-0.98 -1 0.88
0.92 2.75 0.88
- - -
- - -
1.57 4.00 6.00
0.85 10.5 0.83
- - -
- - -
0.72 -1 3/4 -0.93
0.76 1.0 -0.93
- - -
- - -
2.10 2.30 5.50
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
AZ Sparta Rotterdam
AZ 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Maarten Martens
4-2-3-1 Sparta Rotterdam
Huấn luyện viên: Maurice Steijn
10
Sven Mijnans
18
David Møller Wolfe
18
David Møller Wolfe
18
David Møller Wolfe
18
David Møller Wolfe
8
Jordy Clasie
8
Jordy Clasie
23
Mayckel Lahdo
23
Mayckel Lahdo
23
Mayckel Lahdo
9
Troy Parrott
9
Tobias Lauritsen
11
Shunsuke Mito
11
Shunsuke Mito
11
Shunsuke Mito
11
Shunsuke Mito
7
Camiel Neghli
7
Camiel Neghli
6
Joshua Gaston Kitolano
6
Joshua Gaston Kitolano
6
Joshua Gaston Kitolano
10
Arno Verschueren
AZ
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Sven Mijnans Tiền vệ |
59 | 6 | 7 | 4 | 0 | Tiền vệ |
9 Troy Parrott Tiền đạo |
28 | 6 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Jordy Clasie Tiền vệ |
56 | 3 | 5 | 5 | 0 | Tiền vệ |
23 Mayckel Lahdo Tiền vệ |
40 | 3 | 4 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 David Møller Wolfe Hậu vệ |
61 | 2 | 5 | 6 | 1 | Hậu vệ |
21 Ernest Poku Tiền vệ |
60 | 2 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Wouter Goes Hậu vệ |
54 | 0 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
5 Alexandre Manuel Penetra Correia Hậu vệ |
65 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Rome-Jayden Owusu-Oduro Thủ môn |
53 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Seiya Maikuma Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Peer Koopmeiners Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Sparta Rotterdam
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Tobias Lauritsen Tiền đạo |
54 | 18 | 10 | 2 | 0 | Tiền đạo |
10 Arno Verschueren Tiền vệ |
52 | 12 | 3 | 5 | 1 | Tiền vệ |
7 Camiel Neghli Tiền vệ |
51 | 10 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Joshua Gaston Kitolano Tiền vệ |
46 | 5 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
11 Shunsuke Mito Tiền vệ |
39 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Saïd Bakari Hậu vệ |
56 | 1 | 2 | 3 | 1 | Hậu vệ |
4 Mike Eerdhuijzen Hậu vệ |
43 | 1 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
1 Nick Olij Thủ môn |
59 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
3 Rick Meissen Hậu vệ |
58 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Patrick van Aanholt Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Carel Eiting Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
AZ
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Kees Smit Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
34 Mees De Wit Hậu vệ |
40 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Kristijan Belic Tiền vệ |
32 | 1 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
27 Ro-Zangelo Daal Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
35 Mexx Meerdink Tiền đạo |
32 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
22 Maxim Dekker Hậu vệ |
42 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
28 Zico Buurmeester Tiền vệ |
22 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Bruno Martins Indi Hậu vệ |
33 | 1 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
41 Jeroen Zoet Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Jayden Addai Tiền đạo |
46 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
30 Denso Kasius Hậu vệ |
58 | 1 | 3 | 1 | 1 | Hậu vệ |
12 Hobie Verhulst Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Sparta Rotterdam
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Julian Baas Tiền vệ |
21 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Kayky da Silva Chagas Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Pelle Clement Tiền vệ |
50 | 4 | 6 | 8 | 0 | Tiền vệ |
17 Mohamed Nassoh Tiền vệ |
21 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Jonathan de Guzmán Tiền vệ |
45 | 1 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
14 Abemly Meto Silu Tiền vệ |
54 | 2 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
19 Nökkvi Þeyr Þórisson Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Boyd Reith Hậu vệ |
21 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
30 Kaylen Jermaine Danny Reitmaier Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Djevencio van der Kust Hậu vệ |
56 | 1 | 6 | 7 | 1 | Hậu vệ |
20 Youri Schoonderwalt Thủ môn |
59 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Teo Quintero Hậu vệ |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
AZ
Sparta Rotterdam
VĐQG Hà Lan
Sparta Rotterdam
1 : 2
(1-1)
AZ
VĐQG Hà Lan
Sparta Rotterdam
1 : 1
(0-1)
AZ
VĐQG Hà Lan
AZ
2 : 0
(2-0)
Sparta Rotterdam
VĐQG Hà Lan
AZ
0 : 1
(0-1)
Sparta Rotterdam
VĐQG Hà Lan
Sparta Rotterdam
2 : 3
(1-1)
AZ
AZ
Sparta Rotterdam
0% 60% 40%
0% 60% 40%
Thắng
Hòa
Thua
AZ
60% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/01/2025 |
AZ Roma |
0 0 (0) (0) |
0.94 +0.25 0.92 |
0.83 2.5 1.00 |
|||
18/01/2025 |
FC Utrecht AZ |
0 0 (0) (0) |
0.90 +0 0.90 |
0.86 2.5 0.90 |
H
|
X
|
|
14/01/2025 |
AZ Ajax |
2 0 (1) (0) |
0.70 +0.25 0.67 |
0.91 2.75 0.81 |
T
|
X
|
|
11/01/2025 |
PSV AZ |
2 2 (0) (1) |
0.86 -1.25 1.04 |
0.95 3.25 0.93 |
T
|
T
|
|
21/12/2024 |
AZ FC Twente |
1 0 (0) (0) |
0.83 -0.25 1.07 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
X
|
Sparta Rotterdam
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Sparta Rotterdam RKC Waalwijk |
1 1 (1) (1) |
1.01 -1.25 0.89 |
0.89 3.0 0.81 |
B
|
X
|
|
11/01/2025 |
Heracles Almelo Sparta Rotterdam |
1 1 (0) (0) |
1.02 +0.25 0.88 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
22/12/2024 |
Sparta Rotterdam Ajax |
0 2 (0) (0) |
0.90 +0.75 1.00 |
0.76 2.75 0.92 |
B
|
X
|
|
18/12/2024 |
Sparta Rotterdam Go Ahead Eagles |
1 1 (0) (1) |
0.69 +0.25 0.72 |
0.93 2.75 0.95 |
T
|
X
|
|
15/12/2024 |
NEC Sparta Rotterdam |
1 1 (0) (0) |
0.88 -0.25 1.02 |
0.88 2.5 0.92 |
T
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 6
4 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 10
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 4
6 Thẻ vàng đội 0
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 10
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 10
10 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 20