luyện viên:
4-1-3-2 Heracles Almelo
Huấn luyện viên:
39
Dominik Janosek
12
Leo Greiml
12
Leo Greiml
12
Leo Greiml
12
Leo Greiml
10
Elías Már Ómarsson
4
Boy Kemper
4
Boy Kemper
4
Boy Kemper
5
Jan Van den Bergh
5
Jan Van den Bergh
9
Jizz Hornkamp
24
Ivan Mesík
24
Ivan Mesík
24
Ivan Mesík
24
Ivan Mesík
14
Brian De Keersmaecker
14
Brian De Keersmaecker
4
Damon Mirani
4
Damon Mirani
4
Damon Mirani
8
Mario Engels
NAC Breda
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
39 Dominik Janosek Tiền vệ |
59 | 13 | 13 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Elías Már Ómarsson Tiền đạo |
42 | 5 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Jan Van den Bergh Hậu vệ |
55 | 5 | 2 | 15 | 1 | Hậu vệ |
4 Boy Kemper Hậu vệ |
40 | 2 | 1 | 9 | 1 | Hậu vệ |
12 Leo Greiml Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
77 Leo Sauer Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 Daniel Bielica Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
44 Maxime Busi Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Maximilien Balard Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Adam Kaied Tiền vệ |
39 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Sydney van Hooijdonk Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Heracles Almelo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Jizz Hornkamp Tiền đạo |
35 | 11 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
8 Mario Engels Tiền vệ |
58 | 8 | 4 | 6 | 0 | Tiền vệ |
14 Brian De Keersmaecker Tiền vệ |
56 | 5 | 3 | 8 | 1 | Tiền vệ |
4 Damon Mirani Hậu vệ |
22 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Ivan Mesík Hậu vệ |
22 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
17 Thomas Bruns Tiền vệ |
52 | 0 | 3 | 10 | 0 | Tiền vệ |
3 Jannes Luca Wieckhoff Hậu vệ |
51 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
29 Suf Podgoreanu Tiền vệ |
20 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Fabian de Keijzer Thủ môn |
57 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
39 Mats Rots Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
32 Sem Scheperman Tiền vệ |
49 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
NAC Breda
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Terence Kongolo Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 Kostas Lamprou Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Casper Staring Tiền vệ |
54 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
2 Boyd Lucassen Hậu vệ |
62 | 3 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
11 Raul Paula Tiền vệ |
15 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Roy Kuijpers Tiền đạo |
52 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Roy Kortsmit Thủ môn |
46 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
9 Kacper Kostorz Tiền đạo |
17 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Clint Leemans Tiền vệ |
33 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
15 Enes Mahmutovic Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
19 Saná Fernandes Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tiền đạo |
Heracles Almelo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Bryan Limbombe Tiền đạo |
42 | 2 | 0 | 2 | 1 | Tiền đạo |
23 Juho Talvitie Tiền đạo |
21 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Kelvin Leerdam Hậu vệ |
33 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Shiloh ’t Zand Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Jan Žambůrek Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Daniël van Kaam Tiền vệ |
22 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Justin Hoogma Hậu vệ |
49 | 2 | 2 | 6 | 1 | Hậu vệ |
16 Timo Jansink Thủ môn |
38 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Mimeirhel Benita Hậu vệ |
22 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
30 Robin Mantel Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Jordy Bruijn Tiền vệ |
36 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Lorenzo Milani Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
NAC Breda
Heracles Almelo
VĐQG Hà Lan
Heracles Almelo
2 : 0
(1-0)
NAC Breda
Hạng Nhất Hà Lan
NAC Breda
0 : 3
(0-0)
Heracles Almelo
Hạng Nhất Hà Lan
Heracles Almelo
5 : 1
(3-1)
NAC Breda
NAC Breda
Heracles Almelo
60% 20% 20%
40% 60% 0%
Thắng
Hòa
Thua
NAC Breda
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
PSV NAC Breda |
0 0 (0) (0) |
0.88 -2.5 1.00 |
0.92 4.0 0.78 |
|||
19/01/2025 |
NAC Breda FC Twente |
2 1 (2) (0) |
0.92 +0.75 0.98 |
0.80 2.5 1.00 |
T
|
T
|
|
12/01/2025 |
NAC Breda SC Heerenveen |
2 4 (1) (3) |
0.89 -0.25 1.01 |
0.88 2.5 0.88 |
B
|
T
|
|
21/12/2024 |
Go Ahead Eagles NAC Breda |
2 1 (0) (1) |
0.86 -1.0 1.04 |
0.78 2.75 0.94 |
H
|
T
|
|
15/12/2024 |
NAC Breda AZ |
1 2 (1) (0) |
1.07 +0.25 0.83 |
0.95 2.5 0.93 |
B
|
T
|
Heracles Almelo
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/01/2025 |
Heracles Almelo FC Groningen |
1 1 (1) (0) |
1.01 -0.25 0.89 |
0.97 2.5 0.93 |
B
|
X
|
|
24/01/2025 |
Heracles Almelo FC Utrecht |
0 0 (0) (0) |
1.00 +0.5 0.90 |
0.96 2.75 0.89 |
|||
19/01/2025 |
Almere City Heracles Almelo |
0 2 (0) (1) |
0.91 -0.25 0.99 |
0.92 2.25 0.94 |
T
|
X
|
|
16/01/2025 |
De Graafschap Heracles Almelo |
0 2 (0) (1) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.87 3.0 0.83 |
T
|
X
|
|
11/01/2025 |
Heracles Almelo Sparta Rotterdam |
1 1 (0) (0) |
1.02 +0.25 0.88 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 6
7 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
1 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 11
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 5
2 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 9
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 11
9 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
1 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 20