Cúp Quốc Gia Hà Lan - 18/12/2024 19:00
SVĐ: Sparta-Stadion Het Kasteel
1 : 1
Kết thúc sau khi đá phạt đền
0.69 1/4 0.72
0.93 2.75 0.95
- - -
- - -
2.40 3.60 2.60
0.83 10.5 0.85
- - -
- - -
0.91 0 0.96
0.92 1.25 0.83
- - -
- - -
3.10 2.25 3.20
- - -
- - -
- - -
-
-
1’
Đang cập nhật
Mats Deijl
-
Đang cập nhật
Arno Verschueren
2’ -
3’
Đang cập nhật
Milan Smit
-
Đang cập nhật
Julian Baas
4’ -
Đang cập nhật
Mathis Suray
5’ -
6’
Đang cập nhật
Mohamed Nassoh
-
7’
Đang cập nhật
Enric Llansana
-
Đang cập nhật
Djevencio van der Kust
8’ -
9’
Đang cập nhật
Dean James
-
Đang cập nhật
Ayoub Oufkir
10’ -
32’
Evert Linthorst
Jakob Breum
-
55’
Đang cập nhật
Jari De Busser
-
59’
Aske Adelgaard
Dean James
-
62’
Đang cập nhật
Finn Stokkers
-
Mike Eerdhuijzen
Kayky
67’ -
73’
Oliver Valaker Edvardsen
Bobby Adekanye
-
Camiel Neghli
Charles-Andreas Brym
74’ -
Đang cập nhật
Charles-Andreas Brym
79’ -
82’
Søren Tengstedt
Mathis Suray
-
Shunsuke Mito
Arno Verschueren
84’ -
Metinho
Marvin Young
90’ -
Camiel Neghli
Hamza El Dahri
104’ -
105’
Đang cập nhật
Milan Smit
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
6
51%
49%
3
2
14
12
652
626
18
12
3
5
0
4
Sparta Rotterdam Go Ahead Eagles
Sparta Rotterdam 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Maurice Steijn
4-1-4-1 Go Ahead Eagles
Huấn luyện viên: Paul Simonis
7
Camiel Neghli
5
Djevencio van der Kust
5
Djevencio van der Kust
5
Djevencio van der Kust
5
Djevencio van der Kust
9
Charles-Andreas Brym
5
Djevencio van der Kust
5
Djevencio van der Kust
5
Djevencio van der Kust
5
Djevencio van der Kust
9
Charles-Andreas Brym
23
Oliver Valaker Edvardsen
4
Joris Kramer
4
Joris Kramer
4
Joris Kramer
4
Joris Kramer
21
Enric Llansana
21
Enric Llansana
27
Finn Stokkers
27
Finn Stokkers
27
Finn Stokkers
7
Jakob Breum
Sparta Rotterdam
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Camiel Neghli Tiền vệ |
47 | 10 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Charles-Andreas Brym Tiền đạo |
51 | 5 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 Shunsuke Mito Tiền vệ |
35 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Metinho Tiền vệ |
50 | 2 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
5 Djevencio van der Kust Hậu vệ |
52 | 1 | 6 | 7 | 1 | Hậu vệ |
10 Mohamed Nassoh Tiền vệ |
17 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Boyd Reith Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Mike Eerdhuijzen Hậu vệ |
40 | 1 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
6 Julian Baas Tiền vệ |
17 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 N. Olij Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
3 Rick Meissen Hậu vệ |
54 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Go Ahead Eagles
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Oliver Valaker Edvardsen Tiền vệ |
46 | 13 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Jakob Breum Tiền vệ |
55 | 4 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
21 Enric Llansana Tiền vệ |
55 | 4 | 2 | 3 | 1 | Tiền vệ |
27 Finn Stokkers Tiền đạo |
38 | 3 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Joris Kramer Hậu vệ |
53 | 3 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
2 Mats Deijl Hậu vệ |
55 | 2 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
8 Evert Linthorst Tiền vệ |
57 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Søren Tengstedt Tiền vệ |
28 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Aske Adelgaard Hậu vệ |
14 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
22 Jari De Busser Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 Julius Dirksen Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Sparta Rotterdam
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Arno Verschueren Tiền vệ |
48 | 12 | 3 | 5 | 1 | Tiền vệ |
17 Ayoub Oufkir Tiền đạo |
13 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Max De Ligt Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Youri Schoonderwaldt Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Mike Kleijn Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Marvin Young Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
30 Dylan Tevreden Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 Saïd Bakari Hậu vệ |
52 | 1 | 2 | 3 | 1 | Hậu vệ |
19 Kayky Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Hamza El Dahri Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Go Ahead Eagles
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Robbin Weijenberg Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Mathis Suray Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Luca Plogmann Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
30 Sven Jansen Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Dean James Hậu vệ |
51 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
24 Luca Everink Hậu vệ |
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Victor Kaj Edvardsen Tiền đạo |
56 | 9 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
3 Gerrit Nauber Hậu vệ |
55 | 4 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
11 Bobby Adekanye Tiền đạo |
50 | 1 | 6 | 6 | 1 | Tiền đạo |
9 Milan Smit Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Calvin Twigt Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
28 Pim Saathof Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Sparta Rotterdam
Go Ahead Eagles
VĐQG Hà Lan
Sparta Rotterdam
1 : 2
(0-1)
Go Ahead Eagles
VĐQG Hà Lan
Sparta Rotterdam
0 : 2
(0-1)
Go Ahead Eagles
VĐQG Hà Lan
Go Ahead Eagles
0 : 0
(0-0)
Sparta Rotterdam
VĐQG Hà Lan
Sparta Rotterdam
2 : 1
(1-0)
Go Ahead Eagles
VĐQG Hà Lan
Go Ahead Eagles
0 : 1
(0-1)
Sparta Rotterdam
Sparta Rotterdam
Go Ahead Eagles
80% 20% 0%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Sparta Rotterdam
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/12/2024 |
NEC Sparta Rotterdam |
1 1 (0) (0) |
0.88 -0.25 1.02 |
0.88 2.5 0.92 |
T
|
X
|
|
07/12/2024 |
Sparta Rotterdam NAC Breda |
0 2 (0) (1) |
1.01 -0.75 0.89 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
30/11/2024 |
PEC Zwolle Sparta Rotterdam |
1 0 (0) (0) |
0.95 +0 0.85 |
0.96 2.5 0.92 |
B
|
X
|
|
24/11/2024 |
Sparta Rotterdam AZ |
1 2 (1) (1) |
0.68 +0.25 0.71 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
09/11/2024 |
FC Groningen Sparta Rotterdam |
1 0 (1) (0) |
1.08 -0.25 0.82 |
0.77 2.25 0.95 |
B
|
X
|
Go Ahead Eagles
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/12/2024 |
FC Utrecht Go Ahead Eagles |
3 3 (1) (1) |
0.84 -0.25 1.06 |
1.01 2.75 0.88 |
T
|
T
|
|
07/12/2024 |
Go Ahead Eagles NEC |
5 0 (4) (0) |
1.03 -0.5 0.87 |
0.75 2.5 1.05 |
T
|
T
|
|
01/12/2024 |
FC Twente Go Ahead Eagles |
3 2 (1) (2) |
0.89 -0.75 1.01 |
0.84 2.75 0.88 |
B
|
T
|
|
23/11/2024 |
Go Ahead Eagles Almere City |
3 0 (2) (0) |
0.86 -1.0 1.04 |
0.98 2.75 0.92 |
T
|
T
|
|
10/11/2024 |
SC Heerenveen Go Ahead Eagles |
1 0 (1) (0) |
0.66 +0.25 0.73 |
0.91 2.5 0.95 |
B
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 2
7 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 4
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 11
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 6
12 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 15