VĐQG Hà Lan - 02/02/2025 11:15
SVĐ: Yanmar Stadion
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.90 -1 3/4 1.00
0.85 2.5 0.95
- - -
- - -
2.10 3.60 3.20
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
2.75 2.20 3.75
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Almere City RKC Waalwijk
Almere City 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 RKC Waalwijk
Huấn luyện viên:
9
Thomas Robinet
1
Nordin Bakker
1
Nordin Bakker
1
Nordin Bakker
1
Nordin Bakker
20
Hamdi Akujobi
20
Hamdi Akujobi
22
Théo Barbet
22
Théo Barbet
22
Théo Barbet
5
Jochem Ritmeester van de Kamp
19
Richonell Margaret
22
Tim van de Loo
22
Tim van de Loo
22
Tim van de Loo
22
Tim van de Loo
17
Roshon van Eijma
17
Roshon van Eijma
17
Roshon van Eijma
6
Yassin Oukili
2
Julian Lelieveld
2
Julian Lelieveld
Almere City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Thomas Robinet Tiền vệ |
54 | 13 | 4 | 6 | 1 | Tiền vệ |
5 Jochem Ritmeester van de Kamp Tiền vệ |
58 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Hamdi Akujobi Hậu vệ |
49 | 1 | 3 | 6 | 0 | Hậu vệ |
22 Théo Barbet Hậu vệ |
48 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
1 Nordin Bakker Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Ricardo Visus Contreras Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
14 Vasilios Zagaritis Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Thom Haye Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Anas Tahiri Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Junior Morau Kadile Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Charles-Andreas Brym Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
RKC Waalwijk
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Richonell Margaret Tiền đạo |
50 | 8 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
6 Yassin Oukili Tiền vệ |
55 | 5 | 1 | 8 | 1 | Tiền vệ |
2 Julian Lelieveld Tiền vệ |
58 | 1 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
17 Roshon van Eijma Hậu vệ |
21 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Tim van de Loo Tiền vệ |
22 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Jeroen Houwen Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
33 Faissal Al Mazyani Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
4 Liam van Gelderen Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
34 Luuk Wouters Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
52 Mohammed Amine Ihattaren Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Oskar Zawada Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tiền đạo |
Almere City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Joey Jacobs Hậu vệ |
57 | 2 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
27 Marvin Martins Santos Da Graca Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Baptiste Guillaume Tiền đạo |
8 | 1 | 0 | 0 | 1 | Tiền đạo |
2 Damil Dankerlui Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Jonas Wendlinger Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 James Lawrence Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Ruben Providence Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
31 Joël van der Wilt Thủ môn |
38 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Kornelius Normann Hansen Tiền đạo |
54 | 10 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
23 Álex Balboa Bandeira Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Alejandro Carbonell Vallés Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Adi Nalic Tiền vệ |
32 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
RKC Waalwijk
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
35 Kevin Felida Tiền vệ |
53 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Silvester van der Water Tiền đạo |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Alexander Jakobsen Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Aaron Meijers Hậu vệ |
48 | 0 | 6 | 8 | 1 | Hậu vệ |
5 Juan Familio-Castillo Hậu vệ |
12 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 Joey Kesting Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 Michiel Kramer Tiền đạo |
44 | 8 | 0 | 6 | 1 | Tiền đạo |
8 Patrick Vroegh Tiền vệ |
52 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Chris Lokesa Tiền vệ |
57 | 3 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
31 Luuk Vogels Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Reuven Niemeijer Tiền đạo |
51 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
24 Godfried Roemeratoe Tiền vệ |
49 | 0 | 3 | 9 | 1 | Tiền vệ |
Almere City
RKC Waalwijk
VĐQG Hà Lan
RKC Waalwijk
2 : 0
(1-0)
Almere City
VĐQG Hà Lan
RKC Waalwijk
0 : 0
(0-0)
Almere City
VĐQG Hà Lan
Almere City
1 : 0
(1-0)
RKC Waalwijk
Giao Hữu CLB
Almere City
4 : 2
(1-1)
RKC Waalwijk
Almere City
RKC Waalwijk
60% 20% 20%
0% 60% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Almere City
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Almere City Heracles Almelo |
0 2 (0) (1) |
0.91 -0.25 0.99 |
0.92 2.25 0.94 |
B
|
X
|
|
12/01/2025 |
FC Groningen Almere City |
0 0 (0) (0) |
0.93 -0.5 0.97 |
0.96 2.25 0.94 |
T
|
X
|
|
21/12/2024 |
Almere City SC Heerenveen |
3 0 (0) (0) |
1.03 +0 0.77 |
0.92 2.5 0.84 |
T
|
T
|
|
15/12/2024 |
Ajax Almere City |
3 0 (2) (0) |
0.83 -2.0 1.07 |
0.85 3.5 0.85 |
B
|
X
|
|
08/12/2024 |
Almere City FC Utrecht |
1 3 (0) (2) |
0.91 +0.75 0.89 |
0.83 2.5 0.95 |
B
|
T
|
RKC Waalwijk
40% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
25% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
RKC Waalwijk Willem II |
0 0 (0) (0) |
0.94 +0 0.94 |
0.85 2.5 0.83 |
|||
19/01/2025 |
Sparta Rotterdam RKC Waalwijk |
1 1 (1) (1) |
1.01 -1.25 0.89 |
0.89 3.0 0.81 |
T
|
X
|
|
15/01/2025 |
RKC Waalwijk FC Utrecht |
1 2 (1) (0) |
0.95 +0.5 0.90 |
0.86 3.0 0.88 |
B
|
H
|
|
11/01/2025 |
Ajax RKC Waalwijk |
2 1 (2) (0) |
0.99 -2.5 0.91 |
0.85 3.75 0.87 |
T
|
X
|
|
20/12/2024 |
RKC Waalwijk PEC Zwolle |
1 1 (1) (1) |
1.02 +0 0.88 |
0.76 2.75 0.97 |
H
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 3
6 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 5
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 1
4 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 2
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 4
10 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 7