GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

VĐQG Hà Lan - 02/02/2025 15:45

SVĐ: Sparta-Stadion Het Kasteel

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.95 -1 1/2 0.85

0.95 2.5 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.00 3.50 3.50

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.91 -1 3/4 0.70

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.62 2.10 4.33

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:45 02/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Sparta-Stadion Het Kasteel

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Sparta Rotterdam FC Groningen

Đội hình

Sparta Rotterdam 4-2-3-1

Huấn luyện viên:

Sparta Rotterdam VS FC Groningen

4-2-3-1 FC Groningen

Huấn luyện viên:

9

Tobias Lauritsen

11

Shunsuke Mito

11

Shunsuke Mito

11

Shunsuke Mito

11

Shunsuke Mito

7

Camiel Neghli

7

Camiel Neghli

6

Joshua Gaston Kitolano

6

Joshua Gaston Kitolano

6

Joshua Gaston Kitolano

10

Arno Verschueren

10

Luciano Valente

1

Etienne Vaessen

1

Etienne Vaessen

1

Etienne Vaessen

1

Etienne Vaessen

1

Etienne Vaessen

1

Etienne Vaessen

1

Etienne Vaessen

1

Etienne Vaessen

5

Marco Rente

5

Marco Rente

Đội hình xuất phát

Sparta Rotterdam

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Tobias Lauritsen Tiền đạo

54 18 10 2 0 Tiền đạo

10

Arno Verschueren Tiền vệ

52 12 3 5 1 Tiền vệ

7

Camiel Neghli Tiền vệ

51 10 1 1 0 Tiền vệ

6

Joshua Gaston Kitolano Tiền vệ

46 5 3 3 0 Tiền vệ

11

Shunsuke Mito Tiền vệ

39 3 0 0 0 Tiền vệ

2

Saïd Bakari Hậu vệ

56 1 2 3 1 Hậu vệ

4

Mike Eerdhuijzen Hậu vệ

43 1 0 4 1 Hậu vệ

1

Nick Olij Thủ môn

59 0 0 1 0 Thủ môn

3

Rick Meissen Hậu vệ

58 0 0 1 0 Hậu vệ

5

Patrick van Aanholt Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Carel Eiting Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

FC Groningen

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Luciano Valente Tiền vệ

62 9 10 8 0 Tiền vệ

7

Leandro Bacuna Hậu vệ

58 4 8 9 0 Hậu vệ

5

Marco Rente Hậu vệ

56 3 3 8 1 Hậu vệ

9

Brynjolfur Darri Willumsson Tiền đạo

18 2 0 0 1 Tiền đạo

1

Etienne Vaessen Thủ môn

21 0 1 2 0 Thủ môn

2

Wouter Prins Hậu vệ

41 0 2 5 0 Hậu vệ

18

Tika de Jonge Tiền vệ

38 0 1 0 0 Tiền vệ

3

Thijmen Blokzijl Hậu vệ

59 0 0 1 0 Hậu vệ

6

Stije Resink Tiền vệ

16 0 0 2 0 Tiền vệ

20

Mats Seuntjens Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

25

Thijs Oosting Tiền đạo

21 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Sparta Rotterdam

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Julian Baas Tiền vệ

21 0 2 0 0 Tiền vệ

21

Kayky da Silva Chagas Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

18

Pelle Clement Tiền vệ

50 4 6 8 0 Tiền vệ

17

Mohamed Nassoh Tiền vệ

21 1 2 0 0 Tiền vệ

22

Jonathan de Guzmán Tiền vệ

45 1 3 6 0 Tiền vệ

14

Abemly Meto Silu Tiền vệ

54 2 1 6 0 Tiền vệ

19

Nökkvi Þeyr Þórisson Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

12

Boyd Reith Hậu vệ

21 1 0 1 0 Hậu vệ

30

Kaylen Jermaine Danny Reitmaier Thủ môn

27 0 0 0 0 Thủ môn

15

Djevencio van der Kust Hậu vệ

56 1 6 7 1 Hậu vệ

20

Youri Schoonderwalt Thủ môn

59 0 0 0 0 Thủ môn

13

Teo Quintero Hậu vệ

12 1 0 0 0 Hậu vệ

FC Groningen

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

46

David van der Werff Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

26

Thom van Bergen Tiền đạo

65 11 9 5 0 Tiền đạo

24

Dirk Baron Thủ môn

55 0 0 0 0 Thủ môn

27

Rui-Jorge Monteiro Mendes Tiền đạo

40 3 2 2 0 Tiền đạo

36

Maxim Mariani Hậu vệ

28 0 0 0 0 Hậu vệ

67

Sven Bouland Hậu vệ

22 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Finn Stam Hậu vệ

19 0 1 3 0 Hậu vệ

29

Romano Postema Tiền đạo

59 21 4 5 0 Tiền đạo

21

Hidde Jurjus Thủ môn

63 0 1 1 1 Thủ môn

Sparta Rotterdam

FC Groningen

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Sparta Rotterdam: 3T - 1H - 1B) (FC Groningen: 1T - 1H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
09/11/2024

VĐQG Hà Lan

FC Groningen

1 : 0

(1-0)

Sparta Rotterdam

28/05/2023

VĐQG Hà Lan

FC Groningen

0 : 5

(0-1)

Sparta Rotterdam

17/09/2022

VĐQG Hà Lan

Sparta Rotterdam

2 : 1

(0-0)

FC Groningen

07/05/2022

VĐQG Hà Lan

FC Groningen

1 : 2

(0-1)

Sparta Rotterdam

17/10/2021

VĐQG Hà Lan

Sparta Rotterdam

1 : 1

(1-1)

FC Groningen

Phong độ gần nhất

Sparta Rotterdam

Phong độ

FC Groningen

5 trận gần nhất

40% 60% 0%

Tỷ lệ T/H/B

0% 60% 40%

0.6
TB bàn thắng
0.6
1.0
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Sparta Rotterdam

20% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Hà Lan

26/01/2025

AZ

Sparta Rotterdam

0 0

(0) (0)

1.02 -1.0 0.88

0.89 2.75 0.91

VĐQG Hà Lan

19/01/2025

Sparta Rotterdam

RKC Waalwijk

1 1

(1) (1)

1.01 -1.25 0.89

0.89 3.0 0.81

B
X

VĐQG Hà Lan

11/01/2025

Heracles Almelo

Sparta Rotterdam

1 1

(0) (0)

1.02 +0.25 0.88

0.95 2.5 0.85

B
X

VĐQG Hà Lan

22/12/2024

Sparta Rotterdam

Ajax

0 2

(0) (0)

0.90 +0.75 1.00

0.76 2.75 0.92

B
X

Cúp Quốc Gia Hà Lan

18/12/2024

Sparta Rotterdam

Go Ahead Eagles

1 1

(0) (1)

0.69 +0.25 0.72

0.93 2.75 0.95

T
X

FC Groningen

20% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Hà Lan

28/01/2025

Heracles Almelo

FC Groningen

1 1

(1) (0)

1.01 -0.25 0.89

0.97 2.5 0.93

T
X

VĐQG Hà Lan

25/01/2025

FC Groningen

SC Heerenveen

0 0

(0) (0)

0.98 -0.25 0.92

1.05 2.5 0.75

VĐQG Hà Lan

18/01/2025

Go Ahead Eagles

FC Groningen

2 1

(1) (1)

0.86 -1.0 1.04

0.84 2.75 0.95

H
T

VĐQG Hà Lan

12/01/2025

FC Groningen

Almere City

0 0

(0) (0)

0.93 -0.5 0.97

0.96 2.25 0.94

B
X

Cúp Quốc Gia Hà Lan

18/12/2024

AZ

FC Groningen

3 1

(1) (1)

0.82 -1.25 1.02

0.92 3.0 0.82

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

1 Thẻ vàng đối thủ 2

4 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 3

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 1

3 Thẻ vàng đội 3

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 6

Tất cả

5 Thẻ vàng đối thủ 3

7 Thẻ vàng đội 9

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

17 Tổng 9

Thống kê trên 5 trận gần nhất