VĐQG Hà Lan - 11/01/2025 15:30
SVĐ: Erve Asito
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
-0.98 1/4 0.88
0.95 2.5 0.85
- - -
- - -
3.40 3.25 2.15
0.86 10 0.94
- - -
- - -
-0.83 0 0.73
0.88 1.0 0.92
- - -
- - -
4.00 2.05 2.87
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Damon Mirani
15’ -
29’
Đang cập nhật
Mike Eerdhuijzen
-
Đang cập nhật
Juho Talvitie
30’ -
45’
Saïd Bakari
Boyd Reith
-
Lorenzo Milani
Justin Hoogma
46’ -
52’
Camiel Neghli
Shunsuke Mito
-
65’
Shunsuke Mito
Mohamed Nassoh
-
Shiloh 't Zand
Bryan Limbombe
66’ -
Đang cập nhật
Suf Podgoreanu
70’ -
Jannes Wieckhoff
Mimeirhel Benita
78’ -
86’
Camiel Neghli
Djevencio van der Kust
-
90’
Đang cập nhật
Marvin Young
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
4
58%
42%
11
3
7
13
491
355
10
21
4
12
1
1
Heracles Almelo Sparta Rotterdam
Heracles Almelo 4-3-2-1
Huấn luyện viên: Erwin van de Looi
4-3-2-1 Sparta Rotterdam
Huấn luyện viên: Maurice Steijn
9
Jizz Hornkamp
24
Ivan Mesík
24
Ivan Mesík
24
Ivan Mesík
24
Ivan Mesík
4
Damon Mirani
4
Damon Mirani
4
Damon Mirani
14
Brian De Keersmaecker
14
Brian De Keersmaecker
8
Mario Engels
9
Tobias Lauritsen
6
Pelle Clement
6
Pelle Clement
6
Pelle Clement
6
Pelle Clement
7
Camiel Neghli
7
Camiel Neghli
8
Joshua Gaston Kitolano
8
Joshua Gaston Kitolano
8
Joshua Gaston Kitolano
10
Arno Verschueren
Heracles Almelo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Jizz Hornkamp Tiền đạo |
31 | 11 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
8 Mario Engels Tiền vệ |
54 | 8 | 4 | 6 | 0 | Tiền vệ |
14 Brian De Keersmaecker Tiền vệ |
52 | 5 | 3 | 8 | 1 | Tiền vệ |
4 Damon Mirani Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Ivan Mesík Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
23 Juho Talvitie Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Jannes Luca Wieckhoff Hậu vệ |
47 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
1 Fabian de Keijzer Thủ môn |
53 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
22 Lorenzo Milani Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
32 Sem Scheperman Tiền vệ |
46 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
10 Shiloh ’t Zand Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Sparta Rotterdam
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Tobias Lauritsen Tiền đạo |
52 | 18 | 10 | 2 | 0 | Tiền đạo |
10 Arno Verschueren Tiền vệ |
50 | 12 | 3 | 5 | 1 | Tiền vệ |
7 Camiel Neghli Tiền vệ |
49 | 10 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Joshua Gaston Kitolano Tiền vệ |
44 | 5 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 Pelle Clement Tiền vệ |
48 | 4 | 6 | 8 | 0 | Tiền vệ |
11 Shunsuke Mito Tiền vệ |
37 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Saïd Bakari Hậu vệ |
54 | 1 | 2 | 3 | 1 | Hậu vệ |
4 Mike Eerdhuijzen Hậu vệ |
41 | 1 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
1 Nick Olij Thủ môn |
57 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
3 Marvin Young Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Patrick van Aanholt Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Heracles Almelo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Jordy Bruijn Tiền vệ |
33 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Bryan Limbombe Tiền đạo |
39 | 2 | 0 | 2 | 1 | Tiền đạo |
29 Suf Podgoreanu Tiền đạo |
16 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
20 Diego van Oorschot Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Kelvin Leerdam Hậu vệ |
29 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Jan Žambůrek Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Timo Jansink Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Justin Hoogma Hậu vệ |
46 | 2 | 2 | 6 | 1 | Hậu vệ |
17 Thomas Bruns Tiền vệ |
48 | 0 | 3 | 10 | 0 | Tiền vệ |
26 Daniël van Kaam Tiền vệ |
18 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
30 Robin Mantel Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Mimeirhel Benita Hậu vệ |
18 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Sparta Rotterdam
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Teo Quintero Hậu vệ |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Julian Baas Tiền vệ |
19 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Abemly Meto Silu Tiền vệ |
52 | 2 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
12 Boyd Reith Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Mohamed Nassoh Tiền vệ |
19 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Kayky da Silva Chagas Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Jonathan de Guzmán Tiền vệ |
43 | 1 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
13 Rick Meissen Hậu vệ |
56 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Layee Kromah Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Youri Schoonderwalt Thủ môn |
57 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
30 Dylan Tevreden Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Djevencio van der Kust Hậu vệ |
54 | 1 | 6 | 7 | 1 | Hậu vệ |
Heracles Almelo
Sparta Rotterdam
VĐQG Hà Lan
Sparta Rotterdam
0 : 0
(0-0)
Heracles Almelo
VĐQG Hà Lan
Sparta Rotterdam
1 : 2
(1-0)
Heracles Almelo
VĐQG Hà Lan
Heracles Almelo
0 : 1
(0-0)
Sparta Rotterdam
VĐQG Hà Lan
Heracles Almelo
1 : 3
(0-1)
Sparta Rotterdam
VĐQG Hà Lan
Sparta Rotterdam
1 : 1
(1-0)
Heracles Almelo
Heracles Almelo
Sparta Rotterdam
40% 40% 20%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Heracles Almelo
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/12/2024 |
Heracles Almelo NEC |
0 0 (0) (0) |
0.92 +0 0.92 |
0.86 2.75 0.79 |
H
|
X
|
|
14/12/2024 |
Feyenoord Heracles Almelo |
5 2 (3) (1) |
0.90 -2.25 1.00 |
0.88 3.5 0.88 |
B
|
T
|
|
07/12/2024 |
Heracles Almelo Fortuna Sittard |
2 2 (1) (2) |
0.89 -0.25 0.91 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
01/12/2024 |
AZ Heracles Almelo |
1 0 (0) (0) |
0.88 -1.25 1.02 |
0.83 3.0 0.84 |
T
|
X
|
|
23/11/2024 |
Heracles Almelo RKC Waalwijk |
2 2 (1) (0) |
0.97 +0.25 0.95 |
0.89 2.75 0.91 |
T
|
T
|
Sparta Rotterdam
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/12/2024 |
Sparta Rotterdam Ajax |
0 2 (0) (0) |
0.90 +0.75 1.00 |
0.76 2.75 0.92 |
B
|
X
|
|
18/12/2024 |
Sparta Rotterdam Go Ahead Eagles |
1 1 (0) (1) |
0.69 +0.25 0.72 |
0.93 2.75 0.95 |
T
|
X
|
|
15/12/2024 |
NEC Sparta Rotterdam |
1 1 (0) (0) |
0.88 -0.25 1.02 |
0.88 2.5 0.92 |
T
|
X
|
|
07/12/2024 |
Sparta Rotterdam NAC Breda |
0 2 (0) (1) |
1.01 -0.75 0.89 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
30/11/2024 |
PEC Zwolle Sparta Rotterdam |
1 0 (0) (0) |
0.95 +0 0.85 |
0.96 2.5 0.92 |
B
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 6
6 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 13
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 7
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 10
10 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 20