VĐQG Hà Lan - 15/12/2024 13:30
SVĐ: Sportpark De Weeren
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.88 -1 3/4 -0.98
0.88 2.5 0.92
- - -
- - -
2.15 3.40 3.30
0.85 10.25 0.89
- - -
- - -
-0.87 -1 3/4 0.67
0.88 1.0 1.00
- - -
- - -
2.87 2.20 3.75
- - -
- - -
- - -
-
-
3’
Đang cập nhật
Arno Verschueren
-
45’
Đang cập nhật
Mike Eerdhuijzen
-
Đang cập nhật
Rogier Meijer
49’ -
Başar Önal
Vito van Crooij
59’ -
62’
Shunsuke Mito
Camiel Neghli
-
Brayann Pereira
Rober González
67’ -
76’
Joshua Kitolano
Metinho
-
Philippe Sandler
Lefteris Lyratzis
82’ -
84’
Đang cập nhật
Camiel Neghli
-
85’
Marvin Young
Rick Meissen
-
89’
Julian Baas
Teo Quintero
-
Kento Shiogai
Iván Márquez
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
13
6
63%
37%
5
5
10
9
521
311
20
15
7
6
0
1
NEC Sparta Rotterdam
NEC 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Rogier Meijer
4-2-3-1 Sparta Rotterdam
Huấn luyện viên: Maurice Steijn
18
Koki Ogawa
24
Calvin Verdonk
24
Calvin Verdonk
24
Calvin Verdonk
24
Calvin Verdonk
71
Dirk Proper
71
Dirk Proper
23
Kodai Sano
23
Kodai Sano
23
Kodai Sano
10
Sontje Hansen
9
Tobias Lauritsen
7
Shunsuke Mito
7
Shunsuke Mito
7
Shunsuke Mito
7
Shunsuke Mito
8
Joshua Kitolano
8
Joshua Kitolano
11
Pelle Clement
11
Pelle Clement
11
Pelle Clement
10
Arno Verschueren
NEC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Koki Ogawa Tiền đạo |
54 | 19 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 Sontje Hansen Tiền vệ |
55 | 8 | 6 | 5 | 0 | Tiền vệ |
71 Dirk Proper Tiền vệ |
46 | 7 | 4 | 7 | 0 | Tiền vệ |
23 Kodai Sano Tiền vệ |
51 | 7 | 2 | 4 | 1 | Tiền vệ |
24 Calvin Verdonk Hậu vệ |
59 | 3 | 3 | 8 | 0 | Hậu vệ |
25 Sami Ouaissa Tiền vệ |
15 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Brayann Pereira Hậu vệ |
40 | 0 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
11 Başar Önal Tiền vệ |
16 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Robin Roefs Thủ môn |
56 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Philippe Sandler Hậu vệ |
34 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
4 Iván Márquez Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Sparta Rotterdam
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Tobias Lauritsen Tiền đạo |
50 | 18 | 10 | 2 | 0 | Tiền đạo |
10 Arno Verschueren Tiền vệ |
47 | 12 | 3 | 5 | 1 | Tiền vệ |
8 Joshua Kitolano Tiền vệ |
42 | 5 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
11 Pelle Clement Tiền vệ |
46 | 4 | 6 | 8 | 0 | Tiền vệ |
7 Shunsuke Mito Tiền vệ |
34 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Saïd Bakari Hậu vệ |
51 | 1 | 2 | 3 | 1 | Hậu vệ |
4 Mike Eerdhuijzen Hậu vệ |
39 | 1 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
6 Julian Baas Tiền vệ |
16 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 N. Olij Thủ môn |
54 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
3 Marvin Young Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Patrick van Aanholt Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
NEC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Mees Hoedemakers Tiền vệ |
53 | 2 | 8 | 3 | 1 | Tiền vệ |
17 Bram Nuytinck Hậu vệ |
49 | 1 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
7 Rober González Tiền vệ |
56 | 12 | 6 | 3 | 0 | Tiền vệ |
31 Rijk Janse Thủ môn |
58 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Lasse Schöne Tiền vệ |
46 | 1 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
8 Argyris Darelas Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Vito van Crooij Tiền đạo |
9 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Thomas Ouwejan Hậu vệ |
14 | 2 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Stijn van Gassel Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Lefteris Lyratzis Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Kento Shiogai Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Sparta Rotterdam
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Kayky Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Dylan Tevreden Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 Boyd Reith Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Teo Quintero Hậu vệ |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Rick Meissen Hậu vệ |
53 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Metinho Tiền vệ |
49 | 2 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
17 Camiel Neghli Tiền đạo |
46 | 10 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
16 Ayoub Oufkir Tiền đạo |
12 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Youri Schoonderwaldt Thủ môn |
54 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Djevencio van der Kust Hậu vệ |
51 | 1 | 6 | 7 | 1 | Hậu vệ |
19 Charles-Andreas Brym Tiền đạo |
50 | 5 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Mohamed Nassoh Tiền vệ |
16 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
NEC
Sparta Rotterdam
VĐQG Hà Lan
NEC
2 : 0
(2-0)
Sparta Rotterdam
VĐQG Hà Lan
Sparta Rotterdam
1 : 1
(0-0)
NEC
VĐQG Hà Lan
NEC
1 : 1
(0-0)
Sparta Rotterdam
VĐQG Hà Lan
Sparta Rotterdam
2 : 0
(2-0)
NEC
VĐQG Hà Lan
NEC
0 : 0
(0-0)
Sparta Rotterdam
NEC
Sparta Rotterdam
60% 0% 40%
0% 0% 100%
Thắng
Hòa
Thua
NEC
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/12/2024 |
Go Ahead Eagles NEC |
5 0 (4) (0) |
1.03 -0.5 0.87 |
0.75 2.5 1.05 |
B
|
T
|
|
01/12/2024 |
NEC Ajax |
1 2 (1) (1) |
0.84 +0.75 1.06 |
0.91 2.75 0.95 |
B
|
T
|
|
24/11/2024 |
NEC FC Utrecht |
1 2 (0) (1) |
0.99 -0.25 0.91 |
0.91 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
09/11/2024 |
RKC Waalwijk NEC |
0 3 (0) (0) |
0.92 +0.5 0.98 |
0.92 2.75 0.88 |
T
|
T
|
|
03/11/2024 |
NEC FC Groningen |
6 0 (3) (0) |
0.83 -0.25 1.07 |
0.97 2.5 0.83 |
T
|
T
|
Sparta Rotterdam
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/12/2024 |
Sparta Rotterdam NAC Breda |
0 2 (0) (1) |
1.01 -0.75 0.89 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
30/11/2024 |
PEC Zwolle Sparta Rotterdam |
1 0 (0) (0) |
0.95 +0 0.85 |
0.96 2.5 0.92 |
B
|
X
|
|
24/11/2024 |
Sparta Rotterdam AZ |
1 2 (1) (1) |
0.68 +0.25 0.71 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
09/11/2024 |
FC Groningen Sparta Rotterdam |
1 0 (1) (0) |
1.08 -0.25 0.82 |
0.77 2.25 0.95 |
B
|
X
|
|
03/11/2024 |
Sparta Rotterdam FC Utrecht |
1 4 (0) (1) |
0.95 +0 0.85 |
0.92 2.5 0.94 |
B
|
T
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 13
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
8 Tổng 7
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 8
5 Thẻ vàng đội 13
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
19 Tổng 20