GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Hà Lan - 26/01/2025 15:45

SVĐ: AFAS Stadion

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.98 -1 0.88

0.92 2.75 0.88

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.57 4.00 6.00

0.85 10.5 0.83

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.72 -1 3/4 -0.93

0.76 1.0 -0.93

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.10 2.30 5.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:45 26/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    AFAS Stadion

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Maarten Martens

  • Ngày sinh:

    02-07-1984

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    124 (T:49, H:29, B:46)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Maurice Steijn

  • Ngày sinh:

    20-11-1973

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    120 (T:50, H:31, B:39)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

AZ Sparta Rotterdam

Đội hình

AZ 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Maarten Martens

AZ VS Sparta Rotterdam

4-2-3-1 Sparta Rotterdam

Huấn luyện viên: Maurice Steijn

10

Sven Mijnans

18

David Møller Wolfe

18

David Møller Wolfe

18

David Møller Wolfe

18

David Møller Wolfe

8

Jordy Clasie

8

Jordy Clasie

23

Mayckel Lahdo

23

Mayckel Lahdo

23

Mayckel Lahdo

9

Troy Parrott

9

Tobias Lauritsen

11

Shunsuke Mito

11

Shunsuke Mito

11

Shunsuke Mito

11

Shunsuke Mito

7

Camiel Neghli

7

Camiel Neghli

6

Joshua Gaston Kitolano

6

Joshua Gaston Kitolano

6

Joshua Gaston Kitolano

10

Arno Verschueren

Đội hình xuất phát

AZ

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Sven Mijnans Tiền vệ

59 6 7 4 0 Tiền vệ

9

Troy Parrott Tiền đạo

28 6 0 0 0 Tiền đạo

8

Jordy Clasie Tiền vệ

56 3 5 5 0 Tiền vệ

23

Mayckel Lahdo Tiền vệ

40 3 4 0 0 Tiền vệ

18

David Møller Wolfe Hậu vệ

61 2 5 6 1 Hậu vệ

21

Ernest Poku Tiền vệ

60 2 4 1 0 Tiền vệ

3

Wouter Goes Hậu vệ

54 0 2 4 0 Hậu vệ

5

Alexandre Manuel Penetra Correia Hậu vệ

65 0 2 0 0 Hậu vệ

1

Rome-Jayden Owusu-Oduro Thủ môn

53 0 0 0 0 Thủ môn

16

Seiya Maikuma Hậu vệ

28 0 0 2 0 Hậu vệ

6

Peer Koopmeiners Tiền vệ

28 0 0 0 0 Tiền vệ

Sparta Rotterdam

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Tobias Lauritsen Tiền đạo

54 18 10 2 0 Tiền đạo

10

Arno Verschueren Tiền vệ

52 12 3 5 1 Tiền vệ

7

Camiel Neghli Tiền vệ

51 10 1 1 0 Tiền vệ

6

Joshua Gaston Kitolano Tiền vệ

46 5 3 3 0 Tiền vệ

11

Shunsuke Mito Tiền vệ

39 3 0 0 0 Tiền vệ

2

Saïd Bakari Hậu vệ

56 1 2 3 1 Hậu vệ

4

Mike Eerdhuijzen Hậu vệ

43 1 0 4 1 Hậu vệ

1

Nick Olij Thủ môn

59 0 0 1 0 Thủ môn

3

Rick Meissen Hậu vệ

58 0 0 1 0 Hậu vệ

5

Patrick van Aanholt Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Carel Eiting Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

AZ

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

26

Kees Smit Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

34

Mees De Wit Hậu vệ

40 1 1 1 0 Hậu vệ

14

Kristijan Belic Tiền vệ

32 1 1 8 0 Tiền vệ

27

Ro-Zangelo Daal Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

35

Mexx Meerdink Tiền đạo

32 3 0 1 0 Tiền đạo

22

Maxim Dekker Hậu vệ

42 0 0 1 1 Hậu vệ

28

Zico Buurmeester Tiền vệ

22 1 1 0 0 Tiền vệ

4

Bruno Martins Indi Hậu vệ

33 1 3 3 0 Hậu vệ

41

Jeroen Zoet Thủ môn

24 0 0 0 0 Thủ môn

17

Jayden Addai Tiền đạo

46 0 1 2 0 Tiền đạo

30

Denso Kasius Hậu vệ

58 1 3 1 1 Hậu vệ

12

Hobie Verhulst Thủ môn

55 0 0 0 0 Thủ môn

Sparta Rotterdam

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Julian Baas Tiền vệ

21 0 2 0 0 Tiền vệ

21

Kayky da Silva Chagas Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

18

Pelle Clement Tiền vệ

50 4 6 8 0 Tiền vệ

17

Mohamed Nassoh Tiền vệ

21 1 2 0 0 Tiền vệ

22

Jonathan de Guzmán Tiền vệ

45 1 3 6 0 Tiền vệ

14

Abemly Meto Silu Tiền vệ

54 2 1 6 0 Tiền vệ

19

Nökkvi Þeyr Þórisson Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

12

Boyd Reith Hậu vệ

21 1 0 1 0 Hậu vệ

30

Kaylen Jermaine Danny Reitmaier Thủ môn

27 0 0 0 0 Thủ môn

15

Djevencio van der Kust Hậu vệ

56 1 6 7 1 Hậu vệ

20

Youri Schoonderwalt Thủ môn

59 0 0 0 0 Thủ môn

13

Teo Quintero Hậu vệ

12 1 0 0 0 Hậu vệ

AZ

Sparta Rotterdam

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (AZ: 3T - 1H - 1B) (Sparta Rotterdam: 1T - 1H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
24/11/2024

VĐQG Hà Lan

Sparta Rotterdam

1 : 2

(1-1)

AZ

02/03/2024

VĐQG Hà Lan

Sparta Rotterdam

1 : 1

(0-1)

AZ

17/09/2023

VĐQG Hà Lan

AZ

2 : 0

(2-0)

Sparta Rotterdam

08/04/2023

VĐQG Hà Lan

AZ

0 : 1

(0-1)

Sparta Rotterdam

14/08/2022

VĐQG Hà Lan

Sparta Rotterdam

2 : 3

(1-1)

AZ

Phong độ gần nhất

AZ

Phong độ

Sparta Rotterdam

5 trận gần nhất

0% 60% 40%

Tỷ lệ T/H/B

0% 60% 40%

1.0
TB bàn thắng
0.8
0.4
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

AZ

60% Thắng

20% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

0% Hòa

75% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Europa League

23/01/2025

AZ

Roma

0 0

(0) (0)

0.94 +0.25 0.92

0.83 2.5 1.00

VĐQG Hà Lan

18/01/2025

FC Utrecht

AZ

0 0

(0) (0)

0.90 +0 0.90

0.86 2.5 0.90

H
X

Cúp Quốc Gia Hà Lan

14/01/2025

AZ

Ajax

2 0

(1) (0)

0.70 +0.25 0.67

0.91 2.75 0.81

T
X

VĐQG Hà Lan

11/01/2025

PSV

AZ

2 2

(0) (1)

0.86 -1.25 1.04

0.95 3.25 0.93

T
T

VĐQG Hà Lan

21/12/2024

AZ

FC Twente

1 0

(0) (0)

0.83 -0.25 1.07

0.85 2.5 0.95

T
X

Sparta Rotterdam

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Hà Lan

19/01/2025

Sparta Rotterdam

RKC Waalwijk

1 1

(1) (1)

1.01 -1.25 0.89

0.89 3.0 0.81

B
X

VĐQG Hà Lan

11/01/2025

Heracles Almelo

Sparta Rotterdam

1 1

(0) (0)

1.02 +0.25 0.88

0.95 2.5 0.85

B
X

VĐQG Hà Lan

22/12/2024

Sparta Rotterdam

Ajax

0 2

(0) (0)

0.90 +0.75 1.00

0.76 2.75 0.92

B
X

Cúp Quốc Gia Hà Lan

18/12/2024

Sparta Rotterdam

Go Ahead Eagles

1 1

(0) (1)

0.69 +0.25 0.72

0.93 2.75 0.95

T
X

VĐQG Hà Lan

15/12/2024

NEC

Sparta Rotterdam

1 1

(0) (0)

0.88 -0.25 1.02

0.88 2.5 0.92

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 6

4 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 10

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 4

6 Thẻ vàng đội 0

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 10

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 10

10 Thẻ vàng đội 6

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

16 Tổng 20

Thống kê trên 5 trận gần nhất