GIẢI ĐẤU
14
GIẢI ĐẤU

VĐQG Hà Lan - 15/12/2024 19:00

SVĐ: Rat Verlegh Stadion

1 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.93 1/4 0.83

0.95 2.5 0.93

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.50 3.40 2.10

0.81 9.5 0.89

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.67 1/4 -0.87

0.81 1.0 0.89

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.00 2.20 2.75

0.94 4.5 0.88

Hiện tại

- - -

- - -

  • Boy Kemper

    Elías Már Ómarsson

    12’
  • Đang cập nhật

    Leo Greiml

    30’
  • 46’

    Alexandre Penetra

    Jordy Clasie

  • Đang cập nhật

    Maximilien Balard

    62’
  • Raul Paula

    Casper Staring

    67’
  • 70’

    Sven Mijnans

    Mexx Meerdink

  • 71’

    Đang cập nhật

    Peer Koopmeiners

  • Fredrik Jensen

    Matthew Garbett

    72’
  • 76’

    Peer Koopmeiners

    T. Parrott

  • 77’

    Seiya Maikuma

    Denso Kasius

  • Elías Már Ómarsson

    Terence Kongolo

    83’
  • Đang cập nhật

    Leo Greiml

    85’
  • 88’

    Đang cập nhật

    Maarten Martens

  • 90’

    Đang cập nhật

    Mees de Wit

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:00 15/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Rat Verlegh Stadion

  • Trọng tài chính:

    E. van de Graaf

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Carl Hoefkens

  • Ngày sinh:

    05-10-1978

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    67 (T:28, H:16, B:23)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Maarten Martens

  • Ngày sinh:

    02-07-1984

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    124 (T:49, H:29, B:46)

1

Phạt góc

7

35%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

65%

4

Cứu thua

1

15

Phạm lỗi

9

287

Tổng số đường chuyền

535

4

Dứt điểm

15

2

Dứt điểm trúng đích

6

1

Việt vị

0

NAC Breda AZ

Đội hình

NAC Breda 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Carl Hoefkens

NAC Breda VS AZ

4-2-3-1 AZ

Huấn luyện viên: Maarten Martens

10

Elías Már Ómarsson

4

Boy Kemper

4

Boy Kemper

4

Boy Kemper

4

Boy Kemper

8

Clint Leemans

8

Clint Leemans

2

Boyd Lucassen

2

Boyd Lucassen

2

Boyd Lucassen

5

Jan Van den Bergh

7

Ruben van Bommel

34

Mees de Wit

34

Mees de Wit

34

Mees de Wit

34

Mees de Wit

9

T. Parrott

9

T. Parrott

4

Bruno Martins Indi

4

Bruno Martins Indi

4

Bruno Martins Indi

10

Sven Mijnans

Đội hình xuất phát

NAC Breda

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Elías Már Ómarsson Tiền đạo

38 5 3 1 0 Tiền đạo

5

Jan Van den Bergh Hậu vệ

51 5 2 15 1 Hậu vệ

8

Clint Leemans Tiền vệ

29 3 2 2 0 Tiền vệ

2

Boyd Lucassen Hậu vệ

58 3 1 5 0 Hậu vệ

4

Boy Kemper Hậu vệ

37 2 1 9 1 Hậu vệ

20

Fredrik Jensen Tiền vệ

28 2 0 2 0 Tiền vệ

12

Leo Greiml Hậu vệ

15 1 0 5 0 Hậu vệ

77

L. Sauer Tiền vệ

13 1 0 0 0 Tiền vệ

11

Raul Paula Tiền vệ

11 0 2 0 0 Tiền vệ

99

Daniel Bielica Thủ môn

16 0 0 1 0 Thủ môn

16

Maximilien Balard Tiền vệ

16 0 0 1 0 Tiền vệ

AZ

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Ruben van Bommel Tiền vệ

63 11 3 4 0 Tiền vệ

10

Sven Mijnans Tiền vệ

60 8 7 6 0 Tiền vệ

9

T. Parrott Tiền đạo

21 6 0 0 0 Tiền đạo

4

Bruno Martins Indi Hậu vệ

32 1 4 3 1 Hậu vệ

34

Mees de Wit Hậu vệ

35 1 1 1 0 Hậu vệ

28

Zico Buurmeester Tiền vệ

16 1 1 0 0 Tiền vệ

5

Alexandre Penetra Hậu vệ

68 0 2 1 0 Hậu vệ

1

Rome Jayden Owusu-Oduro Thủ môn

51 0 0 0 0 Thủ môn

16

Seiya Maikuma Hậu vệ

21 0 0 2 0 Hậu vệ

6

Peer Koopmeiners Tiền vệ

21 0 0 0 0 Tiền vệ

26

Kees Smit Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

NAC Breda

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Adam Kaied Tiền đạo

36 0 0 0 0 Tiền đạo

21

Manel Royo Hậu vệ

30 1 1 5 0 Hậu vệ

7

Matthew Garbett Tiền vệ

40 5 3 6 0 Tiền vệ

31

Dion Versluis Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

23

Terence Kongolo Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Roy Kuijpers Tiền đạo

48 3 1 1 0 Tiền đạo

6

Casper Staring Tiền vệ

50 0 1 4 0 Tiền vệ

19

Saná Fernandes Tiền đạo

14 0 0 0 1 Tiền đạo

1

Roy Kortsmit Thủ môn

42 0 0 1 0 Thủ môn

39

Dominik Janošek Tiền đạo

55 13 13 0 0 Tiền đạo

15

Enes Mahmutovic Hậu vệ

15 0 0 0 1 Hậu vệ

49

Tein Troost Thủ môn

45 0 0 1 0 Thủ môn

AZ

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Ibrahim Sadiq Tiền đạo

43 7 6 3 0 Tiền đạo

21

Ernest Poku Tiền đạo

62 2 4 1 0 Tiền đạo

8

Jordy Clasie Tiền vệ

57 3 5 8 0 Tiền vệ

18

D. Møller Wolfe Hậu vệ

64 2 5 8 1 Hậu vệ

23

Mayckel Lahdo Tiền đạo

41 5 7 1 1 Tiền đạo

12

Hobie Verhulst Thủ môn

59 0 0 0 0 Thủ môn

3

Wouter Goes Hậu vệ

53 0 2 4 0 Hậu vệ

22

Maxim Dekker Hậu vệ

45 0 0 1 1 Hậu vệ

35

Mexx Meerdink Tiền đạo

27 3 0 1 0 Tiền đạo

41

Jeroen Zoet Thủ môn

18 0 0 0 0 Thủ môn

33

Dave Kwakman Tiền vệ

24 0 0 0 0 Tiền vệ

30

Denso Kasius Hậu vệ

62 1 3 1 1 Hậu vệ

NAC Breda

AZ

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (NAC Breda: 0T - 0H - 0B) (AZ: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

NAC Breda

Phong độ

AZ

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

60% 40% 0%

1.0
TB bàn thắng
1.6
1.4
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

NAC Breda

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Hà Lan

07/12/2024

Sparta Rotterdam

NAC Breda

0 2

(0) (1)

1.01 -0.75 0.89

0.90 2.5 0.90

T
X

VĐQG Hà Lan

30/11/2024

NAC Breda

Almere City

1 0

(1) (0)

1.07 -1.0 0.83

0.85 2.5 0.95

H
X

VĐQG Hà Lan

24/11/2024

Willem II

NAC Breda

2 2

(0) (1)

1.05 -0.25 0.85

0.96 2.25 0.83

T
T

VĐQG Hà Lan

09/11/2024

NAC Breda

PSV

0 3

(0) (2)

0.84 +1.5 1.06

0.93 3.0 0.88

B
H

VĐQG Hà Lan

02/11/2024

Heracles Almelo

NAC Breda

2 0

(1) (0)

0.90 -0.25 1.00

0.87 2.5 0.87

B
X

AZ

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Europa League

12/12/2024

Ludogorets

AZ

2 2

(0) (2)

0.87 +0.25 1.03

0.89 2.25 0.91

B
T

VĐQG Hà Lan

08/12/2024

AZ

Ajax

2 1

(0) (0)

0.93 +0 0.90

0.93 2.75 0.86

T
T

VĐQG Hà Lan

01/12/2024

AZ

Heracles Almelo

1 0

(0) (0)

0.88 -1.25 1.02

0.83 3.0 0.84

B
X

Europa League

28/11/2024

AZ

Galatasaray

1 1

(1) (1)

0.93 +0.25 0.95

0.92 3.25 0.96

T
X

VĐQG Hà Lan

24/11/2024

Sparta Rotterdam

AZ

1 2

(1) (1)

0.68 +0.25 0.71

0.85 2.5 0.95

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 10

3 Thẻ vàng đội 3

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 16

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 6

4 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 11

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 16

7 Thẻ vàng đội 10

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

17 Tổng 27

Thống kê trên 5 trận gần nhất