VĐQG Hà Lan - 19/01/2025 19:00
SVĐ: Sparta-Stadion Het Kasteel
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
-0.99 -2 3/4 0.89
0.89 3.0 0.81
- - -
- - -
1.44 4.50 7.00
0.90 11 0.92
- - -
- - -
0.97 -1 1/2 0.82
0.98 1.25 0.92
- - -
- - -
1.95 2.50 6.00
0.82 5.0 1.0
- - -
- - -
-
-
10’
Richonell Margaret
Oskar Zawada
-
Camiel Neghli
Saïd Bakari
24’ -
46’
Luuk Wouters
Aaron Meijers
-
Shunsuke Mito
Nökkvi Þórisson
70’ -
73’
Roshon van Eijma
Godfried Roemeratoe
-
C. Eiting
Kayky
82’ -
83’
Oskar Zawada
Michiel Kramer
-
88’
Đang cập nhật
Michiel Kramer
-
89’
Mohamed Ihattaren
Reuven Niemeijer
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
9
50%
50%
4
4
3
9
392
394
20
20
5
5
1
0
Sparta Rotterdam RKC Waalwijk
Sparta Rotterdam 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Maurice Steijn
4-2-3-1 RKC Waalwijk
Huấn luyện viên: Henk Fraser
9
Tobias Lauritsen
11
Shunsuke Mito
11
Shunsuke Mito
11
Shunsuke Mito
11
Shunsuke Mito
7
Camiel Neghli
7
Camiel Neghli
6
Joshua Gaston Kitolano
6
Joshua Gaston Kitolano
6
Joshua Gaston Kitolano
10
Arno Verschueren
19
Richonell Margaret
22
Tim van de Loo
22
Tim van de Loo
22
Tim van de Loo
22
Tim van de Loo
17
Roshon van Eijma
17
Roshon van Eijma
17
Roshon van Eijma
6
Yassin Oukili
2
Julian Lelieveld
2
Julian Lelieveld
Sparta Rotterdam
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Tobias Lauritsen Tiền đạo |
53 | 18 | 10 | 2 | 0 | Tiền đạo |
10 Arno Verschueren Tiền vệ |
51 | 12 | 3 | 5 | 1 | Tiền vệ |
7 Camiel Neghli Tiền vệ |
50 | 10 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Joshua Gaston Kitolano Tiền vệ |
45 | 5 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
11 Shunsuke Mito Tiền vệ |
38 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Saïd Bakari Hậu vệ |
55 | 1 | 2 | 3 | 1 | Hậu vệ |
4 Mike Eerdhuijzen Hậu vệ |
42 | 1 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
1 Nick Olij Thủ môn |
58 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
3 Rick Meissen Hậu vệ |
57 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Patrick van Aanholt Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Carel Eiting Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
RKC Waalwijk
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Richonell Margaret Tiền đạo |
49 | 8 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
6 Yassin Oukili Tiền vệ |
54 | 5 | 1 | 8 | 1 | Tiền vệ |
2 Julian Lelieveld Tiền vệ |
57 | 1 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
17 Roshon van Eijma Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Tim van de Loo Tiền vệ |
21 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Jeroen Houwen Thủ môn |
51 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
33 Faissal Al Mazyani Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
4 Liam van Gelderen Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
34 Luuk Wouters Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
52 Mohammed Amine Ihattaren Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Oskar Zawada Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tiền đạo |
Sparta Rotterdam
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Kayky da Silva Chagas Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Boyd Reith Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Djevencio van der Kust Hậu vệ |
55 | 1 | 6 | 7 | 1 | Hậu vệ |
22 Jonathan de Guzmán Tiền vệ |
44 | 1 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
13 Teo Quintero Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Julian Baas Tiền vệ |
20 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Kaylen Jermaine Danny Reitmaier Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Pelle Clement Tiền vệ |
49 | 4 | 6 | 8 | 0 | Tiền vệ |
17 Mohamed Nassoh Tiền vệ |
20 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Youri Schoonderwalt Thủ môn |
58 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Abemly Meto Silu Tiền vệ |
53 | 2 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
19 Nökkvi Þeyr Þórisson Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
RKC Waalwijk
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Silvester van der Water Tiền đạo |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Michiel Kramer Tiền đạo |
43 | 8 | 0 | 6 | 1 | Tiền đạo |
8 Patrick Vroegh Tiền vệ |
51 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Chris Lokesa Tiền vệ |
56 | 3 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
31 Luuk Vogels Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Reuven Niemeijer Tiền đạo |
50 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
24 Godfried Roemeratoe Tiền vệ |
48 | 0 | 3 | 9 | 1 | Tiền vệ |
35 Kevin Felida Tiền vệ |
52 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Alexander Jakobsen Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Aaron Meijers Hậu vệ |
47 | 0 | 6 | 8 | 1 | Hậu vệ |
5 Juan Familio-Castillo Hậu vệ |
11 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 Joey Kesting Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Sparta Rotterdam
RKC Waalwijk
VĐQG Hà Lan
RKC Waalwijk
1 : 2
(0-1)
Sparta Rotterdam
VĐQG Hà Lan
RKC Waalwijk
1 : 1
(0-0)
Sparta Rotterdam
VĐQG Hà Lan
Sparta Rotterdam
2 : 0
(0-0)
RKC Waalwijk
VĐQG Hà Lan
Sparta Rotterdam
0 : 0
(0-0)
RKC Waalwijk
VĐQG Hà Lan
RKC Waalwijk
2 : 2
(1-1)
Sparta Rotterdam
Sparta Rotterdam
RKC Waalwijk
60% 40% 0%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Sparta Rotterdam
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
Heracles Almelo Sparta Rotterdam |
1 1 (0) (0) |
1.02 +0.25 0.88 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
22/12/2024 |
Sparta Rotterdam Ajax |
0 2 (0) (0) |
0.90 +0.75 1.00 |
0.76 2.75 0.92 |
B
|
X
|
|
18/12/2024 |
Sparta Rotterdam Go Ahead Eagles |
1 1 (0) (1) |
0.69 +0.25 0.72 |
0.93 2.75 0.95 |
T
|
X
|
|
15/12/2024 |
NEC Sparta Rotterdam |
1 1 (0) (0) |
0.88 -0.25 1.02 |
0.88 2.5 0.92 |
T
|
X
|
|
07/12/2024 |
Sparta Rotterdam NAC Breda |
0 2 (0) (1) |
1.01 -0.75 0.89 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
RKC Waalwijk
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/01/2025 |
RKC Waalwijk FC Utrecht |
1 2 (1) (0) |
0.95 +0.5 0.90 |
0.86 3.0 0.88 |
B
|
H
|
|
11/01/2025 |
Ajax RKC Waalwijk |
2 1 (2) (0) |
0.99 -2.5 0.91 |
0.85 3.75 0.87 |
T
|
X
|
|
20/12/2024 |
RKC Waalwijk PEC Zwolle |
1 1 (1) (1) |
1.02 +0 0.88 |
0.76 2.75 0.97 |
H
|
X
|
|
17/12/2024 |
RKC Waalwijk SC Cambuur |
4 1 (1) (1) |
0.92 +0 0.92 |
0.88 3.25 0.90 |
T
|
T
|
|
14/12/2024 |
Fortuna Sittard RKC Waalwijk |
3 2 (3) (1) |
0.86 -0.75 1.04 |
1.00 2.75 0.90 |
B
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 4
7 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 8
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 2
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 3
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 6
12 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
23 Tổng 11