VĐQG Hà Lan - 02/02/2025 15:45
SVĐ: Sparta-Stadion Het Kasteel
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
-0.95 -1 1/2 0.85
0.95 2.5 0.85
- - -
- - -
2.00 3.50 3.50
- - -
- - -
- - -
-0.91 -1 3/4 0.70
- - -
- - -
- - -
2.62 2.10 4.33
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Sparta Rotterdam FC Groningen
Sparta Rotterdam 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 FC Groningen
Huấn luyện viên:
9
Tobias Lauritsen
11
Shunsuke Mito
11
Shunsuke Mito
11
Shunsuke Mito
11
Shunsuke Mito
7
Camiel Neghli
7
Camiel Neghli
6
Joshua Gaston Kitolano
6
Joshua Gaston Kitolano
6
Joshua Gaston Kitolano
10
Arno Verschueren
10
Luciano Valente
1
Etienne Vaessen
1
Etienne Vaessen
1
Etienne Vaessen
1
Etienne Vaessen
1
Etienne Vaessen
1
Etienne Vaessen
1
Etienne Vaessen
1
Etienne Vaessen
5
Marco Rente
5
Marco Rente
Sparta Rotterdam
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Tobias Lauritsen Tiền đạo |
54 | 18 | 10 | 2 | 0 | Tiền đạo |
10 Arno Verschueren Tiền vệ |
52 | 12 | 3 | 5 | 1 | Tiền vệ |
7 Camiel Neghli Tiền vệ |
51 | 10 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Joshua Gaston Kitolano Tiền vệ |
46 | 5 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
11 Shunsuke Mito Tiền vệ |
39 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Saïd Bakari Hậu vệ |
56 | 1 | 2 | 3 | 1 | Hậu vệ |
4 Mike Eerdhuijzen Hậu vệ |
43 | 1 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
1 Nick Olij Thủ môn |
59 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
3 Rick Meissen Hậu vệ |
58 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Patrick van Aanholt Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Carel Eiting Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
FC Groningen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Luciano Valente Tiền vệ |
62 | 9 | 10 | 8 | 0 | Tiền vệ |
7 Leandro Bacuna Hậu vệ |
58 | 4 | 8 | 9 | 0 | Hậu vệ |
5 Marco Rente Hậu vệ |
56 | 3 | 3 | 8 | 1 | Hậu vệ |
9 Brynjolfur Darri Willumsson Tiền đạo |
18 | 2 | 0 | 0 | 1 | Tiền đạo |
1 Etienne Vaessen Thủ môn |
21 | 0 | 1 | 2 | 0 | Thủ môn |
2 Wouter Prins Hậu vệ |
41 | 0 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
18 Tika de Jonge Tiền vệ |
38 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Thijmen Blokzijl Hậu vệ |
59 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Stije Resink Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Mats Seuntjens Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Thijs Oosting Tiền đạo |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Sparta Rotterdam
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Julian Baas Tiền vệ |
21 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Kayky da Silva Chagas Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Pelle Clement Tiền vệ |
50 | 4 | 6 | 8 | 0 | Tiền vệ |
17 Mohamed Nassoh Tiền vệ |
21 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Jonathan de Guzmán Tiền vệ |
45 | 1 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
14 Abemly Meto Silu Tiền vệ |
54 | 2 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
19 Nökkvi Þeyr Þórisson Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Boyd Reith Hậu vệ |
21 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
30 Kaylen Jermaine Danny Reitmaier Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Djevencio van der Kust Hậu vệ |
56 | 1 | 6 | 7 | 1 | Hậu vệ |
20 Youri Schoonderwalt Thủ môn |
59 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Teo Quintero Hậu vệ |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
FC Groningen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
46 David van der Werff Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Thom van Bergen Tiền đạo |
65 | 11 | 9 | 5 | 0 | Tiền đạo |
24 Dirk Baron Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Rui-Jorge Monteiro Mendes Tiền đạo |
40 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
36 Maxim Mariani Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
67 Sven Bouland Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Finn Stam Hậu vệ |
19 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
29 Romano Postema Tiền đạo |
59 | 21 | 4 | 5 | 0 | Tiền đạo |
21 Hidde Jurjus Thủ môn |
63 | 0 | 1 | 1 | 1 | Thủ môn |
Sparta Rotterdam
FC Groningen
VĐQG Hà Lan
FC Groningen
1 : 0
(1-0)
Sparta Rotterdam
VĐQG Hà Lan
FC Groningen
0 : 5
(0-1)
Sparta Rotterdam
VĐQG Hà Lan
Sparta Rotterdam
2 : 1
(0-0)
FC Groningen
VĐQG Hà Lan
FC Groningen
1 : 2
(0-1)
Sparta Rotterdam
VĐQG Hà Lan
Sparta Rotterdam
1 : 1
(1-1)
FC Groningen
Sparta Rotterdam
FC Groningen
40% 60% 0%
0% 60% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Sparta Rotterdam
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
AZ Sparta Rotterdam |
0 0 (0) (0) |
1.02 -1.0 0.88 |
0.89 2.75 0.91 |
|||
19/01/2025 |
Sparta Rotterdam RKC Waalwijk |
1 1 (1) (1) |
1.01 -1.25 0.89 |
0.89 3.0 0.81 |
B
|
X
|
|
11/01/2025 |
Heracles Almelo Sparta Rotterdam |
1 1 (0) (0) |
1.02 +0.25 0.88 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
22/12/2024 |
Sparta Rotterdam Ajax |
0 2 (0) (0) |
0.90 +0.75 1.00 |
0.76 2.75 0.92 |
B
|
X
|
|
18/12/2024 |
Sparta Rotterdam Go Ahead Eagles |
1 1 (0) (1) |
0.69 +0.25 0.72 |
0.93 2.75 0.95 |
T
|
X
|
FC Groningen
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/01/2025 |
Heracles Almelo FC Groningen |
1 1 (1) (0) |
1.01 -0.25 0.89 |
0.97 2.5 0.93 |
T
|
X
|
|
25/01/2025 |
FC Groningen SC Heerenveen |
0 0 (0) (0) |
0.98 -0.25 0.92 |
1.05 2.5 0.75 |
|||
18/01/2025 |
Go Ahead Eagles FC Groningen |
2 1 (1) (1) |
0.86 -1.0 1.04 |
0.84 2.75 0.95 |
H
|
T
|
|
12/01/2025 |
FC Groningen Almere City |
0 0 (0) (0) |
0.93 -0.5 0.97 |
0.96 2.25 0.94 |
B
|
X
|
|
18/12/2024 |
AZ FC Groningen |
3 1 (1) (1) |
0.82 -1.25 1.02 |
0.92 3.0 0.82 |
B
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 3
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 1
3 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 6
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 3
7 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 9