GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

VĐQG Hà Lan - 26/01/2025 13:30

SVĐ: Mandemakers Stadion

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.94 0 0.94

0.86 2.5 0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.62 3.40 2.62

0.87 10.5 0.87

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.93 0 0.93

0.93 1.0 0.93

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.25 2.10 3.25

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    13:30 26/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Mandemakers Stadion

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Henk Fraser

  • Ngày sinh:

    07-07-1966

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    148 (T:37, H:40, B:71)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Peter Maes

  • Ngày sinh:

    01-06-1964

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-1-4-2

  • Thành tích:

    85 (T:36, H:20, B:29)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

RKC Waalwijk Willem II

Đội hình

RKC Waalwijk 4-3-1-2

Huấn luyện viên: Henk Fraser

RKC Waalwijk VS Willem II

4-3-1-2 Willem II

Huấn luyện viên: Peter Maes

19

Richonell Margaret

22

Tim van de Loo

22

Tim van de Loo

22

Tim van de Loo

22

Tim van de Loo

17

Roshon van Eijma

17

Roshon van Eijma

17

Roshon van Eijma

6

Yassin Oukili

2

Julian Lelieveld

2

Julian Lelieveld

16

Ringo Meerveld

30

Raffael Behounek

30

Raffael Behounek

30

Raffael Behounek

30

Raffael Behounek

18

Jeremy Loteteka Bokila

30

Raffael Behounek

30

Raffael Behounek

30

Raffael Behounek

30

Raffael Behounek

18

Jeremy Loteteka Bokila

Đội hình xuất phát

RKC Waalwijk

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Richonell Margaret Tiền đạo

50 8 1 2 0 Tiền đạo

6

Yassin Oukili Tiền vệ

55 5 1 8 1 Tiền vệ

2

Julian Lelieveld Tiền vệ

58 1 4 5 0 Tiền vệ

17

Roshon van Eijma Hậu vệ

21 1 0 0 0 Hậu vệ

22

Tim van de Loo Tiền vệ

22 0 1 0 0 Tiền vệ

1

Jeroen Houwen Thủ môn

52 0 0 0 0 Thủ môn

33

Faissal Al Mazyani Hậu vệ

11 0 0 1 1 Hậu vệ

4

Liam van Gelderen Hậu vệ

22 0 0 2 0 Hậu vệ

34

Luuk Wouters Hậu vệ

20 0 0 0 0 Hậu vệ

52

Mohammed Amine Ihattaren Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Oskar Zawada Tiền đạo

19 0 0 0 1 Tiền đạo

Willem II

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Ringo Meerveld Tiền vệ

59 11 6 2 0 Tiền vệ

18

Jeremy Loteteka Bokila Tiền đạo

56 11 3 6 0 Tiền đạo

8

Jesse Bosch Tiền vệ

59 7 4 12 0 Tiền vệ

7

Nick Doodeman Tiền vệ

58 3 14 2 0 Tiền vệ

30

Raffael Behounek Hậu vệ

60 3 5 8 0 Hậu vệ

33

Tommy St. Jago Hậu vệ

51 3 0 4 0 Hậu vệ

5

Rúnar Thór Sigurgeirsson Hậu vệ

53 2 5 9 0 Hậu vệ

4

Erik Schouten Hậu vệ

49 1 1 4 0 Hậu vệ

1

Thomas Didillon Thủ môn

21 0 0 1 0 Thủ môn

6

Lambert Boris Tiền vệ

18 0 0 3 0 Tiền vệ

17

Patrick Joosten Tiền vệ

51 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

RKC Waalwijk

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

35

Kevin Felida Tiền vệ

53 1 0 2 0 Tiền vệ

18

Silvester van der Water Tiền đạo

15 1 0 0 0 Tiền đạo

11

Alexander Jakobsen Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

28

Aaron Meijers Hậu vệ

48 0 6 8 1 Hậu vệ

5

Juan Familio-Castillo Hậu vệ

12 0 1 1 0 Hậu vệ

13

Joey Kesting Thủ môn

25 0 0 0 0 Thủ môn

29

Michiel Kramer Tiền đạo

44 8 0 6 1 Tiền đạo

8

Patrick Vroegh Tiền vệ

52 0 1 0 0 Tiền vệ

14

Chris Lokesa Tiền vệ

57 3 2 4 0 Tiền vệ

31

Luuk Vogels Thủ môn

11 0 0 0 0 Thủ môn

10

Reuven Niemeijer Tiền đạo

51 2 2 2 0 Tiền đạo

24

Godfried Roemeratoe Tiền vệ

49 0 3 9 1 Tiền vệ

Willem II

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

41

Maarten Schut Thủ môn

58 0 0 0 0 Thủ môn

11

Emilio Kehrer Tiền đạo

21 0 0 1 0 Tiền đạo

24

Connor van den Berg Thủ môn

61 0 0 0 0 Thủ môn

48

Jens Mathijsen Hậu vệ

19 0 0 1 0 Hậu vệ

14

Cisse Sandra Tiền vệ

18 3 1 1 0 Tiền vệ

25

Mickaël Tirpan Hậu vệ

17 0 0 1 0 Hậu vệ

50

Per van Loon Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Youssuf Sylla Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

35

Khaled Razak Tiền đạo

40 0 0 2 0 Tiền đạo

21

Amar Abdirahman Ahmed Tiền đạo

12 1 0 1 0 Tiền đạo

RKC Waalwijk

Willem II

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (RKC Waalwijk: 1T - 0H - 4B) (Willem II: 4T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
15/09/2024

VĐQG Hà Lan

Willem II

3 : 0

(2-0)

RKC Waalwijk

06/02/2022

VĐQG Hà Lan

Willem II

3 : 1

(3-0)

RKC Waalwijk

28/10/2021

Cúp Quốc Gia Hà Lan

RKC Waalwijk

3 : 0

(1-0)

Willem II

21/09/2021

VĐQG Hà Lan

RKC Waalwijk

1 : 2

(0-0)

Willem II

23/04/2021

VĐQG Hà Lan

Willem II

1 : 0

(0-0)

RKC Waalwijk

Phong độ gần nhất

RKC Waalwijk

Phong độ

Willem II

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

1.6
TB bàn thắng
1.8
1.4
TB bàn thua
2.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

RKC Waalwijk

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Hà Lan

19/01/2025

Sparta Rotterdam

RKC Waalwijk

1 1

(1) (1)

1.01 -1.25 0.89

0.89 3.0 0.81

T
X

Cúp Quốc Gia Hà Lan

15/01/2025

RKC Waalwijk

FC Utrecht

1 2

(1) (0)

0.95 +0.5 0.90

0.86 3.0 0.88

B
H

VĐQG Hà Lan

11/01/2025

Ajax

RKC Waalwijk

2 1

(2) (0)

0.99 -2.5 0.91

0.85 3.75 0.87

T
X

VĐQG Hà Lan

20/12/2024

RKC Waalwijk

PEC Zwolle

1 1

(1) (1)

1.02 +0 0.88

0.76 2.75 0.97

H
X

Cúp Quốc Gia Hà Lan

17/12/2024

RKC Waalwijk

SC Cambuur

4 1

(1) (1)

0.92 +0 0.92

0.88 3.25 0.90

T
T

Willem II

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Hà Lan

18/01/2025

Willem II

Feyenoord

1 1

(0) (1)

0.98 +1.25 0.92

0.84 2.75 0.88

T
X

VĐQG Hà Lan

12/01/2025

FC Twente

Willem II

6 2

(2) (2)

0.92 -1.5 0.98

0.88 2.75 0.98

B
T

VĐQG Hà Lan

22/12/2024

Willem II

NEC

4 1

(2) (1)

1.03 +0.25 0.87

0.81 2.25 0.91

T
T

Cúp Quốc Gia Hà Lan

19/12/2024

Noordwijk

Willem II

2 1

(1) (0)

0.87 +1.0 0.97

0.98 3.0 0.84

B
H

VĐQG Hà Lan

13/12/2024

PEC Zwolle

Willem II

0 1

(0) (1)

0.92 -0.5 0.98

0.80 2.25 0.92

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

1 Thẻ vàng đối thủ 2

4 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 3

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 1

1 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

2 Tổng 6

Tất cả

6 Thẻ vàng đối thủ 3

5 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 9

Thống kê trên 5 trận gần nhất