VĐQG Hà Lan - 14/02/2025 19:00
SVĐ: De Adelaarshorst
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Go Ahead Eagles Sparta Rotterdam
Go Ahead Eagles 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Sparta Rotterdam
Huấn luyện viên:
23
Oliver Valaker Edvardsen
3
Gerrit Nauber
3
Gerrit Nauber
3
Gerrit Nauber
3
Gerrit Nauber
7
Jakob Breum
7
Jakob Breum
21
Enric Llansana
21
Enric Llansana
21
Enric Llansana
16
Victor Edvardsen
9
Tobias Lauritsen
11
Shunsuke Mito
11
Shunsuke Mito
11
Shunsuke Mito
11
Shunsuke Mito
7
Camiel Neghli
7
Camiel Neghli
6
Joshua Gaston Kitolano
6
Joshua Gaston Kitolano
6
Joshua Gaston Kitolano
10
Arno Verschueren
Go Ahead Eagles
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Oliver Valaker Edvardsen Tiền vệ |
51 | 13 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Victor Edvardsen Tiền đạo |
61 | 9 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
7 Jakob Breum Tiền vệ |
60 | 4 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
21 Enric Llansana Tiền vệ |
60 | 4 | 2 | 3 | 1 | Tiền vệ |
3 Gerrit Nauber Hậu vệ |
60 | 4 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
4 Joris Kramer Hậu vệ |
58 | 3 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
2 Mats Deijl Hậu vệ |
60 | 2 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
8 Evert Linthorst Tiền vệ |
62 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Oliver Antman Tiền vệ |
19 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Jari De Busser Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Dean Ruben James Hậu vệ |
56 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Sparta Rotterdam
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Tobias Lauritsen Tiền đạo |
54 | 18 | 10 | 2 | 0 | Tiền đạo |
10 Arno Verschueren Tiền vệ |
52 | 12 | 3 | 5 | 1 | Tiền vệ |
7 Camiel Neghli Tiền vệ |
51 | 10 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Joshua Gaston Kitolano Tiền vệ |
46 | 5 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
11 Shunsuke Mito Tiền vệ |
39 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Saïd Bakari Hậu vệ |
56 | 1 | 2 | 3 | 1 | Hậu vệ |
4 Mike Eerdhuijzen Hậu vệ |
43 | 1 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
1 Nick Olij Thủ môn |
59 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
3 Rick Meissen Hậu vệ |
58 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Patrick van Aanholt Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Carel Eiting Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Go Ahead Eagles
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Aske Adelgaard Hậu vệ |
18 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
17 Mathis Suray Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
33 Nando Verdoni Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
1 Luca Plogmann Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Calvin Twigt Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Luca Everink Hậu vệ |
55 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Søren Tengstedt Tiền vệ |
33 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Pim Saathof Hậu vệ |
41 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Julius Dirksen Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Milan Smit Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Robbin Weijenberg Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Sparta Rotterdam
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Youri Schoonderwalt Thủ môn |
59 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Teo Quintero Hậu vệ |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Julian Baas Tiền vệ |
21 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Kayky da Silva Chagas Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Pelle Clement Tiền vệ |
50 | 4 | 6 | 8 | 0 | Tiền vệ |
17 Mohamed Nassoh Tiền vệ |
21 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Jonathan de Guzmán Tiền vệ |
45 | 1 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
14 Abemly Meto Silu Tiền vệ |
54 | 2 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
19 Nökkvi Þeyr Þórisson Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Boyd Reith Hậu vệ |
21 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
30 Kaylen Jermaine Danny Reitmaier Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Djevencio van der Kust Hậu vệ |
56 | 1 | 6 | 7 | 1 | Hậu vệ |
Go Ahead Eagles
Sparta Rotterdam
Cúp Quốc Gia Hà Lan
Sparta Rotterdam
1 : 1
(0-1)
Go Ahead Eagles
VĐQG Hà Lan
Sparta Rotterdam
1 : 2
(0-1)
Go Ahead Eagles
VĐQG Hà Lan
Sparta Rotterdam
0 : 2
(0-1)
Go Ahead Eagles
VĐQG Hà Lan
Go Ahead Eagles
0 : 0
(0-0)
Sparta Rotterdam
VĐQG Hà Lan
Sparta Rotterdam
2 : 1
(1-0)
Go Ahead Eagles
Go Ahead Eagles
Sparta Rotterdam
20% 40% 40%
0% 100% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Go Ahead Eagles
20% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/02/2025 |
Heracles Almelo Go Ahead Eagles |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
03/02/2025 |
Go Ahead Eagles Noordwijk |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/02/2025 |
Go Ahead Eagles FC Twente |
0 0 (0) (0) |
0.93 +0 0.78 |
- - - |
|||
18/01/2025 |
Go Ahead Eagles FC Groningen |
2 1 (1) (1) |
0.86 -1.0 1.04 |
0.84 2.75 0.95 |
H
|
T
|
|
15/01/2025 |
Go Ahead Eagles FC Twente |
3 1 (0) (1) |
0.70 +0.25 0.69 |
0.95 3.0 0.93 |
T
|
T
|
Sparta Rotterdam
0% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/02/2025 |
Feyenoord Sparta Rotterdam |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/02/2025 |
Sparta Rotterdam FC Groningen |
0 0 (0) (0) |
1.05 -0.5 0.85 |
0.95 2.5 0.85 |
|||
26/01/2025 |
AZ Sparta Rotterdam |
0 0 (0) (0) |
1.02 -1.0 0.88 |
0.92 2.75 0.88 |
|||
19/01/2025 |
Sparta Rotterdam RKC Waalwijk |
1 1 (1) (1) |
1.01 -1.25 0.89 |
0.89 3.0 0.81 |
B
|
X
|
|
11/01/2025 |
Heracles Almelo Sparta Rotterdam |
1 1 (0) (0) |
1.02 +0.25 0.88 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
X
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 1
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 1
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 3
0 Thẻ vàng đội 0
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 7
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 4
1 Thẻ vàng đội 1
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 8