GIẢI ĐẤU
10
GIẢI ĐẤU

VĐQG Hà Lan - 02/02/2025 11:15

SVĐ: Yanmar Stadion

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.90 -1 3/4 1.00

0.85 2.5 0.95

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.10 3.60 3.20

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.75 2.20 3.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    11:15 02/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Yanmar Stadion

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Almere City RKC Waalwijk

Đội hình

Almere City 4-2-3-1

Huấn luyện viên:

Almere City VS RKC Waalwijk

4-2-3-1 RKC Waalwijk

Huấn luyện viên:

9

Thomas Robinet

1

Nordin Bakker

1

Nordin Bakker

1

Nordin Bakker

1

Nordin Bakker

20

Hamdi Akujobi

20

Hamdi Akujobi

22

Théo Barbet

22

Théo Barbet

22

Théo Barbet

5

Jochem Ritmeester van de Kamp

19

Richonell Margaret

22

Tim van de Loo

22

Tim van de Loo

22

Tim van de Loo

22

Tim van de Loo

17

Roshon van Eijma

17

Roshon van Eijma

17

Roshon van Eijma

6

Yassin Oukili

2

Julian Lelieveld

2

Julian Lelieveld

Đội hình xuất phát

Almere City

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Thomas Robinet Tiền vệ

54 13 4 6 1 Tiền vệ

5

Jochem Ritmeester van de Kamp Tiền vệ

58 2 2 2 0 Tiền vệ

20

Hamdi Akujobi Hậu vệ

49 1 3 6 0 Hậu vệ

22

Théo Barbet Hậu vệ

48 1 1 4 0 Hậu vệ

1

Nordin Bakker Thủ môn

55 0 0 0 0 Thủ môn

4

Ricardo Visus Contreras Hậu vệ

14 0 0 2 1 Hậu vệ

14

Vasilios Zagaritis Hậu vệ

20 0 0 1 0 Hậu vệ

19

Thom Haye Tiền vệ

16 0 0 2 0 Tiền vệ

8

Anas Tahiri Tiền vệ

16 0 0 1 0 Tiền vệ

11

Junior Morau Kadile Tiền vệ

17 0 0 1 0 Tiền vệ

18

Charles-Andreas Brym Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

RKC Waalwijk

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Richonell Margaret Tiền đạo

50 8 1 2 0 Tiền đạo

6

Yassin Oukili Tiền vệ

55 5 1 8 1 Tiền vệ

2

Julian Lelieveld Tiền vệ

58 1 4 5 0 Tiền vệ

17

Roshon van Eijma Hậu vệ

21 1 0 0 0 Hậu vệ

22

Tim van de Loo Tiền vệ

22 0 1 0 0 Tiền vệ

1

Jeroen Houwen Thủ môn

52 0 0 0 0 Thủ môn

33

Faissal Al Mazyani Hậu vệ

11 0 0 1 1 Hậu vệ

4

Liam van Gelderen Hậu vệ

22 0 0 2 0 Hậu vệ

34

Luuk Wouters Hậu vệ

20 0 0 0 0 Hậu vệ

52

Mohammed Amine Ihattaren Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Oskar Zawada Tiền đạo

19 0 0 0 1 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Almere City

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

3

Joey Jacobs Hậu vệ

57 2 0 8 0 Hậu vệ

27

Marvin Martins Santos Da Graca Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Baptiste Guillaume Tiền đạo

8 1 0 0 1 Tiền đạo

2

Damil Dankerlui Hậu vệ

17 0 0 0 0 Hậu vệ

29

Jonas Wendlinger Thủ môn

20 0 0 0 0 Thủ môn

15

James Lawrence Hậu vệ

13 1 0 0 0 Hậu vệ

7

Ruben Providence Tiền đạo

17 0 0 2 0 Tiền đạo

31

Joël van der Wilt Thủ môn

38 0 0 0 0 Thủ môn

17

Kornelius Normann Hansen Tiền đạo

54 10 1 2 0 Tiền đạo

23

Álex Balboa Bandeira Tiền vệ

15 0 0 1 0 Tiền vệ

6

Alejandro Carbonell Vallés Tiền vệ

13 0 0 1 0 Tiền vệ

16

Adi Nalic Tiền vệ

32 1 0 1 0 Tiền vệ

RKC Waalwijk

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

35

Kevin Felida Tiền vệ

53 1 0 2 0 Tiền vệ

18

Silvester van der Water Tiền đạo

15 1 0 0 0 Tiền đạo

11

Alexander Jakobsen Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

28

Aaron Meijers Hậu vệ

48 0 6 8 1 Hậu vệ

5

Juan Familio-Castillo Hậu vệ

12 0 1 1 0 Hậu vệ

13

Joey Kesting Thủ môn

25 0 0 0 0 Thủ môn

29

Michiel Kramer Tiền đạo

44 8 0 6 1 Tiền đạo

8

Patrick Vroegh Tiền vệ

52 0 1 0 0 Tiền vệ

14

Chris Lokesa Tiền vệ

57 3 2 4 0 Tiền vệ

31

Luuk Vogels Thủ môn

11 0 0 0 0 Thủ môn

10

Reuven Niemeijer Tiền đạo

51 2 2 2 0 Tiền đạo

24

Godfried Roemeratoe Tiền vệ

49 0 3 9 1 Tiền vệ

Almere City

RKC Waalwijk

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Almere City: 2T - 1H - 1B) (RKC Waalwijk: 1T - 1H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
03/11/2024

VĐQG Hà Lan

RKC Waalwijk

2 : 0

(1-0)

Almere City

04/04/2024

VĐQG Hà Lan

RKC Waalwijk

0 : 0

(0-0)

Almere City

07/10/2023

VĐQG Hà Lan

Almere City

1 : 0

(1-0)

RKC Waalwijk

14/08/2020

Giao Hữu CLB

Almere City

4 : 2

(1-1)

RKC Waalwijk

Phong độ gần nhất

Almere City

Phong độ

RKC Waalwijk

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

0% 60% 40%

0.8
TB bàn thắng
0.8
1.6
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Almere City

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Hà Lan

19/01/2025

Almere City

Heracles Almelo

0 2

(0) (1)

0.91 -0.25 0.99

0.92 2.25 0.94

B
X

VĐQG Hà Lan

12/01/2025

FC Groningen

Almere City

0 0

(0) (0)

0.93 -0.5 0.97

0.96 2.25 0.94

T
X

VĐQG Hà Lan

21/12/2024

Almere City

SC Heerenveen

3 0

(0) (0)

1.03 +0 0.77

0.92 2.5 0.84

T
T

VĐQG Hà Lan

15/12/2024

Ajax

Almere City

3 0

(2) (0)

0.83 -2.0 1.07

0.85 3.5 0.85

B
X

VĐQG Hà Lan

08/12/2024

Almere City

FC Utrecht

1 3

(0) (2)

0.91 +0.75 0.89

0.83 2.5 0.95

B
T

RKC Waalwijk

40% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

25% Hòa

75% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Hà Lan

26/01/2025

RKC Waalwijk

Willem II

0 0

(0) (0)

0.94 +0 0.94

0.85 2.5 0.83

VĐQG Hà Lan

19/01/2025

Sparta Rotterdam

RKC Waalwijk

1 1

(1) (1)

1.01 -1.25 0.89

0.89 3.0 0.81

T
X

Cúp Quốc Gia Hà Lan

15/01/2025

RKC Waalwijk

FC Utrecht

1 2

(1) (0)

0.95 +0.5 0.90

0.86 3.0 0.88

B
H

VĐQG Hà Lan

11/01/2025

Ajax

RKC Waalwijk

2 1

(2) (0)

0.99 -2.5 0.91

0.85 3.75 0.87

T
X

VĐQG Hà Lan

20/12/2024

RKC Waalwijk

PEC Zwolle

1 1

(1) (1)

1.02 +0 0.88

0.76 2.75 0.97

H
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 3

6 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 5

Sân khách

1 Thẻ vàng đối thủ 1

4 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 2

Tất cả

3 Thẻ vàng đối thủ 4

10 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

18 Tổng 7

Thống kê trên 5 trận gần nhất