GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Sparta Rotterdam

Thuộc giải đấu: VĐQG Hà Lan

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1888

Huấn luyện viên: Jeroen Rijsdijk

Sân vận động: Sparta-Stadion Het Kasteel

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

02/03

0-0

02/03

Sparta Rotterdam

Sparta Rotterdam

Willem II

Willem II

0 : 0

0 : 0

Willem II

Willem II

0-0

14/02

0-0

14/02

Go Ahead Eagles

Go Ahead Eagles

Sparta Rotterdam

Sparta Rotterdam

0 : 0

0 : 0

Sparta Rotterdam

Sparta Rotterdam

0-0

08/02

0-0

08/02

Feyenoord

Feyenoord

Sparta Rotterdam

Sparta Rotterdam

0 : 0

0 : 0

Sparta Rotterdam

Sparta Rotterdam

0-0

02/02

0-0

02/02

Sparta Rotterdam

Sparta Rotterdam

FC Groningen

FC Groningen

0 : 0

0 : 0

FC Groningen

FC Groningen

0-0

-0.95 -0.5 0.85

0.95 2.5 0.85

0.95 2.5 0.85

26/01

0-0

26/01

AZ

AZ

Sparta Rotterdam

Sparta Rotterdam

0 : 0

0 : 0

Sparta Rotterdam

Sparta Rotterdam

0-0

-0.98 -1.0 0.88

0.92 2.75 0.88

0.92 2.75 0.88

19/01

6-9

19/01

Sparta Rotterdam

Sparta Rotterdam

RKC Waalwijk

RKC Waalwijk

1 : 1

1 : 1

RKC Waalwijk

RKC Waalwijk

6-9

-0.99 -1.25 0.89

0.89 3.0 0.81

0.89 3.0 0.81

11/01

8-4

11/01

Heracles Almelo

Heracles Almelo

Sparta Rotterdam

Sparta Rotterdam

1 : 1

0 : 0

Sparta Rotterdam

Sparta Rotterdam

8-4

-0.98 +0.25 0.88

0.95 2.5 0.85

0.95 2.5 0.85

22/12

7-1

22/12

Sparta Rotterdam

Sparta Rotterdam

Ajax

Ajax

0 : 2

0 : 0

Ajax

Ajax

7-1

0.90 +0.75 1.00

0.76 2.75 0.92

0.76 2.75 0.92

18/12

7-6

18/12

Sparta Rotterdam

Sparta Rotterdam

Go Ahead Eagles

Go Ahead Eagles

1 : 1

0 : 1

Go Ahead Eagles

Go Ahead Eagles

7-6

0.69 +0.25 0.72

0.93 2.75 0.95

0.93 2.75 0.95

15/12

13-6

15/12

NEC

NEC

Sparta Rotterdam

Sparta Rotterdam

1 : 1

0 : 0

Sparta Rotterdam

Sparta Rotterdam

13-6

0.88 -0.25 -0.98

0.88 2.5 0.92

0.88 2.5 0.92

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Tobias Lauritsen Tiền đạo

92 31 16 6 0 28 Tiền đạo

0

Arno Verschueren Tiền vệ

101 23 8 13 2 28 Tiền vệ

0

Joshua Gaston Kitolano Tiền vệ

84 9 5 5 0 24 Tiền vệ

0

Charles-Andreas Brym Tiền đạo

57 5 3 1 0 27 Tiền đạo

0

Jonathan de Guzmán Tiền vệ

72 3 4 10 0 38 Tiền vệ

0

Saïd Bakari Hậu vệ

56 1 2 3 1 31 Hậu vệ

0

Mike Eerdhuijzen Hậu vệ

80 1 1 10 1 25 Hậu vệ

0

Nick Olij Thủ môn

95 0 1 2 0 30 Thủ môn

0

Youri Schoonderwalt Thủ môn

86 0 0 0 0 25 Thủ môn

0

Rick Meissen Hậu vệ

74 0 0 1 0 23 Hậu vệ