VĐQG Hà Lan - 26/01/2025 13:30
SVĐ: Mandemakers Stadion
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.94 0 0.94
0.86 2.5 0.90
- - -
- - -
2.62 3.40 2.62
0.87 10.5 0.87
- - -
- - -
0.93 0 0.93
0.93 1.0 0.93
- - -
- - -
3.25 2.10 3.25
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
RKC Waalwijk Willem II
RKC Waalwijk 4-3-1-2
Huấn luyện viên: Henk Fraser
4-3-1-2 Willem II
Huấn luyện viên: Peter Maes
19
Richonell Margaret
22
Tim van de Loo
22
Tim van de Loo
22
Tim van de Loo
22
Tim van de Loo
17
Roshon van Eijma
17
Roshon van Eijma
17
Roshon van Eijma
6
Yassin Oukili
2
Julian Lelieveld
2
Julian Lelieveld
16
Ringo Meerveld
30
Raffael Behounek
30
Raffael Behounek
30
Raffael Behounek
30
Raffael Behounek
18
Jeremy Loteteka Bokila
30
Raffael Behounek
30
Raffael Behounek
30
Raffael Behounek
30
Raffael Behounek
18
Jeremy Loteteka Bokila
RKC Waalwijk
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Richonell Margaret Tiền đạo |
50 | 8 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
6 Yassin Oukili Tiền vệ |
55 | 5 | 1 | 8 | 1 | Tiền vệ |
2 Julian Lelieveld Tiền vệ |
58 | 1 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
17 Roshon van Eijma Hậu vệ |
21 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Tim van de Loo Tiền vệ |
22 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Jeroen Houwen Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
33 Faissal Al Mazyani Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
4 Liam van Gelderen Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
34 Luuk Wouters Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
52 Mohammed Amine Ihattaren Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Oskar Zawada Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tiền đạo |
Willem II
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Ringo Meerveld Tiền vệ |
59 | 11 | 6 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Jeremy Loteteka Bokila Tiền đạo |
56 | 11 | 3 | 6 | 0 | Tiền đạo |
8 Jesse Bosch Tiền vệ |
59 | 7 | 4 | 12 | 0 | Tiền vệ |
7 Nick Doodeman Tiền vệ |
58 | 3 | 14 | 2 | 0 | Tiền vệ |
30 Raffael Behounek Hậu vệ |
60 | 3 | 5 | 8 | 0 | Hậu vệ |
33 Tommy St. Jago Hậu vệ |
51 | 3 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
5 Rúnar Thór Sigurgeirsson Hậu vệ |
53 | 2 | 5 | 9 | 0 | Hậu vệ |
4 Erik Schouten Hậu vệ |
49 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
1 Thomas Didillon Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
6 Lambert Boris Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
17 Patrick Joosten Tiền vệ |
51 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
RKC Waalwijk
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
35 Kevin Felida Tiền vệ |
53 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Silvester van der Water Tiền đạo |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Alexander Jakobsen Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Aaron Meijers Hậu vệ |
48 | 0 | 6 | 8 | 1 | Hậu vệ |
5 Juan Familio-Castillo Hậu vệ |
12 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 Joey Kesting Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 Michiel Kramer Tiền đạo |
44 | 8 | 0 | 6 | 1 | Tiền đạo |
8 Patrick Vroegh Tiền vệ |
52 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Chris Lokesa Tiền vệ |
57 | 3 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
31 Luuk Vogels Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Reuven Niemeijer Tiền đạo |
51 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
24 Godfried Roemeratoe Tiền vệ |
49 | 0 | 3 | 9 | 1 | Tiền vệ |
Willem II
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
41 Maarten Schut Thủ môn |
58 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Emilio Kehrer Tiền đạo |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
24 Connor van den Berg Thủ môn |
61 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
48 Jens Mathijsen Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Cisse Sandra Tiền vệ |
18 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
25 Mickaël Tirpan Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
50 Per van Loon Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Youssuf Sylla Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
35 Khaled Razak Tiền đạo |
40 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
21 Amar Abdirahman Ahmed Tiền đạo |
12 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
RKC Waalwijk
Willem II
VĐQG Hà Lan
Willem II
3 : 0
(2-0)
RKC Waalwijk
VĐQG Hà Lan
Willem II
3 : 1
(3-0)
RKC Waalwijk
Cúp Quốc Gia Hà Lan
RKC Waalwijk
3 : 0
(1-0)
Willem II
VĐQG Hà Lan
RKC Waalwijk
1 : 2
(0-0)
Willem II
VĐQG Hà Lan
Willem II
1 : 0
(0-0)
RKC Waalwijk
RKC Waalwijk
Willem II
40% 40% 20%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
RKC Waalwijk
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Sparta Rotterdam RKC Waalwijk |
1 1 (1) (1) |
1.01 -1.25 0.89 |
0.89 3.0 0.81 |
T
|
X
|
|
15/01/2025 |
RKC Waalwijk FC Utrecht |
1 2 (1) (0) |
0.95 +0.5 0.90 |
0.86 3.0 0.88 |
B
|
H
|
|
11/01/2025 |
Ajax RKC Waalwijk |
2 1 (2) (0) |
0.99 -2.5 0.91 |
0.85 3.75 0.87 |
T
|
X
|
|
20/12/2024 |
RKC Waalwijk PEC Zwolle |
1 1 (1) (1) |
1.02 +0 0.88 |
0.76 2.75 0.97 |
H
|
X
|
|
17/12/2024 |
RKC Waalwijk SC Cambuur |
4 1 (1) (1) |
0.92 +0 0.92 |
0.88 3.25 0.90 |
T
|
T
|
Willem II
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Willem II Feyenoord |
1 1 (0) (1) |
0.98 +1.25 0.92 |
0.84 2.75 0.88 |
T
|
X
|
|
12/01/2025 |
FC Twente Willem II |
6 2 (2) (2) |
0.92 -1.5 0.98 |
0.88 2.75 0.98 |
B
|
T
|
|
22/12/2024 |
Willem II NEC |
4 1 (2) (1) |
1.03 +0.25 0.87 |
0.81 2.25 0.91 |
T
|
T
|
|
19/12/2024 |
Noordwijk Willem II |
2 1 (1) (0) |
0.87 +1.0 0.97 |
0.98 3.0 0.84 |
B
|
H
|
|
13/12/2024 |
PEC Zwolle Willem II |
0 1 (0) (1) |
0.92 -0.5 0.98 |
0.80 2.25 0.92 |
T
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 3
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 1
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 6
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 9