VĐQG Hà Lan - 02/03/2025 15:45
SVĐ: Sparta-Stadion Het Kasteel
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Sparta Rotterdam Willem II
Sparta Rotterdam 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Willem II
Huấn luyện viên:
9
Tobias Lauritsen
11
Shunsuke Mito
11
Shunsuke Mito
11
Shunsuke Mito
11
Shunsuke Mito
7
Camiel Neghli
7
Camiel Neghli
6
Joshua Gaston Kitolano
6
Joshua Gaston Kitolano
6
Joshua Gaston Kitolano
10
Arno Verschueren
16
Ringo Meerveld
30
Raffael Behounek
30
Raffael Behounek
30
Raffael Behounek
30
Raffael Behounek
18
Jeremy Loteteka Bokila
30
Raffael Behounek
30
Raffael Behounek
30
Raffael Behounek
30
Raffael Behounek
18
Jeremy Loteteka Bokila
Sparta Rotterdam
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Tobias Lauritsen Tiền đạo |
54 | 18 | 10 | 2 | 0 | Tiền đạo |
10 Arno Verschueren Tiền vệ |
52 | 12 | 3 | 5 | 1 | Tiền vệ |
7 Camiel Neghli Tiền vệ |
51 | 10 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Joshua Gaston Kitolano Tiền vệ |
46 | 5 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
11 Shunsuke Mito Tiền vệ |
39 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Saïd Bakari Hậu vệ |
56 | 1 | 2 | 3 | 1 | Hậu vệ |
4 Mike Eerdhuijzen Hậu vệ |
43 | 1 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
1 Nick Olij Thủ môn |
59 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
3 Rick Meissen Hậu vệ |
58 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Patrick van Aanholt Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Carel Eiting Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Willem II
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Ringo Meerveld Tiền vệ |
59 | 11 | 6 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Jeremy Loteteka Bokila Tiền đạo |
56 | 11 | 3 | 6 | 0 | Tiền đạo |
8 Jesse Bosch Tiền vệ |
59 | 7 | 4 | 12 | 0 | Tiền vệ |
7 Nick Doodeman Tiền vệ |
58 | 3 | 14 | 2 | 0 | Tiền vệ |
30 Raffael Behounek Hậu vệ |
60 | 3 | 5 | 8 | 0 | Hậu vệ |
33 Tommy St. Jago Hậu vệ |
51 | 3 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
5 Rúnar Thór Sigurgeirsson Hậu vệ |
53 | 2 | 5 | 9 | 0 | Hậu vệ |
4 Erik Schouten Hậu vệ |
49 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
1 Thomas Didillon Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
6 Lambert Boris Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
17 Patrick Joosten Tiền vệ |
51 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Sparta Rotterdam
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Boyd Reith Hậu vệ |
21 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
30 Kaylen Jermaine Danny Reitmaier Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Djevencio van der Kust Hậu vệ |
56 | 1 | 6 | 7 | 1 | Hậu vệ |
20 Youri Schoonderwalt Thủ môn |
59 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Teo Quintero Hậu vệ |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Julian Baas Tiền vệ |
21 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Kayky da Silva Chagas Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Pelle Clement Tiền vệ |
50 | 4 | 6 | 8 | 0 | Tiền vệ |
17 Mohamed Nassoh Tiền vệ |
21 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Jonathan de Guzmán Tiền vệ |
45 | 1 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
14 Abemly Meto Silu Tiền vệ |
54 | 2 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
19 Nökkvi Þeyr Þórisson Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Willem II
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Amar Abdirahman Ahmed Tiền đạo |
12 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
41 Maarten Schut Thủ môn |
58 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Emilio Kehrer Tiền đạo |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
24 Connor van den Berg Thủ môn |
61 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
48 Jens Mathijsen Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Cisse Sandra Tiền vệ |
18 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
25 Mickaël Tirpan Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
50 Per van Loon Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Youssuf Sylla Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
35 Khaled Razak Tiền đạo |
40 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Sparta Rotterdam
Willem II
VĐQG Hà Lan
Willem II
1 : 2
(0-0)
Sparta Rotterdam
VĐQG Hà Lan
Sparta Rotterdam
1 : 0
(0-0)
Willem II
VĐQG Hà Lan
Willem II
0 : 3
(0-2)
Sparta Rotterdam
VĐQG Hà Lan
Sparta Rotterdam
0 : 2
(0-0)
Willem II
VĐQG Hà Lan
Willem II
1 : 3
(0-2)
Sparta Rotterdam
Sparta Rotterdam
Willem II
0% 100% 0%
0% 100% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Sparta Rotterdam
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/02/2025 |
Go Ahead Eagles Sparta Rotterdam |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/02/2025 |
Feyenoord Sparta Rotterdam |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/02/2025 |
Sparta Rotterdam FC Groningen |
0 0 (0) (0) |
1.05 -0.5 0.85 |
0.95 2.5 0.85 |
|||
26/01/2025 |
AZ Sparta Rotterdam |
0 0 (0) (0) |
1.02 -1.0 0.88 |
0.92 2.75 0.88 |
|||
19/01/2025 |
Sparta Rotterdam RKC Waalwijk |
1 1 (1) (1) |
1.01 -1.25 0.89 |
0.89 3.0 0.81 |
B
|
X
|
Willem II
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/02/2025 |
Willem II FC Groningen |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/02/2025 |
PSV Willem II |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/02/2025 |
Willem II AZ |
0 0 (0) (0) |
1.00 +0.75 0.90 |
0.70 2.5 1.10 |
|||
26/01/2025 |
RKC Waalwijk Willem II |
0 0 (0) (0) |
0.94 +0 0.94 |
0.86 2.5 0.90 |
|||
18/01/2025 |
Willem II Feyenoord |
1 1 (0) (1) |
0.98 +1.25 0.92 |
0.84 2.75 0.88 |
T
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 0
0 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 1
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 0
Tất cả
1 Thẻ vàng đối thủ 0
0 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 1