VĐQG Hà Lan - 22/12/2024 11:15
SVĐ: Sparta-Stadion Het Kasteel
0 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.90 3/4 1.00
0.76 2.75 0.92
- - -
- - -
4.33 3.90 1.75
0.86 9.75 0.88
- - -
- - -
0.97 1/4 0.82
0.91 1.25 0.89
- - -
- - -
4.50 2.37 2.30
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Pelle Clement
25’ -
46’
Chuba Akpom
Mika Godts
-
Shunsuke Mito
Camiel Neghli
57’ -
58’
Wout Weghorst
B. Brobbey
-
Pelle Clement
Mohamed Nassoh
66’ -
77’
Đang cập nhật
Kenneth Taylor
-
78’
Kenneth Taylor
Steven Berghuis
-
Arno Verschueren
Charles-Andreas Brym
79’ -
87’
Đang cập nhật
Bertrand Traoré
-
Đang cập nhật
Patrick van Aanholt
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
1
38%
62%
1
3
12
5
377
632
11
7
3
3
1
1
Sparta Rotterdam Ajax
Sparta Rotterdam 4-3-3
Huấn luyện viên: Maurice Steijn
4-3-3 Ajax
Huấn luyện viên: Francesco Farioli
9
Tobias Lauritsen
7
Shunsuke Mito
7
Shunsuke Mito
7
Shunsuke Mito
7
Shunsuke Mito
11
Pelle Clement
11
Pelle Clement
11
Pelle Clement
11
Pelle Clement
11
Pelle Clement
11
Pelle Clement
10
Chuba Akpom
8
Kenneth Taylor
8
Kenneth Taylor
8
Kenneth Taylor
25
Wout Weghorst
25
Wout Weghorst
25
Wout Weghorst
25
Wout Weghorst
18
Davy Klaassen
4
J. Hato
4
J. Hato
Sparta Rotterdam
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Tobias Lauritsen Tiền đạo |
51 | 18 | 10 | 2 | 0 | Tiền đạo |
10 Arno Verschueren Tiền vệ |
49 | 12 | 3 | 5 | 1 | Tiền vệ |
8 Joshua Kitolano Tiền vệ |
43 | 5 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
11 Pelle Clement Tiền vệ |
47 | 4 | 6 | 8 | 0 | Tiền vệ |
7 Shunsuke Mito Tiền vệ |
36 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Saïd Bakari Hậu vệ |
53 | 1 | 2 | 3 | 1 | Hậu vệ |
6 Julian Baas Tiền vệ |
18 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 N. Olij Thủ môn |
56 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
3 Rick Meissen Hậu vệ |
55 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Marvin Young Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Patrick van Aanholt Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Ajax
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Chuba Akpom Tiền đạo |
36 | 6 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
18 Davy Klaassen Hậu vệ |
15 | 5 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 J. Hato Tiền vệ |
34 | 4 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
8 Kenneth Taylor Tiền vệ |
34 | 4 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
25 Wout Weghorst Tiền đạo |
18 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Remko Pasveer Thủ môn |
33 | 0 | 1 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Devyne Rensch Hậu vệ |
32 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Youri Baas Hậu vệ |
31 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
3 Anton Gaaei Tiền vệ |
34 | 0 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 Jordan Henderson Tiền vệ |
32 | 0 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
24 Daniele Rugani Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Sparta Rotterdam
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Boyd Reith Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Youri Schoonderwaldt Thủ môn |
56 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Kayky Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Mohamed Nassoh Tiền vệ |
18 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Teo Quintero Hậu vệ |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Max De Ligt Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Ayoub Oufkir Tiền đạo |
14 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Metinho Tiền vệ |
51 | 2 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
17 Camiel Neghli Tiền đạo |
48 | 10 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 Djevencio van der Kust Hậu vệ |
53 | 1 | 6 | 7 | 1 | Hậu vệ |
19 Charles-Andreas Brym Tiền đạo |
52 | 5 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
30 Dylan Tevreden Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Ajax
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Steven Berghuis Tiền đạo |
22 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
28 Kian Fitz-Jim Tiền vệ |
31 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Bertrand Traoré Tiền đạo |
27 | 4 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
44 Aaron Bouwman Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Ahmetcan Kaplan Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Mika Godts Tiền đạo |
28 | 3 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
40 Diant Ramaj Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 Jay Gorter Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 B. Brobbey Tiền đạo |
27 | 3 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
5 Owen Wijndal Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Christian Kjelder Rasmussen Tiền đạo |
29 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 Branco van den Boomen Tiền vệ |
33 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Sparta Rotterdam
Ajax
VĐQG Hà Lan
Sparta Rotterdam
2 : 2
(1-0)
Ajax
VĐQG Hà Lan
Ajax
2 : 1
(2-0)
Sparta Rotterdam
VĐQG Hà Lan
Ajax
4 : 0
(2-0)
Sparta Rotterdam
VĐQG Hà Lan
Sparta Rotterdam
0 : 1
(0-1)
Ajax
VĐQG Hà Lan
Ajax
2 : 1
(0-1)
Sparta Rotterdam
Sparta Rotterdam
Ajax
80% 20% 0%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Sparta Rotterdam
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/12/2024 |
Sparta Rotterdam Go Ahead Eagles |
1 1 (0) (1) |
0.69 +0.25 0.72 |
0.93 2.75 0.95 |
T
|
X
|
|
15/12/2024 |
NEC Sparta Rotterdam |
1 1 (0) (0) |
0.88 -0.25 1.02 |
0.88 2.5 0.92 |
T
|
X
|
|
07/12/2024 |
Sparta Rotterdam NAC Breda |
0 2 (0) (1) |
1.01 -0.75 0.89 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
30/11/2024 |
PEC Zwolle Sparta Rotterdam |
1 0 (0) (0) |
0.95 +0 0.85 |
0.96 2.5 0.92 |
B
|
X
|
|
24/11/2024 |
Sparta Rotterdam AZ |
1 2 (1) (1) |
0.68 +0.25 0.71 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
Ajax
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/12/2024 |
Ajax Telstar |
2 0 (0) (0) |
0.97 -2.25 0.87 |
0.92 4.0 0.86 |
B
|
X
|
|
15/12/2024 |
Ajax Almere City |
3 0 (2) (0) |
0.83 -2.0 1.07 |
0.85 3.5 0.85 |
T
|
X
|
|
12/12/2024 |
Ajax Lazio |
1 3 (0) (1) |
0.98 -0.25 0.92 |
0.88 2.75 0.92 |
B
|
T
|
|
08/12/2024 |
AZ Ajax |
2 1 (0) (0) |
0.93 +0 0.90 |
0.93 2.75 0.86 |
B
|
T
|
|
04/12/2024 |
Ajax FC Utrecht |
2 2 (2) (1) |
1.04 -1.5 0.86 |
0.74 3.0 0.95 |
B
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 7
9 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 12
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 1
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 3
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 8
12 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
23 Tổng 15